2102. Lê Quốc Tuấn – Blogger- Phong Trào Con Đường Việt Nam, Toronto, Canada
2103. Pgs TS Vũ Thanh Ca – Cán bộ Bộ TNMT, Đội Cấn, Hà Nội
2104. Hồ Viết Hùng – Cử Nhân Kinh Tế, Phó Gđ Cty TNHH Việt Thái, Vinh, Nghệ An
2105. Định Nguyên – Nhà báo tự do, Dorchester, MA 02125, USA
2106. Lê Bảo – Facebook Elbi Bảo Lê, Sài Gòn
2107. Đỗ Quỳnh Dao – Blogger Gánh Hàng Hoa, Úc châu
2108. Nguyễn Thị Thu Dung, Giảng viên đại học, Hà Nội
2109. Phạm Trọng Thu – Kỹ sư điện tử, Hà Nội
2110. Nguyễn Ngọc Oanh – Bút danh Hoàng Yến, Nguyên Trưởng BBT Tạp Chí KHCN, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
2111. Huỳnh Thanh Xuyên – Tiếp thị, Giồng Riềng – Kiên Giang
2112. Nguyễn Đức Toàn – Thạc sỹ môi trường, Sài Gòn
2113. Blogger Huỳnh Minh Tú, Berlin, Germany
2114. Tôn Nữ Tường Vy, Tao Yuan Xian, Da xi Zhen, Xin Yi Lu, Taiwan.
2115. Nguyễn Trung Kiên – IT, Vĩnh Hồ, Đống Đa, Hà Nội
2116. Nguyễn Thăng Long – thành viên Phong trào CDVN, Quận Ba Đình, Hà Nội
2117. Nguyễn Tuyên – Chemical Engineer, Houston, TX, USA
2118. Võ Văn Tịnh – Doanh nhân, Bình Thuận
2119. Nguyễn Trung Nguyên – Luật gia, Sài Gòn
2120. Lê Thanh Diệu, New York, NY, USA
2121. Thôi Kim Anh, Hà Nội
2122. Nguyễn Mậu Hiệp – Ông Bút, Chủ nhiệm tuần báo Hồn Nước, Atlanta, Georgia, USA
2123. Nguyễn Văn Ngọc – Nhà báo Tự Do, City of Garden Grove, Califonia, USA
2124. Trương Đại Nghĩa – Cựu quân nhân QLVNCH, Santa Maria, California, USA
2125. Lê Việt Hải – Cử nhân, Hà Nội
2126. Nguyễn Minh Thu, Austin, TX, USA
2127. Phan Văn Song – Cựu giáo viên, Sydney, Australia
2128. Nguyen Xuan Hien, Nhà giáo, Tây Hồ, Hà Nội
2129. Đỗ Thành Long – Facebooker, Sài Gòn
2130. Nguyễn Hoàng Tân, Vancouver, Canada
2131. Pham Thanh Thuy, Houston, TX, USA
2132. Huỳnh Phi Long, Sài Gòn
2133. Đặng Thị Hoàng Hà, Long Biên, Hà Nội
2135. Dung Quach Trung, Reutlingen, Germany
2136. Tue Lai, San Jose, California, USA
2137. Thomas Nguyen, Los Angeles, CA, USA
2138. Nguyen Binh, Los Angeles, California, USA
2139. Skase Le – Accountant (Ke toan), Sydney, Australia
2140. Vũ Hương Trà -Sinh viên, Hà Nội
2141. Đoàn Trọng Hiếu, New Mexico, USA
2142. Võ Hoành – Bác sĩ hồi hưu, Chicago, IL. USA
2143. Nguyễn Thị Hồng Quế – Phiên Dịch Viên Nhật Ngữ, Sài Gòn
2144. Dương Duy Mỹ, Sài Gòn
2145. Đặng Quốc Thịnh – THPT Hải An, Hải Phòng
2146. Tran Huy, El Centro Ave, Napa, CA 94558, USA
2147. Ho Pham, Springfiel, Virgnia, USA
2148. Nguyễn Hữu Thanh, P.2, Q.10. Sài Gòn
2149. Nguyễn Hữu Sâm, Sydney, NSW, Australia
2150. Phạm Quốc Bảo, Virginia, USA
2151. Gina Diem Vo, Edmonton, Canada
2152. Triệu Tất Nam, Trường THPT Mộc Hóa, Tân An
2153. Ngo Quoc Thanh, Ba Đình, Hà Nội
2154. Nguyễn Minh Hoàng – Chạy xe ôm, Sài Gòn
2155. Nguyễn Thị Thanh Mai – Giám đốc công ty Cổ phần Tấn Hoàng Phát, Hà Nội
2156. Jimmy Trương Minh – Kỹ sư, San Jose, CA, USA
2157. Kevin Nguyen – Businessman, Grand Prairie, TX 75051, USA
2158. Jimmy A. Miller (Nhật Tùng) – Aerospace Industry, Spokane, WA, USA
2159. Nguyễn Mây, Cypress, CA, USA
2160. Nguyễn Đăng Sâm – Dược sĩ, Ocala, Fl, USA
2161. Lưu Hồng Thắng, Morgan City, LA 70380, USA
2162. Đặng Văn Quang, Pennsylvania, USA
2163. Matthew Do (Đỗ Đức Chính), Chicago, IL 60630, USA
2164. Nguyễn Gia Thưởng, Bruxelles, Belgique
2165. Trần Toan – Kỹ sư, Dallas, Texas, USA
2166. Hồ Ngọc Bảo Linh – Phóng viên, 207 Balestier Road, Singapore
2167. Đặng Thanh Quý – Renton, Washington, USA
2168. Nguyễn Thành Nhân – Kỹ sư, Sài Gòn
2169. Nguyễn Văn Điền, Sacramento, CA, USA
2170. Trần Cao Hoài – Hưu trí, Tây Úc, Úc Châu
2171. Andy Nguyễn – Công nhân, Charlotte, North Carolina, USA
2172. Nguyễn Tín – Kỹ sư, San Jose, CA, USA
2173. Vu Dao – Software Engineer, Houston, Texas, USA
2174. Nguyễn Bình Nguyên – Nhật Linh Phương, Marina, California, USA
2175. Ha Manh Do, Milpitas, CA, USA
2176. Ngô Hữu Thạch – Kỹ sư máy tính, Fountain Valley, CA 92708, USA
2177. Phạm Cao Long – Dược sỹ, Westminster, California, USA
2178. Hoa Thi Nguyen, UIUC Champaign, Illinois, USA
2179. Vy Quang Bui, UIUC, Champaign, Illinois, USA
2180. Lê Minh Dũng, Arlington City, Texas, USA
2181. Lê Hiệp Đồng – Thuyền trưởng, Đà Nẵng
2182. Dang Hung – Kỹ sư, Sài Gòn
2183. Nguyen Van Hoa, Pasadena, CA, USA
2184. Hoàng Khải, Mississauga, Canada
2185. Trang Nguyễn, Virginia, USA
2186. Ngô Đình Phước – Kỹ sư cơ khí, Marion, Indiana, USA
2187. Đặng Văn Minh, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp.
2188. Nguyễn Thu Trang, Richmond Hill, Georgia, USA
2189. Trần Ưu Đàm, Ventura, California, USA
2190. Lê Quốc Dũng, Houston, Texas, USA
2191. Cathy L Hargraves, Houston, Texas, USA
2192. Le Kim Khanh, Mobile, Alabama, USA
2193. Lam Huynh, Los Angeles, California, USA
2194. Nguyễn Lữ Yên, Toronto, Canada
2195. Nguyễn thị Nguyệt, Toronto, Canada
2196. Trần Thị Tấn, Toronto, Canada
2197. Tiffany Đô, Toronto, Canada
2198. Calvin Đô, Toronto, Canada
2199. Lê Thị Ký, Toronto, Canada
2200. Ngô Văn Vàng, Toronto, Canada2201. Nguyễn Thanh Bình, Sài Gòn
2202. Hồ Thái Anh – Facebook Ho Anh, Quận Bình Thạnh, Sài Gòn
2203. Đỗ Thị Phương – Công chức nhà nước, Hà Nội
2204. Lê Văn Huy, Kỹ sư, Hai Bà Trưng, Hà Nội
2205. Dung Nguyen, Toronto, Canada
2206. Lâm Bình Duy Nhiên – Bút hiệu: Lâm Bách Việt, Kỹ sư, Lausanne, Thụy Sĩ
2207. Nguyễn Thái Hải, Richmond, Victoria, Australia
2208. Nguyễn Minh – Customer Service Adviser, Melbourne, Australia
2209. Minh Ngọc – Nhân viên công ty, Hà Nội
2210. Hồ Thị Phương – Consultant, Melbourne, Australia
2211. Huỳnh Sơn – Retired, Melbourne, Australia
2212. Niem Pham, Dallas, Texas, USA
2213. Cao Khả Cường, Köln, Vorgebirgstrasse, Germany
2214. Lê Thanh Phong, Maryland, USA
2215. Lê Anh Dũng – Kỹ sư vận hành máy thủy, Hải Phòng
2216. Nguyễn Thị Hoa – Kinh doanh, Hà Tĩnh
2217. Pham Ly, Sacramento, California USA
2218. Nguyen Gia Khanh – Kế toán viên, Louisvile, Kentucky, USA
2219. Bang Nhut Nguyen – Designer, Sydney, Australia
2220. Nguyễn Huy Tư, Hannover, CHLB Đức
2221. Phạm Kim Ngan – Dược sĩ, Louisville, KY, USA
2222. Minh Hieu Vu, Connecticut, USA
2223. Nguyễn Anh Tư – Facebooker: anh Tư, Tuy Hòa, Phú Yên
2224. Phạm Hoàng Tùng – Tác giả, nhà báo, facebooker, cựu tù nhân chính trị, Kampuchea
2225. Toan Tran – Technical Designer, Klopen Makerstraat, Purmerend , Nederlands
2226. David Francis Jacksonville, Florida 32225, USA
2227. Christine Johnson, Jacksonville, Florida 32218, USA
2228. Raymond Bey, Saint Augustine, Florida 32368, USA
2229. Ray Celis, Jacksonville, Florida 32247, USA
2230. Steve Cadiolisto, Ponte Vedra Beach, Florida 33281, USA
2231. Kent Gore, Ponte Vedra, Florida 33811, USA
2232. Dave Phan, Orange Park, Florida 32073, USA
2233. Amy Pham, Flemming Island, Florida 32089, USA
2234. Pham Anh Thi, Flemming Island, Florida 32076, USA
2235. Duong The My, Flemming Island, Florida 32079, USA
2236. Dr. Thai Nguyen, Washington, DC, USA
2237. Lê Kim Hạng, Portland, Oregon, USA
2238. An Đỗ, Stuttgart, Germany
2239. Trần Định, San Antonio, Texas, USA
2240. Lê Thị Thuỷ – 1964 – Q 03, Sài Gòn
2241. Lê Cẩm Tú – Kỹ Sư, Sài Gòn
2242. Hương Cao, Alberta, Canada
2243. Hùng Dương, Park Oak Ct., Milpitas, Ca 95035, USA
2244. Đinh Dũng Chinh – Machinist, Houston, TX, USA
2245. Thang Quang Ho, Louisiana, USA
2246. Kim Trần, Austin, TX, USA
2247. Nghĩa Vũ, Austin, TX, USA
2248. Nguyen Duong Thuy – Kỹ thuật viên, Westminster, CA, USA
2249. Lê Cao Nguyên – Sinh viên, Hà Nội
2250. Hoàng Bách, Houston, TX, USA
2251. Song Kim Nguyễn, Houston, TX, USA
2252. Hoàng Vũ, Houston, TX, USA
2253. Nguyễn Thị Thi, Houston, TX, USA
2254. Châu Vĩnh Hài – Công chức, Virginia, USA
2255. Cảnh Toàn, Hà Nội
2256. Nguyễn Hồng – Thạc sĩ công nghệ thông tin, Toronto, Canada
2257. Tanya Tran, Huntington Beach, CA, USA
2258. Nguyễn Việt Lâm – Kế toán, Phường Nam Hà, Hà Tĩnh
2259. Lê Quốc Dũng, Houston, TX, USA
2260. Cathy Tran, Houston, TX, USA
2261. Lam Huynh, Los Angeles, California, USA
2262. Le Kim Khanh, Mobile, Alabama, USA
2263. Nguyễn Xuân Thiệu, Biên Hoà
2264. Trần Hùng – Học sinh, Sài Gòn
2265. Cao Bá Cảnh – Doanh nhân, Hà Nội
2266. Nguyễn Thế Hùng, Đà Nẵng
2267. Dư Mạnh Tuấn – Kinh doanh, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội
2268. Lê Mạnh Chiến – Cán bộ vê hưu, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội
2269. Nguyễn Việt Nam, đường Giải phóng, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
2270. Hoàng Anh Vũ – Kỹ sư CNTT, Tam Kỳ, Quảng Nam
2271. Ngô Thanh Hà – Công dân tự do, Sài Gòn
2272. Vinh Nguyen – Giáo sư, Melbourne, Úc Châu
2273. Trương Chinh – Sinh viên, Toronto, Ontario, Canada
2274. Nguyen Dinh Chan, Hancock st, Worcester, MA 01610, USA
2275. Nguyễn văn Thái, Ph.D., North Wales, PA 19454, USA
2276. Karen Vo, Philadelphia, Pennsylvania, USA
2277. Kenny Vo, Philadelphia, Pennsylvania, USA
2278. Bach Tuyet Thi Le, Philadelphia, Pennsylvania, USA
2279. Vo Hung Oanh, Philadelphia, Pennsylvania, USA
2280. Nguyen Kinh, Lansing, Michigan, USA
2281. Lê Trần Vĩnh, San Diego CA 92111, USA
2282. Vu Dung, Lawrencevilla, GA, USA
2283. Phạm Kim Hương, Coral Springs, FL 33063, USA
2284. Phan Huy Cường, Sydney, Úc Châu
2285. Nguyễn Minh Nguyệt, Westminster, CA 92683, USA
2286. Nguyễn Linh, Westminster, CA 92683, USA
2287. Nguyễn Thụy Daniel, Westminster, CA 92683, USA
2288. Nguyễn Anh Minh, Westminster, CA 92683, USA
2289. Nguyễn Anh Dũng, Westminster, CA 92683, USA
2290. Angie Nguyễn, Westminster, CA 92683, USA
2291. Cathy Nguyễn, Westminster, CA 92683, USA
2292. Cindy Nguyễn, Westminster, CA 92683, USA
2293. Châm Nguyễn, Westminster, CA 92683, USA
2294. Dung Nguyễn, Westminster, CA 92683, USA
2295. Trần Thanh Hải, Benninghofer, Dortmund, Germany
2296. Hien Tran – Aerospace, Glastonbury, Connecticut, USA
2297. Lê Trung Tuấn – Kỹ sư cơ khí, Lessingstr. 5, Filderstadt – Đức
2298. Mai Văn Khang, Schwetzingen, Germany
2299. Nguyễn Văn Bảo, Mosbach, Germany
2300. Dzung Phuong Ho – Kỹ sư hoá chất, Intel Inc, ALoha, Oregon, USA2301. Tan Vo – State EE, Huntington Beach, CA, USA
2302. Tanya Tran -Clerk, Hungtington Beach, CA, USA
2303. Nathan Vo – Student, Huntington Beach, CA, USA
2304. Peter Vo – Student, Huntington Beach, CA, USA
2305. Evelyn Vo – Student, Huntington Beach, CA, USA
2306. Hồ Văn Châm – Công nhân, Fuller St, Boston, MA, USA
2307. Thomas Ho, London Road, Round Rock, Texas, USA
2308. Nguyen Cam – Doanh nhân, Charlottem, NC, USA
2309. Lương Linh Đan – Học Sinh, Cộng hoà Séc
2310. Lê Đặng Thụy, KS-ĐHBK Hà Nội, Refstadsvingen, Oslo, Norway
2311. Trần Đại Long – Nguyên Hạ sĩ quan QLVNCH, New York, NY, USA
2312. Hoàng Chung, Bắc Giang
2313. Võ Hửu Chỉnh – Công nhân, Dallas, TX, USA
2314. Nguyễn Bồng, Silver Spring, Maryland, USA
2315. Trần Thái Dương – Kỹ sư Hóa Chất, Toronto, Canada
2316. Hong Nguyen, Laguna Hills, California, USA
2317. Trương Văn Lộc, Springvale, Vic, Australia
2318. Quang Duy – Sinh viên Cao Đẳng về Cơ khí Sài Gòn, Bà Rịa-Vũng Tàu
2319. Marie Cecile Nguyen, Ontario, Canada
2320. Duvinh Tran, Ontario, Canada
2321. Duvien Tran, Ontario, Canada
2322. Lý Thăng Long, Ontario, Canada
2323. Đặng Văn Kiệt, Toronto, Canada
2324. My Ta – Công nhân, Ottawa, Canada
2325. Nguyễn Thanh Quang, Houston, Texas, USA
2326. Ly Nguyen, North Carolina, USA
2327. Tri Lưu – Học sinh, Toronto, Canada
2328. Thuật Nguyễn – Hưu trí, Vaughan, Canada
2329. Thuý Lưu – Hairdressing, Richmond Hill, Canada
2330. Ngoc Tran – Hairdressing, Richmond Hill, Canada
2331. Nga Tran – Hoc Sinh, Richmond Hill, Canada
2332. Hai Lam – Công nhân, Toronto, Canada
2333. Nguyễn Tâm – Hưu trí, Toronto, Canada
2334. Duy Vo Edmonton, AB, Canada
2335. Lê Viết An – Sinh viên công tác tại trường ĐHCNTT Gia Định, Sài Gòn
2336. Võ Văn Tâm – Phó Phòng Sales & Maketing, Q1, Sài Gòn
2337. John Tran – Retired, Sachse, TX 75048, USA
2338. Trần Thị Liên, San-Jose, California, USA
2339. Phan Ngọc Đức, San-Jose, California, USA
2340. Đỗ Phương Khanh, Westminster, California, USA
2341. Toai Nguyen, Carlsbad, California, USA
2342. Huyen Stefan – Auditor, Tustin CA, USA
2343. Vũ Minh Trí – Kĩ sư cơ khí, Hà Nội
2344. Đỗ Hoàng Điệp – Kỹ sư xây dựng, Xã Đông Mỹ – Thanh Trì, Hà Nội
2345. Trần Thị Thu Hương – Kế toán, Xã Đông Mỹ – Thanh Trì, Hà Nội
2346. Đặng Thanh Phương, Houston, Texas, USA
2347. Jack Pham – Kỹ sư tin học, Garden Grove, California, USA
2348. Man Nguyen – Electronic technician, Houston, Texas, USA
2349. Nguyễn Quốc Hoàng – Học sinh, Hải Phòng
2350. Thanh Kim Le, Toronto, Canada
2351. Huỳnh Hoàng Nguyên – Doanh nhân, Montreal, Canada
2352. Mai Văn Dương, Quận 7, Sài Gòn
2353. Hồ Hoài Bắc, Đức Trọng, Lâm Đồng
2354. Nguyễn Lưu, Geerten Gossaertpad, Almere, Nederland
2355. Lê Duy Mạnh – Kỹ sư XD, Hà Nội
2356. Hoàng Dân Luận, Dallas, TX, USA
2357. Van Nguyen, Houston, TX, USA
2358. Ts Võ Nhân Trí – Kinh tế gia, Paris, Pháp
2359. Nguyễn Trọng Đại Giảng viên, Lyon, Pháp
2360. Trần Tuấn, Westminster, CA, USA
2361. Do Nguyen, Elk grove, CA 95758, USA
2362. Đinh Việt Thình, Portland Oregon, USA
2363. Vũ Thị Hằng Nga, Fountain Valley City, CA, USA
2364. Đoàn Ngọc Thái, Fountain Valley City, CA, USA
2365. Đoàn Ngọc Huy, Fountain Valley City, CA, USA
2366. Đoàn Ngọc Thy, Fountain Valley City, CA, USA
2367. Đoàn Thụy Ánh Nguyệt, Fountain Valley City, CA, USA
2368. Nguyễn Sơn – Công nhân, Sacramento, CA, USA
2369. Cao Huy Đan, Nhân viên, Quận 5, Sài Gòn
2370. Trần Quang Nghĩa, Sài Gòn
2371. Nguyễn Thanh Lương, Frankfurt am Main, Germany
2372. Phạm Hoàng Thị Kiều Loan, Bà Rịa, Vũng Tàu
2373. Nguyễn Công Khoa, Đà Lạt, Lâm ĐồngĐồng
2374. Nguyễn Minh Đức – Sinh viên, Facebook Minh Đức, Hoàng Mai, Hà Nội
2375. Trịnh Xuân Tài – Kỹ sư, Đống Đa, Hà Nội
2376. Anthony Hoang – Electrical Engineer, Michigan, USA
2377. Đặng Hoàng Hà, Philadelphia, PA, USA
2378. Nguyễn Hải – Thạc sỹ, Kỹ sư, California, USA
2379. Nguyễn Văn Hiển, New York, NY, USA
2380. Nguyen Cong Thanh, Cincinnati, Ohio, USA
2381. Nguyễn Ngọc Thạch – Về hưu, Windfaire Dr, Norcross, GA 30093, USA
2382. Thuy Luong Nguyen – Ngành in sách, Keel Ave, Garden Grove, CA, USA
2383. Nguyen Binh, Los Angeles, California, USA
2384. Nguyễn Hùng, Sacramento, California, USA
2385. Lý Thanh Liêm, Chandler, AZ, USA
2386. Lý Thu, Chandler, AZ, USA
2387. Lý Minh Tú, Tucson, AZ, USA
2388. Lý Khôi, Phoenix, AZ, USA
2390. Tran Van Vinh, Sedona Spring ln, Spring, TX, USA
2391. Nguyễn Văn Bảo, Mosbach, Germany
2392. Hoàng Tuấn – Machinist, Garden Grove, California, USA
2393. Phan Xuân Tín, Jacksonville, Florida 32225, USA
2394. Lê Thanh Chi Jacksonville, Florida 32257, USA
2395. Trần Châu, Jacksonville, Florida 32225, USA
2396. Trần Thắng, Jacksonville, Florida 32225, USA
2397. Vũ John, Jacksonville, Florida 32225, USA
2398. Đỗ Bob, Jacksonville, Florida 32225, USA
2399. Huỳnh Sơn, Jacksonville, Florida 32225, USA
2400. Trần Thanh Trúc, Jacksonville, Florida 32225, USA2401. Phan Thị Trọng Tuyến, Le Havre, Pháp
2402. Nguyễn Quang Trọng, Le Havre, Pháp
2403. Bùi Phát, Jacksonville, Florida 32225, USA
2404. Vũ Minh, Jacksonville, Florida 32225, USA
2405. Pham Im, Atlanta, Georgia, USA
2406. Phạm Trọng Mỹ, Kế toán, Quận Bình Thạnh, Sài Gòn
2407. Phạm Anh Phong – Kinh doanh, Stranika Praha10, Cộng hoà Sec
2408. Nguyễn Nam, Chicago, Illinois, 60630, USA
2409. Nguyễn Mai Bảo Trâm – Nhân viên Kế Toán Sacombank, Tp Long Xuyên, An Giang
2410. Đoàn Thị Lyn, Oakland, CA, USA
2411. Nguyễn Hoàng Hải, Lincoln, Califonia, USA
2412. Nguyễn Thành Đô – Nhân viên văn phòng, Xuân Lộc, Đồng Nai
2413. Daniel Hoang, Dallas, Texas, USA
2414. Phước Nguyễn, Orlando, Florida, USA
2415. Nguyen Dinh Chan, Worcester, MA, USA
2416. Phuong Nguyen, Humboldt ave, Westminster CA, USA
2417. Hong Lam, Seatle, WA, USA
2418. Toan Huynh – Texas support, Dallas, Texas, USA
2419. Nguyen Hung, Whitehall, PA. USA
2420. Nguyễn Phi Hoàng, New Jersey, NJ, USA
2421. Đỗ Trọng Kỳ – Buôn bán, Charlotte, NC, USA
2422. Đỗ Lê Tỉnh – Buôn bán, Charlotte, NC, USA
2423. Nguyễn Quốc Hoàng – Học sinh, Hải phòng
2424. Hà Diên Thạch, Toronto, Canada
2425. Nguyễn Nhật Anh, 70372 Stuttgart, Germany
2426. Trần Ngọc Tú – Nghề nghiệp tự do, p.Đakao, q.1, Sài Gòn
2427. Nguyễn Văn Nhất – Kỹ sư Hóa, Tp Bắc Ninh
2428. Gs. Ts. Kiều Tiến Dũng, Melbourne, Australia
2429. Nguyễn Kỳ Hiếu, Sugar Land, Texas, USA
2430. Ngô Phú – Kỹ sư, Fremont, California, USA
2431. Nguyễn Trường Hưng, Lockwood Grove Thomastown, Victoria, Australia
2432. Trần Minh Ngọc – Công nhân Siemens, Regensburg, CHLB Đức
2433. Nguyễn Chì Lô, Holmes Beach, Florida, USA
2434. Nguyễn Triệu, Sài Gòn
2435. Cao Văn Đỉnh – Cử nhân luật, Sài Gòn
2436. Long Nguyen, Cypress TX , USA
2437. Hai Duong, Vancouver, Canada
2438. Nguyễn Xuân, San Diego, California, USA
2439. Phạm Văn Minh, Châu Phong, Liên Hà – Đông Anh, Hà Nội
2440. Lê Công Minh – Kỹ sư Công chánh (nghỉ hưu), Sài Gòn
2441. Tien Vu, Tustin, California, USA
2442. Phạm Ngọc Trường, Tours, France
2443. Nguyễn Thành Danh, Ottawa, Canada
2444. Trần Quốc Thuận – Công nhân về hưu, Via Carranza, Camarillo, CA 93012, USA
2445. Barbara Le Nguyen – Sinh viên Harvard Cambridge, Ma 02138, USA
2446. Thong Le, Sugar Land TX, USA
2447. Lê Văn Oánh – Kỹ sư xây dựng, Hà Nội
2448. Bùi Đăng Thuấn – Kỹ sư, Sài Gòn
2449. Bao Nguyen, Evanston Drive, Poway, CA, USA
2450. Nguyễn Hùng, San Diego, California, USA
2451. Trần Hữu Lực, – Kỹ sư chuyên nghành điện tử, Sài Gòn
2452. Phạm Dũng, Calgary, Canada
2453. Lê Trọng Nghĩa – Nail tech, Essexville, Michigan, USA
2454. Lê Kim Vang – Nail tech, Essexville, Michigan, USA
2455. Lê Tracy Nhi – Student, Essexville, Michigan, USA
2456. Lê Kelly Chi – Student, Essexville, Michigan, USA
2457. Trần Văn Thức – Hưu trí, Sydney, Australia
2458. Mathew Nguyen, Portland, USA
2459. Cuong P Nguyen – Civil Engineer, Madison, USA
2460. Trần Quốc Bảo – Lực lượng Cứu Quốc, California, Hoa Kỳ
2461. Liên Phan, San Jose, California, USA
2462. Nguyễn Thế Dũng, Hưng Yên
2463. Lê Diễm Chi Huệ – Giáo viên trung học, Grand Prairie, TX 75054, USA
2464. Đào Dân, Santa Ana California, USA
2465. Trần Phú Thiên – Kỹ sư điện toán, Hawaii, USA
2466. Nguyễn Đức Cường, Padstow, NSW, Australia
2467. Vũ Hợp, San Jose, California, USA
2468. Michael Do – Kỹ sư, North Wilmington, DE 19810, USA
2469. Blogger Trần An Lộc, Melbourne, Australia
2470. Hà Dương Tường – Nguyên giáo sư đại học, Compiègne, Pháp
2471. Nguyễn Anh Quân, Giáo viên, Sài Gòn, hiện đang du học tại Manila, Philippine
2472. Anna Phạm Minh – Sinh viên, Rosendahler, Gevelsberg, CHLB Đức
2473. Vũ Trọng Tín – Thợ cơ khí ô tô, Mladá Boleslav, Cộng hòa Czech
2474. Trần Thanh Tùng, Nha Trang
2475. Vũ Thị Nhuận, Tokyo, Nhật Bản
2476. Viet Nguyen, Weismain – Oberfranken, Bayern, Deutschland
2477. Huan Tran, Bellingham, WA 98225, USA
2478. Nguyễn Tấn Lạc – Giáo Sư, Garden Grove, California, USA
2479. Trần Thị Xuân – Nguyên công chức thành phố, Montreal, Canada
2480. Võ Nhựt Tân, Huntington Beach, CA, USA
2481. Đặng Văn Ngoãng – Cư sĩ Phật Giáo Hòa Hảo, An Giang
2482. Nguyen Minh Dang – Kỹ sư máy tính, CMT8, Sài Gòn
2483. Andrea Phạm Minh – Sinh viên, Aristostelesteig, Berlin, CHLB Đức
2484. Trần Hoàng Thi, Nha Trang
2485. Nguyễn Vĩnh, San Jose, CA, USA
2486. Bryant Tran, Boston, Massachusetts, USA
2487. Mai Đình Thi – Ký giả, Sydney, Australia
2488. Lan Pham, Vancouver, Canada
2489. Trần Hữu Nhân Vi – Software Engineer Garden Grove, CA, USA
2490. Thu Ngoc Tran, Queensland, Australia
2491. Trần Giang Đô, Moss, Norway
2492. Nguyễn Phong, Cabramatta, Sydney, AustraliaAustralia
2493. Nguyễn Long Việt – PHD Candidate, Harvard Law School, Boston, MA, USA
2494. Võ Đình, Philadelphia, PA, USA
2495. Lê Quang Trung, Melbourne, Australia
2496. Trương Thanh Vân, Nha Trang
2497. Nguyễn Thảo Hương, Munich, Germany
2498. Nguyễn Bích Liêu (Pomegranate – Phát thanh viên Radio Hồn Việt, Sydney, Australia
2499. Trương V. Thành – Kỹ sư, Glen Ellyn, IL 60137, USA
2500. An Võ – University student, Fountain Valley CA 92708, USA
2501. Phạm Toàn – Nhà giáo, Hà Nội
2502. Nguyễn Thanh Giang – Tiến sỹ Địa Vật lý, Hà Nội
2503. Nguyễn Anh Dũng, nhà giáo-cựu chiến binh, Thanh Xuân, Hà Nội
2504. Vũ Hóa, – Cựu chiến binh, Ba Đình, Hà Nội
2505. Đặng Văn Âu, bút hiệu Bằng Phong, Westminster, California, USA
2506. Nguyễn Thị Kim Dung, Norcross, Georgia, USA
2507. Trí Tài – Nhân viên phần mềm, Sài Gòn
2508. Trần Phong Thái – Facebook: tpthai, đường Lê Văn Sỹ, Q. 3, Sài Gòn
2509. Nguyễn Duy Tú – Kỹ sư Điện, Vũ Thư, Thái Bình
2510. Trần Lý Huỳnh – Kỹ sư công tác tại Hà Tĩnh
2511. Tôn Thất Thành – Biên tập viên, Lương Như Học, Q5, Sài Gòn
2512. Phạm Xuân Yêm, nguyên Giám đốc Nghiên cứu, CNRS và Đại học Paris 6, Pháp
2513. Phạm Minh Nhật – Kỹ Sư, Sài Gòn
2514. Phạm Tấn Phước, Tân Châu, Tây Ninh
2515. Văn Ngọc Tâm – Cán bộ hưu trí, 30 tuổi đàn, đã bỏ đảng, Trần Não, Q. 2, Sài Gòn
2516. Quách Thanh Xuyên, Sài Gòn
2517. Vũ Anh Tú – Học sinh lớp 12. Hà Đông, Hà Nội
2518. Nguyễn Hoàng Ngọc Thiệt, Bà Rịa-Vũng Tàu
2519. Pham Thanh Tâm – Chuyên viên điện toán, Paris, France
2520. Nguyễn An Hải, trưởng Phòng/Cục CNTT, Ba Đình, Hà Nội
2521. Nguyễn Quang Vinh, Kỹ sư điện tử, đảng viên, cán bộ Bộ Quốc phòng, Đội Cấn, Hà Nội
2522. Ts Lê Kim-Song, Đại Học Murdoch, Western Australia
2523. Nguyễn Xuân Trường, Thủ Đức, Sài Gòn
2524. Nguyễn Đức Khang – Phường Tam Hòa, Thành phố Biên Hòa – Đồng Nai
2525. Nguyễn Thanh Hùng, Bình Thạnh, Sài Gòn
2526. Nguyễn Trâm Vi, Bình Thạnh, Sài Gòn
2527. Nguyễn Bảo Nghi, Bình Thạnh, Sài Gòn
2528. Nguyễn Gia Nghi, Bình Thạnh, Sài Gòn
2529. Vũ Văn Thế, Giáo viên THCS, Nam Định
2530. BS. Bao Tien, Los Angles, California, USA
2531. Nguyễn Kim, Bình Định
2532. Allen Nguyen, Orange County, California, USA
2533. Hoàng Trọng Lương, Phoenix, Arizona, USA
2534. Trần Giác, wa shi zu 712-34, Japan
2535. Truong Viet Ty – Lao động tự do, Thừa Thiên Huế
2536. Nguyen Chi Thanh, Sài Gòn
2537. Nguyễn Ngọc Hội, Hòa Tân – TP Cà Mau – Cà Mau
2538. Hải Cao, Sacramento, CA 95829, USA
2539. Nguyen Allen, Orange, CA, USA
2540. Mai Quang Huy, Kỹ sư CNTT, Q8, Sài Gòn
2541. Nguyên Danh, Fort Collins, Colorado, USA
2542. Nguyễn Đình Tâm, Gò Vấp, Sài Gòn
2543. Đặng Kong – Bảo hiểm, S. Weller St., Seattle, WA, USA
2544. Dang Viet Cung, Sài Gòn
2545. Van Duong, Bayern, Germany
2546. Trần Ngọc Anh – Thạc sĩ giáo dục, Milton, MA 02186, USA
2547. Phạm Văn Nhân, Yangsan, Busan, Hàn Quốc
2548. Nguyễn Kim Bình, Mississauga, Canada
2549. Nhon Nguyen, Melbourne, Australia
2550. Nguyễn Mạnh Hùng, Sydney, Australia
2551. Phan Đạt – Chủ tiệm nail, Beverly Hills, Florida, USA
2552. Hien Le, Woolloomooloo NSW, AustraliaAustralia
2553. Nguyễn Duy Vinh, Ottawa, Ontario, Canada
2554. Đỗ Bình, Cardiovascular Technican, LAC-USC Medical Center, LA, CA, USA
2555. Nga Nguyen, Fort Collins, Colorado, USA
2556. Viet Trinh, DDS (Nha Khoa), California, USA
2557. Phan Rick – Kỹ sư Hoá, Calgary, Alberta, Canada
2558. Lê Tuấn – Medical Scientist, Brisbane, Australia
2559. Nguyễn Văn Nam, Calgary, Alberta – Canada
2560. Nguyễn Quí, Henderson, Nevada, USA
2561. Nguyễn Nhơn, Melbourne, Australia
2562. Nguyễn Thanh Hải – Beautician, San Diego, CA, USA
2563. Nguyen Nam, San Jose, California, USA
2564. Trần Hải – Aerospace Development Technician, San Diego, CA, USA
2565. Lê Hữu Giàu – Kỹ Sư Cơ Khí, Melbourne, Australia
2566. Emmy Nguyen – Accountant, Toronto, Canada
2567. Dinh Duong – Technician, Port Arthur, TX, USA
2568. Đinh Thị Mùi, Portland, Oregon, USA
2569. Trương Minh Quân, Westminster, CA, USA
2570. BS Vinh Chanh, Mission Viejo, CA, USA
2571. Nguyễn Diệp, Lewisville, NC, USA
2572. Nguyễn Văn Dũng – Hưu trí, Sư Vạn Hạnh, F9, Q5, Sài Gòn
2573. Lê Khánh Hùng, Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội
2574. Nguyễn Hồ Ái Thanh, Sài GònGòn
2575. Nguyễn Duy Thanh – Annie Thanh, Sài Gòn
2576. Nguyễn Công Ngữ, Bà Rịa -Vũng Tàu
2577. Nguyễn Văn Thắng, Viet Hung, Long Biên, Hà Nội
2578. Lê Hồng Phúc, Sài Gòn
2579. Đỗ Tiến Trung, Hải Phòng
2580. Trịnh Văn Bình – Sinh viên, Giao Thuỷ, Nam Định
2581. Nguyễn Quang Vinh, Sài Gòn
2582. Trần Phước Lộc – Kỹ sư, Sài Gòn
2583. Trần Hiện, Gia Kiệm, Thống Nhất, Đồng Nai
2584. Huỳnh Thị Hồng, Tam Kỳ, Quảng Nam
2585. Đỗ Văn Bắc – Kỹ sư điện, Tỉnh Shizuoka, Japan
2586. Đình Tuấn, Quận 10, Sài Gòn
2587. Nguyễn Hùng Thế – Mod Forum Tuổi Hạc, San Diego, CA, USA
2588. Lê Minh Quân – Graphic Designer, West Palm Beach, Florida, USA
2589. Danh Nguyen, Fort Collins, Colorado, USA
2590. Nguyễn Thị Mỹ, Melbourne, AustraliaAustralia
2591. Lê Thị Bạch Mai, Henderson, Nevada, USA
2592. Nguyễn Minh, Brentwood, CA, USA
2593. Nguyễn Ánh Tuyết, Brentwood, CA, USA
2594. Van Nguyen, Santa Ana, CA 92704, USA
2595. NhaTran, Toronto, Canada
2596. Nguyễn Hồng Liên – Travel & Touris, Sacramento, California, USA
2597. Nguyễn Thanh Tòng – Attoney at law, Sacramento, California, USA
2598. Nguyễn Hoàng Quý – Insurance services, Sacramento, California, USA
2599. Nguyễn Trọng Đạt – Bookkeeping, Sacramento, California, USA
2600. Nguyen Quoc Trung, Lincoln Ave, Alameda, California, USA
2601. Hoàng Thuý Vân, Berlin, Germany
2602. Nguyễn Vũ Mỹ Dzung, FortWorth, TX, USA
2603. Lê Hùng, Oakland, CA, USA
2604. Trần Kim Đức, San Diego, California, USA
2605. Hien Hoang, Santa Clara, California, USA
2606. Phạm Đình Dương, Fairfield, NSW, Australia
2607. Hoàng Minh Hùng, Fairfield Heights NSW, Australia
2608. Trần Thuận Phương Châu -Nội trợ, Fairfield Heights NSW, Australia
2609. Hoàng Tiến Khải – Học sinh trung học, Fairfield Heights NSW, Australia
2610. Nguyễn Khánh Toàn, Kỹ Sư CNTH, Đài truyền hình Tây Đức WDR, Cologne, Germany
2611. Lê Châu Tuấn, Calgary AB, Canada
2612. Trần Thanh Ngọc, Calgary AB, Canada
2613. Nguyễn Stephen, Chicago, IL, USA
2614. Thomas Phạm, Charlotte, North Carolina, USA
2615. Van Bình Đỗ – Nickname: MaiPhương Paris, Paris, France
2616. Nguyễn Ngọc Thạch, Plano, Texas, USA
2617. Harry Nguyen, Milpitas, CA, USA
2618. Phạm Minh Huyên, Santa Ana, California, USA
2619. Mark Do – Real Estate Investor, Toronto, Canada
2620. Anna Chu, Bonnyrigg Heights, Sydney, Australia
2621. Nguyễn Quyền – Công dân Việt – München, Cộng hòa liên bang Đức
2622. Lê Đức Xuân Vũ, South Carolina, USA
2623. Nguyễn Sơn, Toronto, Canada
2624. Tang Tu – Thợ may, GA, USA
2625. Nguyen Vu – Thợ phu, GA, USA
2626. Nguyen Thy – Thông dịch, GA, USA
2627. An Dang, Arlington, TX, USA
2628. Ton Dang – Cựu quân nhân Sư đoàn 9 và 23, Worcester, MA, USA
2629. Phạm Minh Huyên, Santa Ana, California, USA
2630. Nguyễn Thành Thái – Công nhân, Acornm Sinking Spring, PA, USA
2631. Nguyễn Châu, Kỹ sư, Palm Bay, Florida, USA
2632. Nguyễn Thị Ánh Hồng, Forest Hill 3131, Australia
2633. Nguyễn Phương Ý -Thiết Kế Kiến Trúc, San Antonio, Texas, USA
2634. Queta Bui, Seal Beach, CA 90740, USA
2635. Nguyen Van Vinh, Winnipeg Manitoba, Canada
2636. Trần Mạnh Tuấn – Công nhân, Paris, Pháp
2637. Hoàng Thị Mai, Windsor, Ontario, Canada
2638. Tommy Ho, Ontario, Canada
2639. Kathy Tu, Ontario, Canada
2640. Tri Ho, Ontario, Canada
2641. Michael Ho, Ontario, Canada
2642. Võ Đại Hùng, Sachse, Texas, USA
2643. Nguyễn Q. Minh, Georgia, USA
2644. Nguyễn Thành Đô – Sinh viên Coastline College, Stanton, CA, USA
2645. Le Quang – Retired, Phoenix, AZ, USA
2646. Trần Đình Liệu – Thủy-thủ già xa quê hương, Westminster, CA, USA
2647. Le Quoc Huy – Customer Service Trainer, Phoenix, AZ, USA
2648. Le Quach Sandra K-8 Teacher, Phoenix, AZ, USA
2649. Hai Do, Loveland, Colorado, 80538 , USA
2650. Phạm Thế Vinh, Fort Smith, Arkansas, USA
2651. Phú Nguyễn, Engineer, Portland, Oregon, USA
2652. Cường Đỗ, Quincy, Masachusetts, USA
2653. Nguyễn Hậu, San Jose, CA, USA
2654. Kim Trần, San Jose, CA, USA
2655. Trần Trụ, San Jose, CA, USA
2656. Nguyễn Thiêm, San Jose, CA, USA
2657. Zip Nguyen, Melbourne, Australia
2658. Beth Nguyen, Melbourne, Australia
2659. Quynh Le – Engineer, Sydney, Australia
2660. Khiem Si Nguyen, Engineer, Melbourne, Australia
2661. Lien Minh Nguyen – Engineer, Sydney, Australia
2662. Phung Le – Doctor, Sydney, Australia
2663. Akira Nguyen – Doctor, Sydney, Australia
2664. Andre Nguyen, Doctor, Sydney, Australia
2665. Thái Nguyễn, San Jose, CA 95111, USA
2666. Nguyễn Kim Sơn, Juelich, NRW, CHLB Đức
2667. Nguyễn Văn Phước, Oviedo, Florida, USA
2668. Lê Anh Dũng, Crebs Ave, Reseda, CA, USA
2669. Lê Mai Lâm – Kinh doanh, Zbrslav, Rosice, Czech
2670. Nguyễn Trung Ngôn, Charlotte, NC 28110, USA
2671. Hannah Tran – Kỹ sư, Washington, USA
2672. Lê Hùng, San Jose, CA, USA
2673. Nguyễn Hiền Nhân, Lethbirdge Alberta, Canada
2674. Danh Ho, Melbourne, Australia
2675. Pham Huy Chinh, Fountain Valley, CA, USA
2676. Jimmy Tran – Kỹ sư, Sunnyvale California, USA
2677. Chu Vũ Ánh, Hamburg, Đức
2678. Nguyễn Quang Minh, Sandnes, Norway
2679. Nguyen Trong Tai, Malrboro, NJ 07726, USA
2680. Kim Nguyen, Odd Bridge, NJ, USA
2681. Thu Do, Marlboro, NJ07726, USA
2682. Pham Tong, Garden Grove, California, USA
2683. Phạm thế Vinh, Canberra, Australia
2684. Phạm thu Hông, Canberra, Australia
2685. Phạm Huyền Linh, Canberra, Australia
2686. Phạm Đức Minh, Canberra, Australiia
2687. Phạm Tuấn Anh, Canberra, Australia
2688. Phạm Viễn Du, Canberra, Australia
2689. Phạm Thiên Ân, Canberra, Australia
2690. Phạm Thiên Lộc, Canberra, Australia
2691. Phan thị Mỹ Hồng, San Jose, California, USA
2692. Nguyễn Lập, Nashville, TN, USA
2693. Frank Le, Westminster, CA, USA
2694. Nguyễn Thanh Phong – Xây Dựng, Mississauga – ON, Canada
2695. Yvonne Le, Westminster, CA, USA
2696. Kim Hồ, Sydney, Australia
2697. Cardin Tan Tran – Nghề tự do, Chicago, IL, USA
2698. Vũ Văn Nghĩa, KTDN building design, Canberram Australia
2699. Thanh Dang, Santa Ana, California, USA
2700. Nguyễn Trường Hưng, Melbourne, Victoria, Australia
2701. Phuong Dang, Portland, Oregon, USA
2702. Lê Nam Cảnh – Công nhân, Phường Quang Trung, Thành Phố Vinh – Tỉnh Nghệ An
2703. Nguyễn Văn Thịnh – Nông dân, ngoại thành Sài Gòn
2704. Trương Truyền, Bình Thạnh, Sài Gòn
2705. Diep Vo, retired, Fountain Valley, CA 92708, USA
2706. Tina Dam, Edward st, Brockton, MA 02302, USA
2707. Đỗ Minh Quân – Công nhân, CHLB Đức
2708. Nguyễn Văn Liếu – Kỹ sư Công chánh, Fremont, California, USA
2709. Nhạn Nguyễn – Hưu trí, Sydney, Australia
2710. Trần Anh Dũng, Sangerhausen, CHLB Đức
2711. Duc Nguyen – Compliance Engineer, Pleasanton, CA, USA
2712. Huấn Đinh, Cedar Park, Texas, USA
2713. Nguyễn Hiển, Brooklyn, New York, USA
2714. Trương Văn Lộc, Springvale – Vic 3171, Australia
2715. Đinh Công Tráng – Giám đốc công ty HK TRYGG BIL AS., Na Uy
2716. Nguyễn Thuận, San Diego, California, USA
2717. Chi Lam – StudentStudent, Sandy Street, London, ON, Canada
2718. Dao Pham – Production worker, Sandy Street, London, ON, Canada
2719. Ashley Pham, Student, Sandy Street, London, ON, Canada
2720. Matthew Pham – Student, Sandy Street, London, ON, Canada
2721. Hoai Lam, về hưu, Huron Street, London, ON, Canada
2722. Van Huynh, về hưu, Huron Street, London, ON, Canada
2723. Haphuong Nguyen, Oklahoma City, Ok, USA
2724. Loan Vo, Stanton, California, USA
2725. Nguyễn Kim Khánh, Wichita, Kansas, USA
2726. Nguyễn Hiền Trung, Wichita, Kansas, USA
2727. Nguyễn Kim Sâm, Wichita, Kansas, USA
2728. Nguyễn Công Hóa, Wichita, Kansas, USA
2729. Nguyễn Hiền Hạnh, Wichita, Kansas, USA
2730. Nguyễn Công Bảo, Wichita, Kansas, USA
2731. Trần Văn Hòang, Wichita, Kansas, USA
2732. Trần Hòang Ân, Wichita, Kansas, USA
2733. Trần Hòang Anh, Wichita, Kansas, USA
2734. Mã Văn Dư, Wichita, Kansas, USA
2735. Ngô Thị Đa, Wichita, Kansas, USA
2736. Ngô Thị Đóa, Wichita, Kansas, USA
2737. Ngô Quang Thậm, Wichita, Kansas, USA
2738. Ngô Quang Cường, Wichita, Kansas, USA
2739. Nguyễn Hòe, Sunburst Dr. San Jose, CA 95111, USA
2740. Luong Ta – Manager, Cypress, CA, USA
2741. Nguyen Hải, Sydney, Australia
2742. Trần Thi Tuyết Hằng, Sydney, Australia
2743. Nguyễn Thu-Hà, Sydney, Australia
2744. Trần Quốc Hải, San Diego, CA, USA
2745. Khac Tri – Hưu trí, Vancouver, Canada
2746. Nguyễn Lạc Hồng, Dallas, TX, USA
2747. Hoàng Đình Dự, Snohomish, WA, USA
2748. Tran Van Thanh – Cựu quân nhân QLVNCH, Montreal, Canada
2749. Cong Hung Nguyen, Hamburg, Germany
2750. Trương Văn Hạnh – Hưu trí, Evry, France
2751. Nguyễn Thị Kim, Melbourne, Australia
2752. Nguyễn Triều Lĩnh, Balfour Dr., San Jose CA, USA
2753. Trần Đình Trọng – Doanh nhân, Edmonton, Alberta, Canada
2754. Dinh Hung, Manteca, Ca 95337, USA
2755. Nguyen Ha, 1. Maje 6420, Vseítín, Cộng hoà Sec
2756. Ngô Đức Hải – Radio Frequency Electronic technician, Buena Park CA, USA
2757. Nguyễn T. Thái, CPA, Morgan Hill, CA, USA
2758. Hồ Đình Nam, Cựu Sĩ quan QLVNCH, London, UK
2759. Võ Minh Nghiêm, Portland, OR, USA
2760. Phạm Đình Đức, Vancouver, BC, Canada
2761. Hung Lu, Orange County, CA, USA
2762. Tạ Dzu, Santa Ana, CA 92702, USA
2763. Võ Bá Loan, Staton, California, USA
2764. Nguyễn Xuân Anh – Kỹ sư, Fremont, California, USA
2765. Tim Nguyễn – Công nhân điên tử, San José, California, USA
2766. Nguyễn Ngọc Thìn, Mainz, Germany
2767. Kathy Le, Melbourne, Australia
2768. Kitty Le, Melbourne, Australia
2769. Kevin Le, Melbourne, Australia
2770. Kristopher Le, Melbourne, Australia
2771. Lê Phương Các, Melbourne, Australia
2772. Lê Thị Nhơn, Melbourne, Australia
2773. Phạm Thu Thủy, Melbourne, Australia
2774. Tyson Trần, Melbourne, Australia
2775. Nick Trần, Melbourne, Australia
2776. Vy Trần, Melbourne, Australia
2777. Huỳnh Kim-Giám, M.D., California, USA
2778. Lê Vạn Sự, San Jose, California, USA
2779. Tôn Thất Diên – Giáo sư hưu trí, California, USA
2780. Vũ Thất, Gaithersburg, Maryland, USA
2781. Jimmmy Du, Vancouver, British Columbia, Canada
2782. Phù Cơ Lộc, Sydney, Australia
2783. Be Minh Duc, Waterloo, Ontario, Canada
2784. Trần Thanh Vân – Mục sư, W. Tidell Rd, Houston, TX 77040, USA
2785. Đỗ Huỳnh Anh, Nagoya, Japan
2786. Nga Nguyen, Seattle, Washington, USA
2787. Hồ Văn Trân, Houston, TX, USA
2788. Trương Đức Tuấn – Technician, Concord, CA, USA
2789. Albert Dieu – Canadian Mathematics Champion, Toronto, Canada
2790. Nguyễn Bích Hà, 6420 1.maije Vsetín, Cộng hoà Czech
2791. Trần Thị Hồng, Ottawa, Canada
2792. Tạ Chí, Buena Park, California, USA
2793. Phan Thanh Bình, Massachusetts, USA
2794. Khang Tran, Hillsboro, OR 97214, USA
2795. Đăng Văn Vân, Toronto, Canada
2796. Nguyen Gia Bao, Electrical Engineer, Honolulu, Hawaii, USA
2797. Lý Sáng, Thousand Oaks, CA. 91362, USA
2798. Thái Phiên, Boston, Massachusetts, USA
2799. Trương Quang Thái – Kỹ sư Toán-Tin học, Jalan Novena, Singapore, tạm trú Phùng Chí Kiên, Hà Nội
2800. Hoàng Quốc Khánh – facebook: Cuộc Sống Tươi Đẹp, Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội2801. Blogger Nguyễn Ngọc Già, Sài Gòn
2802. Đỗ Lê Hoàng – Kỹ sư, quận Ngô Quyền, Hải Phòng
2803. Luật Gia Nguyễn Ngọc Thạnh, Sài Gòn
2804. Lương Văn Vũ – Kỹ sư, kinh doanh tự do, Hoang Mai, Hà Nội
2805. Nguyễn Minh Tuấn – Bác sỹ, Phường 9, Quận 5, Sài Gòn
2806. Nguyễn Đức Hoài – Kiến trúc sư, Hoàng Mai, Hà Nội
2807. Lê Hồng Sơn, Sài Gòn
2808. Lương Hữu Minh, Cầu Xây, P.Tân Phú, Q.09, Sài Gòn
2809. Phạm Phước Vinh, Sài Gòn
2810. Nguyễn Lệ Thúy – Bác sĩ, An Giang
2811. Bùi Kim Nhung – Hưu trí, Phú Mỹ Hưng, P. Tân Phú, Q7, Sài gòn
2812. Nguyễn Tuấn Anh, Account Director, Ba Đình, Hà Nội
2813. Pham Lê Quốc Tuấn – Kiến trúc sư, Bà Rịa Vũng Tàu
2814. Ngô Quang Thanh, Phường Tân Thới Nhất, Q.12, Sài Gòn
2815. Nguyễn Duy Quang, Củ Chi
2816. Nguyễn Tấn Phát – Học sinh, Hiệp Phước, Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
2817. Hồ Triêm – Kỹ sư Công chánh, Phú Nhuận, Sài Gòn
2818. Lê Minh Tâm, Củ Chi
2819. Hà Chí Hải – Bán hàng tự do, nhà tập thể Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội.
2820. Nguyễn Đức Huy Việt – Sinh viên, Sài Gòn
2821. Lam Hoang Dung, Bến Tre
2822. Kiem Ho, Hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội
2823. Đào Phạm Lương, Hà Nội
2824. Lại Văn Sử – Sinh viên, Sài Gòn
2825. Ngô Anh Dũng, Quận Bình Tân, Sài Gòn
2826. Trần Thị Cẩm Thanh – Thạc sỹ, Hà Nội
2827. Lê Đường Sơn, Quảng Ngãi
2828. Vũ Thạch Lân – Kỹ sư tin học, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
2829. Nguyễn Quang Vũ – Sinh viên, Sài Gòn
2830. Châu Xuân – Kỹ sư, Sài Gòn
2831. Trần Kim Thoa – Nhân viên VP, Hải Phòng
2832. Nguyễn Trọng Hải, Thất Khê, Lạng Sơn
2833. Trinh Phung – North Coast Pottery, Sài Gòn
2834. Nguyễn Hoàng Quỳnh Trâm – Du học sinh tại University of Phoenix, Arizona, USA
2835. Lê Minh Tuyết – Cô giáo, Tustin, CA, USA
2836. Lương Tiến Sĩ – Cử nhân kinh tế, Rastatt, CHLB Đức
2837. Bùi Văn Phước – Công nhân, Houston, Texas, USA
2838. Tina Fan Lan Anh, Bác sĩ, New York, USA
2839. Huỳnh Trung, Norcross, Georgia, USA
2840. Võ Tân Minh, Des Moines, Iowa, USA
2841. Lý Việt Hùng – Võ sư, Fairfield, NSW, Australia
2842. Man Nguyen, Lake Elsinore, California, USA
2843. Lê Phi Ô, San Jose, California, USA
2844. Tan Le – Kỹ thuật viên, Oklahoma, USA
2845. An Trinh, Phoenix, AZ, USA
2846. Phung Huyen Vi, Santa Monica, California, USA
2847. Nhơn Đoàn, Anaheim, CA, USA
2848. Liên Phạm, Houston, Texas, USA
2849. Võ N.Cẩm Phương, Temecula, CA, USA
2850. Trung Q Ha – Tech, Seattle, WA, USA
2851. Nguyễn Đạt- Kỹ sư, San Jose, CA, USA
2852. Dale Vu, Katy, Texas, USA
2853. Nguyễn Thị Nhung, Katy, Texas, USA
2854. Nguyen Viet Do, Melbourne Australia
2855. Vu Thi Hai, Melbourne Australia
2856. Trịnh Tiến Hùng – MS Financial Management, Ontario, Canada
2857. Trinh Ngọc Kim – Nha sĩ, Sydney, Australia
2858. Nguyễn Tuyết, Paulin, Trier, Germany
2859. Kien Ta, Los Angeles, CA, USA
2860. Trươmg Hoàng Vũ, Lavender St. Inala, QLD 4077, Australia
2861. Nguyễn Thị Kim Nga, Lavender St. Inala, QLD 4077, Australia
2862. Ho Phuoc Tri, Portland, Oregon, USA.
2863. Francis Nguyen, Licermore, CA, USA
2864. Nguyễn Văn Thu, Hinchinbrook NSW, Australia
2865. Đoàn Thị Hiếu, Hinchinbrook NSW, Australia
2866. Chinh Pham, Harvard, USA
2867. Victor Thang Nguyen – Electronics, La Habra, CA, USA
2868. Võ Hà, Maple, ONT, Canada
2869. Van Doan, Anaheim, CA, USA
2870. Trinh Xuan Phan – Công nhân hưu trí, San Jose, CA, USA.
2871. Trần Minh Đạo, San Diego, Hoa Kỳ
2872. Trần Văn Nhâm – Hưu trí, San Jose, CA, USA
2873. Đức Nguyễn, Livepool NSW, Australia
2874. Nguyễn Quốc, Calgary, AB, Canada
2875. Nguyễn Thị Xuân Liên, Melbourne Australia
2876. Nguyễn Thị Xuân Lý, Melbourne Australia
2877. Nguyễn Thị Nhung, Melbourne Australia
2878. Nguyễn Minh Hà, Melbourne Australia
2879. Huỳnh Anh Kim, Melbourne Australia
2880. Huỳnh Huy Hoàng, Melbourne Australia
2881. Bùi Thị Tâm, Melbourne Australia
2882. Nguyễn Thị Hoa, Seattle, Washington, USA
2883. Nguyễn Ngọc Định, Houston, Texas, USA
2884. Đinh Lê, Springfield , VA, USA
2885. Nguyễn Xuân, San Diego, California, USA
2886. Tri Tran, Melbourne, Australia
2887. Van Nhon Nguyen, Melbourne, Australia
2888. An Nhon Nguyen, Melbourne, Australia
2889. My Thi Nguyen, Melbourne, Australia
2890. Nhuan T Vu, Canberra, Australia
2891. Tung T Trinh, Canberra, Australia
2892. Toan T Trinh, Canberra, Australia
2893. Tien T Trinh, Canberra, Australia
2894. Minh Q Nguyen, Canberra, Australia
2895. Đỗ Văn Thường, Kỹ sư, Quảng Lĩnh, Quảng Xương, Thanh Hóa
2896. Mai Văn Tiệm, Kỹ sư xây dựng, Hoàng Mai, Hà Nội
2897. Phạm Văn Khoa, Nha Trang, Khánh Hòa
2898. Bùi Xuân Định, Gainesville, Florida, USA
2899. Mai Xuân Ninh, Nhân viên văn phòng, Sài Gòn
2900. Andrew Nguyen, Melbourne, Australia
2901. An-Phong Nguyễn Công Minh – Linh mục, Quận I, Sài Gòn
2902. Trùng Dương Nguyễn Thị Thái, nhà văn/báo, Oregon, USA
2903. Nguyễn Thị Ánh Hiền – Sinh viên đại học Luật, Sài Gòn
2904. Lê Nguyễn Tường Vi – Giáo viên trường Mầm Non, Q.1, Sài Gòn
2905. Nguyễn Thiện Đức, Gò Công, Tiền Giang
2906. Phạm Khánh Toàn – Sinh viên, Hải Dương
2907. Lâm Vũ Kiều Nhi, Q. 2, Sài Gòn
2908. Trần Anh Quân – Chủ Doanh nghiệp nhỏ, Tây Sơn, Quy Nhơn, Bình Định
2909. Lay Trương, Quảng Nam
2910. Đinh Hoài phúc – Sinh viên, Cần Thơ
2911. Nguyễn Thị Hiền, đường 385, Quận 9, Sài Gòn
2912. Trần Văn Vân – Kỹ sư, Hà nội
2913. Nguyễn Duy Tư – Cử nhân ngoại ngữ, Phú Hữu, Q9, Sài Gòn
2914. Nguyễn Tiền Hải, Sài Gòn
2915. Nguyễn Văn Định – Cử Nhân, Dak Nông
2916. Huynh Ky Van, Vũng TàuTàu
2917. Đặng Minh Sơn, Sài Gòn
2918. Huynh Tam, Rue Lazare Carnot 93310 Le Pré St Gervais, France
2919. Facebooker Thu Tran, New York, NY, USA
2920. Phan T Duy, Laveen, Arizona, USA
2921. Trí Nguyễn, San Jose, California, USA
2922. Đàm Trung Thao – Cựu thuyền nhân, Garland, TX, USA
2923. Kha Văn Long, Sydney, Úc châu
2924. Trần Việt Bắc – Kỹ sư về hưu, Lakewood, Nam California, USA
2925. Tran Tam, Bensalem, PA, USA
2926. Ashley Nguyen, Melbourne, Australia
2927. Trương Trung Tâm, cựu tù nhân chính trị, Grand Rapids, Michigan, USA
2928. Tiến Trần, Canberra Australia
2929. Phuc Nguyen, San Francisco, California, USA
2930. Tâm Hữu Đỗ, Ph.D., Irvine, California, USA
2931. Tư Đồ Tuệ – Tư doanh, Toronto, Canada
2932. Peter Tran, Software Engineer, Westminster, CA, USA
2933. Doan Danh Lam, South San Francisco, California 94080, USA
2934. Tan Nguyen, Maple, ONT, Canada
2935. Phuong Nguyen -Software Engineer, Methuen, MA-01844, USA
2936. Phan Ngoc Thanh – Kỹ sư, San Jose, California, USA
2937. Lê Bá Nghề, Kỹ Sư, San Jose, California, USA
2938. Nguyễn Minh Hằng, Philadelphia, PA19151, USA
2939. Khoa Do, Westminster, CA, USA
2940. Hue Pham, Houston, Texas, USA
2941. Hoàng Trấn Quốc, Ludwigshafen, Đức
2942. Đinh Hồng Anh, Meadowheigh 3064 Melbourne, Australia
2943. Tom Ha – Thương gia, Colleyville TX, USA
2944. Le Bich Thuy – Giáo Sư, Colleyville, TX, USAUSA
2945. Thanh Loan, Montreal, Canada
2946. Khôi Trần, Charlotte, North Carolina, USA
2947. Quang Nguyen – Kế toán, Toronto, ON, Canada
2948. Dang Van Nhut, Toledo, Ohio, USA
2949. Viet Tran, Garden Grove, CA, USA
2950. Diệu Lê – Student , Honolulu, Hawaii, USA
2951. Thinh Chung, Canoga Park, CA, USA
2952. Huy Pham, San Francisco, CA, USA
2953. Nguyen Thieu Van -Thợ bánh mì, Mascot, Australia
2954. Nguyễn Thanh Long, Slidell, Louisiana, USA
2955. Nguyễn Trí, San Jose, California, USA
2956. Phu Nguyen, Toronto, Canada
2957. Hoa Thai Le – Thợ móng tay, Laredo, TX, USA
2958. Hà Nhất Phương, Sydney, Úc
2959. Dương Thủy Ngân, về hưu, Edmonds, Washington USA
2960. Hiep Nguyen – Builder, Blackburn North, VIC, Australia
2961. Bau Chinh, Toronto, Canada
2962. Van Phan, Carrollton, TX, USA
2963. Nguyễn Hy Văn, KTS, Seattle Washington USA
2964. Vinh Hao, Midway City, California, USA
2965. Lê Thị Yến, Garden Grove, California, USA
2966. Lê Huy Thông, Oklahoma City, OK, USA
2967. Tommy Nguyen, Garden Grove, California 92841, USA
2968. Trang Dinh, Edmonton, Alberta, Canada
2969. Nguyễn Tiến Nam – Kinh Doanh, Plzen, Cộng hòa Séc
2970. Đỗ Thu Hà – Kinh doanh, Plzen, Cộng hòa Séc
2971. Nguyễn Thu Giang – Học sinh, Plzen, Cộng hòa Séc
2972. Nguyễn Tiến Quốc – Học sinh, Plzen, Cộng hòa Séc
2973. Lê Hữu Giàu – Kỹ Sư Cơ Khí, Melbourne, Australia
2974. Nguyễn Don – Công nhân điện lực, Ocala, Fl 34471, USA
2975. Son Tran – Kỹ sư điện tử, San Jose, CA, USA
2976. Dana Dieu Do, Houston, TX, USA
2977. Calvin Trần, Bowling Green, Kentucky, USASA
2978. Đặng Văn Việt, Toronto, CanadaCanada
2979. Long nguyễn – Dược sĩ, W Cyrus Dr, Houston, TX, USA
2980. Hùng Đặng, Forest Lake, Queensland, Australia
2981. Vinh Đoàn, Forest Lake, Queensland, Australia
2982. Khiêm Nguyễn, Long Beach, CA, USA
2983. Hong Thu Nguyen, Anaheim, California, USA
2984. Nguyễn Xuân Vấn – Nhân Viên sở Giáo Dục, San Leandro, CA, USA
2985. Loi Nguyen – Kỹ sư, Valley Lake Riverdale, Georgia, USA
2986. Nguyễn Thị Trang, Garden Grove, California, USA
2987. Phan Thị Kim Hương – Nail tech, Owensboro, KY, USA
2988. Lê Thanh Phong, Nail tech, Owensboro, KY, USA
2989. Thao Tran, Boston, MA, USA
2990. Trương Thùy Tân – Võ sư, Hội Quán Võ Thuật Đồng Tâm, Sydney, Australia
2991. Tom Trần, Fullerton, California, USA
2992. Noland Nguyễn – Movie editor, Oceanside, CA, USA
2993. Thu Nguyễn, Brisbane, Queensland, Australia
2994. Ky su Trinh Son Luong, Tustin, California, USA
2995. Ly Bui, Houston, TX, USA
2996. Nguyễn Thanh-Thế, 113 Ave Largo Fl, 33774, USA
2997. Tram Anh Nguyen, Houston, TX, USA
2998. Nam Nguyen, Houston, TX, USA
2999. Bay Huynh, Houston, TX, USA
3000. Huynh Nhat Thanh, Valencia, CA, USA
3001. Trần Mai, MBA, CPA, Sài Gòn
3002. Lê Danh Hải, Thạch Thanh, Thạch Hà, Hà Tĩnh
3003. Lâm Trần, London, Anh
3004. Trần Duy Tiến, Bankstown, NSW 2000, Australia
3005. Thu Nguyễn, Hamburg, Đức
3006. Nguyễn Mạnh Hùng, Kỹ sư, Khu 5 phường Bình Hân, Hải Dương
3007. Nguyễn Văn Khoa, Adelaide, Australia
3008. Nguyễn Văn Việt, Sydney, Australia
3009. Nguyễn Thọ, Quận Gò Vấp, Sài Gòn
3010. KS Trần Đông, MSc. Melbourne, Australia
3011. Nguyễn Bá Cường, giáo viên đã nghỉ hưu, Đồng Nai’
3012. Blogger Phạm Quốc Trung, Sài Gòn
3013. Lê Đại, Nhân viên phi trường, Charlotte, North Carolina, USA
3014. Bùi Phước Toàn, Brest, Pháp
3015. Liên Huỳnh, Facebook Mẹ & Con, London, Anh
3016. Nguyễn Ngọc Ẩn, Hayward, California, USA
3017. Phạm Đức Mạnh, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội
3018. Nguyễn Vũ Thân, Phó Bí thư thường trực đảng bộ, Tổng Công ty Văn hóa Sài Gòn, Sài Gòn
3019. Đỗ Gia Tuyền, Kỹ sư, Dhahran, Saudi Arabia
3020. Nguyễn Hoàng, Paris, Pháp
3021. Richard Ha, San Jose, California, USA
3022. Đinh Trung Nghê, Warszawa, Ba Lan
3023. Đỗ Minh Chiến, Berlin, Đức
3024. Nguyễn Thị Ngọc Diễm, Nhạc sĩ, Villers-les-Nancy, Pháp
3025. Trần Lộc, Washizushi O Ka-ken, Nhật Bản
3026. Trịnh Duy, Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật, Quezon City, Philippines
3027. Tào Thị Tâm, Sydney, Australia
3028. Quyên Lee, Sydney, Australia
3029. Việt Lee, Sydney, Australia
3030. Nam Lee, Sydney, Australia
3031.Khanh Phan, Los Angeles, California, USA
3032. Nguyễn Hoàng, Melbourne, Australia
3033. Hồ Ngọc Minh Đức, Kỹ sư, Midway City, California, USA
3034. Vũ Bảo Vy, Atlanta, Georgia, USA
3035. Nguyễn Hải Long. Saarland, Đức
3036. Võ Hoàng Sơn, Kỹ sư, Ludwigshafen, Đức
3037. Vương Thanh Hà, Seatle, Washington, USA
3038. Lưu Chí Kháng, Hòa Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
3039. Vương Quốc Huy, Kinh doanh, Moscow, Nga
3040. Phạm Trường Hải, Lái xe, Sài Gòn
3041. Vũ Đức Lộc, Changwon, Hàn Quốc
3042. Lê Trung Kiên, Cử nhân Kinh tế, Thanh Xuân, Hà Nội
3043. Nguyễn Minh Sơn, Phó Tổng giám đốc Công ty Phân bón Bình Điền, Bình Chánh, Sài Gòn
3044. Mai T. Minh, San Diego, California, USA
3045. Hoàng Minh Tâm, Hunstville, AL, USA
3046. Kim Anh Tran, Gulfview Heights, SA, Australia
3047. Trần Mai Lan, Điện Biên Phủ, Quận 1, Sài Gòn
3048. Travis Pham, Latham Parkwáy, Elkins Park, PA 19027, USA
3049. Đặng Sơn, Toronto, Ontario, Canada
3050. Huỳnh Van Toi, Svendborg, Đan Mạch
3051. Vũ Ngọc Anh, Kỹ sư, Hà Nội
3052. Nguyễn Tân, Santa Clara, CA, USA
3053. Phạm Hoàng Liên, Humble, Texas, USA
3054. Mai Xuân Toản, Đảng viên, Phó Chủ tịch Hội đồng Nhân dân xã, Kỳ Anh, Hà Tĩnh
3055. Betty Truong, Lakemba, NSW, Australia
3056. Thai Nguyen, Seventrees Blvd, San Jose, CA, USA
3057. Trần Đình Tuân, Melbourne, Australia
3058. Trần Đình Hải Trân, Melbourne, Australia
3059. Trần Đình Minh Trân, Melbourne, Australia
3060. Trần Đình Nam Trân, Melbourne, Australia
3061. Lê Thị Bạch Ngọc, Melbourne, Australia
3062. Vũ Thanh Bình, Xóm Mới, Gò Vấp, Sài Gòn
3063. Phan Hạ Lan, Phú Thứ, Cái Răng, Cần Thơ
3064. Duc Vu, Cairns, Australia
3065. Ben Vu, Cairns, Australia
3066. Vũ Tuấn Anh, Kỹ sư hàng không, Hà Nội
3067. Trần Hoàng Anh, Facebook Hoàng Anh, Thống Nhất – Gò Vấp, Sài Gòn
3068. Hai Phan, Huntington Beach, California, USA
3069. Bright Quang, Redwood City, California
3070. Bang Nhut Nguyen, Sydney, California
3071. Nguyễn Tuân, CIO, Kỹ sư Công nghệ Thông tin, Hoàng Mai, Hà Nội
3072. Trần Khánh Hồng, Sài Gòn, Việt Nam
3073. Lê Văn Kiệt, Tiến sĩ Khoa học, Bruxelles, Bỉ
3074. Nguyễn Đức Việt Hùng, Adelaide, South Australia
3075. Đặng Thơ Thơ, Nhà văn, California, USA
3076. Lê Đình Anh, Giáo viên, Melbourne, Australia
3077. Mai Thị Thu Trang, Thanh Hóa
3078. Phạm Minh, Footscray Vic 3011, Australia
3079. Nguyễn Trung Duy, Đảng viên đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà giáo nghỉ hưu, Hà Nội
3080. Đinh Trung Nghệ, Kỹ sư, Warszawa, Ba Lan
3081. Đinh Thép, Học sinh, Sài Gòn, Việt Nam
3082. Nguyễn Đình Hà, Nghệ sỹ nhiếp ảnh, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội
3083. Phan Xuân Hương, Pleasant Hill, California, USA
3084. Hoàng Chiến, Karlsruhe, Đức
3085. Đoàn Thị Thu Vân, Sydney, Australia
3086. Jason Nguyen, Sydney, Australia
3087. Justina Nguyen, Sydney, Australia
3088. Phạm Đức Hải, Kỹ sư, Praha, Cộng hòa Czech
3089. JB Nguyễn Duy Khánh, Sinh viên, Đà Nẵng
3090. Huỳnh Thị Ngọc Sương, Mainz, Đức
3091. Phạm Đ. Thắng, Kỹ sư công chánh, Copenhagen, Đan Mạch
3092. Nguyễn Bảy Giáp Dần, Quận 3, Sài Gòn
3093. David Vũ, Melbourne, Australia
3094. Michael Do, Kỹ sư, North Wilmington, DE 19810
3095. Trần Thành, Nghiên cứu sinh Tin học, University Of Phoenix, AZ, USA
3096. Nguyễn Văn Thuận, Sinh viên, Giải Phóng, Hà Nội
3097. Vũ Mạnh Hùng, Warszawa, Ba Lan
3098. Lê Duy Thiên, MBA, Brisbane, Australia
3099. Tuan Nguyen, Joplin MO 64804, USA
3100. Phạm Anh Tuấn, Hùng Vương, Gia Lai, Pleiku3101. Trần Văn Huỳnh – Thân phụ Trần Huỳnh Duy Thức, Phan Văn Trị, P. 5, Gò Vấp, Sài Gòn
3102. Nhà thơ Trần Đức Thạch, Nghệ An
3103. Nhà thơ Chiêu Anh Nguyễn, Sài Gòn
3104. Phan Thị Hoàng Oanh – Giảng viên, Sài Gòn
3105. Hồ Thị Bích Khương – ủy thác cho Mục sư Nguyễn Trung Tôn ký tên, nhà tù K4 trại 5 Thanh Hóa
3106. Đỗ Thị Kim Cúc – Giáo viên, FB dothikimcuc87, Hòa Minh – Liên Chiểu, Đà Nẵng
3107. Lê Hằng – Sinh viên, Lạng Sơn
3108. Đinh Bạt Vinh – Giáo viên Trường THPT Nghi Lộc 2, Nghệ An
3109. Phan Đình Kha – Kiến trúc sư, Facebook Phankha, Buôn Ma Thuột
3110. Phan Thanh Hằng, Lò Sũ, Hà Nội
3111. Nguyễn Anh Dũng – Hội viên hội CCB VN. Nguyên giảng viên trường CĐ KTCN Hà Nội
3112. Lại Nữ Thủy Tiên – Facebooker Sweetie Eli, Bảo Lộc, Lâm Đồng
3113. Khổng Hữu Cường – Học sinh, Hải Phòng
3114. Phan Ái Quốc – Sinh viên đại học Luật, Sài Gòn
3115. Lê Minh Hằng – Kỹ sư thủy văn, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
3116. Nguyễn Thị Phương Bách, Hai Bà Trưng, Hà Nội
3117. Nguyễn Thị Kim Thanh – Nhân viên văn phòng, Sài Gòn
3118. Lê Đăng Dung, Kỹ sư Thủy lợi, Quận Đống Đa, Hà Nội
3119. Lê Minh Khôi – Kỹ sư, Khánh Hòa
3120. Ngô Đình Long, Lê Lợi, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
3121. Teresa Nguyễn Ngọc Ý Nhi, Sài Gòn
3122. Huỳnh Vĩnh Tiến – Doanh nhân, Sóc Trăng
3123. Hồ Cao Anh Tuấn – Kỹ sư, Sài Gòn
3124. Huỳnh Phi Long – Cử nhân Kinh Tế, Sài Gòn
3125. Trần Quốc Việt, Tuyên Quang
3126. Trịnh Ánh Nhi, Facebook anhnhil, Q.8, Sài Gòn
3127. Phạm Xuân Anh – Nghề nghiệp tự do, ngách 279/49 đường Hoàng Mai, Hà Nội.
3128. Bùi Xuân Quang, thành phố Hà Tĩnh
3129. Vũ Huy Nam, Sài Gòn
3130. Facebooker Edwin Phạm, Sài Gòn
3131. Nguyễn Văn Đông – Ks Xây Dựng, Q5, Sài Gòn
3132. Vũ Tiến Huy, Đường Trần Bình Trọng, Lào Cai
3133. Lê Hồng Chương, Đức Thọ, Hà Tĩnh
3134. Đặng Ngọc Lan, Hà Nội
3135. Nguyễn Hoàng Giang, Sài Gòn
3136. Vũ Văn Sơn – Nhân viên văn phòng, Cu Jut, Dak Nong
3137. Hà Hồng – Nông dân, Đà Nẵng
3138. Nguyễn Hoàng Phong, Q.3, Sài Gòn
3139. Nguyễn Văn Bình, Gò Vấp
3140. Lê Văn Minh, Đức Hoà, Đức Huệ
3141. Đinh Hùng Cường – Kế toán, nhiếp ảnh, Tân Bình, Sài Gòn
3142. Lê Trung Sơn – Kinh doanh cá thể, Lý Thường Kiệt, Hàng Bài, Hà Nội
3143. Trần Đình Lợi, Can Lộc, Hà Tĩnh
3144. Hoàng Minh Tuấn – Kỹ sư Điện, CMT8, P.11, Q.3, Sài Gòn
3145. Kim Tinh – Nhà báo hưu trí, Mỹ Tho, Tiền Giang
3146. Võ Kỳ Anh, Sài Gòn
3147. Bùi Quang Lộc – Giáo viên, P.14, Q.10, Sài Gòn
3148. Nguyễn Thế Kim, Hoàng Văn Thụ, Thị xã Lạng sơn
3149. Nguyễn Chính Nghĩa – Kỹ sư, Sài Gòn
3150. Lưu Tùng Bách – Nuôi trồng thủy sản, Ninh Kiều, Cần Thơ
3151. Vũ Đức Thắng, Hà Nội
3152. Trần Vĩnh Long – Designer, Sài Gòn
3153. Cao Thanh Bình, Thủ Đức, Sài Gòn
3154. Vũ Văn Bách – Sinh viên, Hà Nội
3155. Nguyễn Quốc Toản – Sinh viên đại học Bách Khoa, Sài Gòn
3156. Lương Thị Kim Anh – Kỹ sư, Sài Gòn
3157. Ngô Sĩ Tư – Công ty cổ phần Intimex Việt Nam, Phường Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
3158. Lâm Xuân Thiện – KTV Tin Học, Sài Gòn
3159. Mã Tuấn Thanh – Lái xe, Kiên Giang
3160. Lê Thúy Cẩm – Facebook Lee Chery, Gialai
3161. Nguyễn Hoài Đăng Khoa – Sinh viên, Sài Gòn
3162. Đặng Phương Nam- Làm nghề buôn bán online, Sài Gòn
3163. Lê Nguyên Quang – Kỹ sư, Sài Gòn
3164. Nguyễn Thành Tương – Giáo viên về hưu, Sài Gòn
3165. Đậu Thế Long, Cầu Gỗ – Hoàn Kiếm, Hà Nội
3166. Nguyễn Hải An – Nick Facebook: Uotmit, Đà Nẵng
3167. Trần Hùng – Kỹ sư, Sài Gòn
3168. Trần Văn Chương – Nghề nghiệp tự do, Vũng Tàu
3169. Facebooker Nguyễn Trung Hòa – Kỹ Sư Cơ Khí, Hà Tĩnh, đang học tập, làm việc tại Pháp
3170. Đỗ Xuân Quý, Seoul, Korea
3171. Nguyễn Thịnh – Dược sĩ, Orlando, Florida, USA
3172. Đỗ Hữu Phước – Software Engineer, Virginia, USA
3173. Lê Cảnh Hoằng, Stuttgart, Germany
3174. Huỳnh Thị Kim Sang, Berlin, Germany
3175. Trần Khánh – United States postal service, Dallas,Texas USA
3176. Trần Ngọc Phương Vi, Gundelfingen, Germany
3177. Lê Duy Cấn – Tiến sĩ Kinh tế, Ottawa, Ontario, Canada
3178. Catherine Huu Nguyen, San Diego, California, USA
3179. George Nguyen, Philadelphia, USA
3180. Trương Công Nghệ – Tiến sĩ toán hưu trí, Sydney, Australia
3181. Nguyễn Trọng Hoàng – Bác sĩ, Paris, Pháp
3182. Phạm Văn Hiếu, Giảng viên trường kỹ sư ECAM-Rennes Louis de Broglie, Pháp
3183. Vũ Minh Hiệp, Creek Turn Dr Charlotte, NC28278, USA
3184. Nguyễn Xuân – Hưu trí, Walker Road, Great Falls, VA, USA
3185. Phong Thanh Cao, Phoenix, Arizona, USA
3186. Trần Quý Trâm – Bác sĩ, Sacramento, California, USA
3187. Đặng Thế Nguyên – Sinh viên, Paris 13ème, France
3188. Đặng Hạnh Nguyên – PhD., Paris 13 ème, France
3189. Đặng Việt Nguyên – Sinh vien, Brest, France
3190. Đặng Ái Nguyên, – Sinh viên, Paris, France
3191. Nguyễn Văn Xung, Denhoorn, Hoà Lan
3192. Nguyễn Hùng Việt – Engineer, Philadelphia, USA
3193. Lily R Nguyễn – Banker, Philadelpia, USA
3194. Cat Hy Nguyễn – Bác sĩ, Madison, USA
3195. Nguyễn Quang – Về hưu, Lebanon, PA, USA
3196. Đặng Ngọc Hạnh – Nội trợ, Paris, France
3197. Lê Quang Phát – Kỹ Sư, Santa Ana, California, USA
3198. Le Van Vinh – Kỹ sư Điện, Edison St, Tucson, AZ 85715, USA
3199. Bich Trieu, Saint Pau,Minnesota, USA
3200. Tin Nguyen, Saint Paul, Minnesota, USA
3201. Nguyễn Sơn Anh-Tuấn, San Jose, CA, USA
3202. Nguyễn Thị Xuân Hoa, Saarbrueken, Germany
3203. Nguyen Van Jackson, Lawrence, Massachusetts, USA
3204. Harry Nguyen, San Jose, CA, USA
3205. Lynn Nguyen, San Jose, CA, USA
3206. Paul Nguyen, San Jose, CA, USA
3207. Pham The – KCI, Medical, Vancouver, Canada
3208. Phạm Việt Vinh – Tiến sỹ kỹ thuật, Berlin, CHLB Đức
3209. Vinh Dang – Sinh viên đại học Y khoa, Toledo, OH, USA
3210. Chu Bá Yến, Florida Việt Báo, USA
3211. Huỳnh Bạch Yến, Maintal, Germany
3212. Trần Phước Đạt, Cargill Inc, Minnesota, USA
3213. Phạm Thị Phượng – Nội trợ, Schloss-str, Frankfurt, Germany
3214. Nguyễn Khắc Hãn – Kỹ sư hồi hưu, Bochum, Germany
3215. Anh Nguyen – FB Ashubiyi Mapenma, Den Haag, Hoà Lan
3216. Đào Văn Joseph – Senior draft – Architect Firm, San Jose, CA 95112, USA
3217. Bùi Trọng Chánh, Los Banos, CA, USA
3218. Nguyễn Trung Hòa, San Jose, CA, USA
3219. Bình Nguyễn – Bác sĩ, Houston, TX, USA
3220. Phuong Dang, Portland, Oregon USA
3221. Lê Long, Redwood City, California USA
3222. Văn Nguyễn, League City, TX, USA
3223. Nguyễn thị Thu Loan, Berne, Suisse
3224. Trần Trung, Greensboro, North Carolina, USA
3225. Sivan Lam – Publix Pharmacy, Manager, Cape Coral Fl 33914, USA
3226. Nguyen Ngoc Nha, Montreal, Canada
3227. Quang Van Le – Power Control Supervisor, Buena Park, CA, USA
3228. Trương Đình Kiệt – Kỹ sư về hưu, Paris, Pháp
3229. Nguyễn Quốc – Kỹ sư, Virginia, USA
3230. Vũ Kim Xuân – Y tá, Virginia, USA
3231. Tran To Hoa, Augsburg, Germany
3232. Trương Thanh Mai, Augsburg, Germany
3233. Truong Van Tan, Scheidegg, Germany
3234. Henry Văn Phạm – IT Technician, Brisbane, Australia
3235. Mary Phạm – Home duty, Brisbane, Australia
3236. Tri Tran-Viet – Cử nhân ngành Địa chất, Stuttgart, Germany
3237. Thanh-Mai Tran-Viet, Esslingen, Germany
3238. Nghe Lu San, Jose, CA, USA
3239. Vang Thanh Son, Arlington, Texas, USA
3240. Trần Tấn Cung, Lechallee, 86399 Bobingen, Germany
3241. Nguyễn Phú, Toronto, Ontario, Canada
3242. Nguyễn Chính, Austin, TX, USA
3243. Jordan Hồ, Katy, Texas 77450, USA
3244. Đặng Quốc Hùng, Hawaii, USA
3245. Nguyễn Phước, Dallas, TX, USA
3246. Nguyễn Trí Dũng, Victoria, Texas
3247. Nguyễn Thị Xuân Hồng, Florida, USA
3248. Ngô Tuấn Sơn – Kinh doanh, Karla cerneho, Lanzhot, Cộng hòa Sec
3249. Anh Nguyen T., Westmister, CA, USA
3250. Trần Phước Thiện, Frankfurt – Đức Quốc
3251. Phan Minh Thanh, Wherton, Illinois 60187, USA
3252. Trần Đức Minh, Auf der Hoehe, Gundelfingen, Germany
3253. Phan Dinh, Wherton, Illinois 60187, USA
3254. Đỗ Minh Quân – Công nhân, Berlin – CHLB Đức
3255. Nguyễn Nhựt Khoan, San Jose, CA, USA
3256. Phạm Quang Thiện, Melbourne, Australia
3257. Nguyễn Trung Cao, Hayward, California, USA
3258. Nguyễn Hữu Phương Thảo – Phụ tá văn phòng luật sư, Milan – Italy
3259. Nguyễn Văn Cư, Liège, Vương quốc Bỉ
3260. Võ Thị Mylinh, Panorama City, California, USA
3261. Nguyễn Như Mân, Berlin, CHLB Đức
3262. Phạm Văn Vang, Berlin, CHLB Đức
3263. Phạm Hoài Linh, Berlin, CHLB Đức
3264. Nguyễn Lương Hoành Oanh, Ede, Hòa Lan
3265. Tai Vo, San Jose, CA 95111, USA
3266. Hoa D Nguyen – Kỹ sư, Gainesville, Florida, USA
3267. Tran Duc Thuong – Cựu quân nhân, Gretna, Lousiana 70056, USA
3268. Nguyen Manh Hung, Colonial Dr, Westminster Ca 92683, USA
3269. Luong Thi Ren, Ede, Hòa Lan
3270. Trần Ân Xuyên, High Point Rd, Greensboro, NC, USA
3271. Doan Huu Phuong, Pittsburgh, PA, USA
3272. Dũng Trần, Naperville, IL, USA
3273. Nga Vũ, Naperville, IL, USA
3274. Trang Trần, Naperville, IL, USA
3275. Mỹ Trần, Naperville, IL, USA
3276. Tô Văn Hồng, Lowell, Massachusetts, USA
3277. Le Thanh Dan – Doanh Nhan, Stuttgart, Germany
3278. Do Duc Vien, Montreal, Canada
3279. Hung Huynh, San Jose, CA, USAUSA
3280. Philip Nguyễn, NYU University of New York, USA
3281. Phạm Công Ngôn – Computer Technology TechService, Florida, USA
3282. Cao Thị Hồng, Reseda, California, USA
3283. Nguyễn Văn Thiện – Technical electronic, San Jose, California, USA
3284. Đoàn Chí Thịnh, San francisco, California, USA
3285. Nguyen Minh Hung, Electronic Technologist, Calgary Alberta, Canada
3286. Vu Duy Thanh, Melbourne, Australia
3287. Phạm Thị Hồng Hà, Melbourne, Australia
3288. Vũ Duy Giáng Hương, Melbourne, Australia
3289. Vo Duc Bang, Melbourne, Australia
3290. Võ Đức Bảo, Melbourne, Australia
3291. Tom Võ, Melbourne, Australia
3292. Vũ Duy Liên Hương, Melbourne, Australia
3293. Vivien Pham, Melbourne, Australia
3294. Vũ Duy Hồng Thái, Melbourne, Australia
3295. Daniel Vũ, Melbourne, Australia
3296. Michelle Vũ, Melbourne, Australia
3297. Đinh Thuý Hằng, Melbourne, Australia
3298. Vũ Duy Hồng Tâm, Melbourne, Australia
3299. Nguyen The Hoa, Melbourne, Australia
3300. Vu Thi Kim Hoan, Los Angeles, CA, USA
3301. Chris Nguyen Tho, Vancouver, Canada
3302. Bùi Đức Dũng, Cử nhân Luật, Thương binh, Đống Đa, Hà Nội
3303. Phạm Hoàng Lam, BSc Computer, Calgary, Alberta, Canada
3304. Daniel Phạm, Kỹ sư điện, Calgary, Alberta, Canada
3305. Nguyễn Tuấn Anh, Kỹ sư, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
3306. Phạm Thị Thái Hà, Giáo viên, Thị trấn Madaguoil, huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng
3307. John Nguyen, San Jose, California, USA
3308. Nguyễn Văn Thanh, Virginia, USA
3309. Nguyễn Văn Tâm, quận 12, Sài Gòn
3310. Samantha Nguyen, San Diego, California, USA
3311. Bùi Thị Như Ý, Sài Gòn
3312. Anh Vu, Cairns, Australia
3313. Linh mục Lê Quốc Thăng, Linh mục thuộc Tổng giáo phận Sài Gòn, Sài Gòn
3314. Bùi Thị Hậu, thôn Hợp Nhất, xã Lai Vu, huyện Kim Thành, Hải Hương
3315. Tam Nguyen, North Hills, California, USA
3316. Trần Hoài Mẫn, Giáo viên nghỉ hưu, Tây Ninh
3317. Thuyhong Trinh, Houston, Texas, USA
3318. Đỗ Hải Đăng, Sinh viên Đại học Temple, Philadelphia, Pennsylvania 19134, USA
3319. Nguyễn Quốc Chương, Cử nhân, Phan Thiết, Bình Thuận
3320. Huỳnh Út Phi Châu, Quận 8. Sài Gòn
3321. John Tram, San Diego, California, USA
3322. Nguyễn Hùng Anh, Nghiên cứu y sinh học, Brussels, Bỉ
3323. Nguyễn Ngọc Quý, Y sĩ, Quảng Nam
3324. Dương Đình Giao, Nhà giáo nghỉ hưu, Hà Nội
3325. Thế Bùi, Cựu tù nhân chính trị, Olympia, WA, USA
3326. Loan Trương, Olympia, WA, USA
3327. Anh Tô, Olympia, WA, USA
3328. Toan Bui, Olympia, WA, USA
3329. Phạm Huy Nam, Đại học Nangyang, Singapore
3330. Nguyệt Phố, Kansas, USA
3331. Vũ Michael Thức, Orange County, CA, USA
3332. Nguyễn Hiền, Kỹ sư, Hồ Văn Huê, Phú Nhuận Sài Gòn
3333. Tiến sĩ Nguyễn Thị Từ Huy, Sài Gòn
3334. Nguyễn Việt Anh, Baton Rouge, LA 70815, USA
3335. Henry Huynh, Kỹ sư điện, Utah, USA
3336. Nguyễn Ngọc Tuấn, Kiến trúc sư, Quang Trung, Gò Vấp, Sài Gòn
3337. Pham Ha Hai, Orange, California, USA
3338. Misa Pham, Sinh viên, Orange, CA, USA
3339. Mimi Ngo, Kinh doanh, Orange, CA, USA
3340. Dung Ngo, Kinh doanh, Orange, CA, USA
3341. Lam X Ly, Nông dân, Kentucky, USA
3342. Ta Kien, Los Angeles, CA, USA
3343. Dom Q Vu, Texas, USA
3344. Terese H Nguyen, Texas, USA
3345. Monica T Vu, California, USA
3346. Marie N Vu, Canberra, Australia
3347. Dom K Vu, Canberra, Australia
3348. Lizzie L Vu, Canberra, Australia
3349. Quyen N Trinh, Canberra, Australia
3350. Nghĩa Nguyễn, Kỹ sư mạng, San Jose, CA, USA
3351. Võ Minh Khoa, Công nhân, Newhope Apt.6, Santa Ana, CA 92704, USA
3352. Vũ Văn Vân, Kỹ sư, Hà Đông, Hà Nội
3353. Trần Ngọc Dụng, Giảng viên đại học, Garden Grove, CA, USA
3354. Tan Nguyen, Garden Grove, CA, USA
3355. Trần Thế Hưng, Kỹ sư xây dựng, Hoàng Mai, Hà Nội
3356. Lê Trường Sơn, Tài xế, Sài Gòn
3357. Ngô Thị Ngân, Thợ may, Sài Gòn
3358. Nguyễn Đăng Thanh, Kế toán, Đảng viên đảng Cộng sản, Đồng Quang, Thái Nguyên
3359. Võ Trương Đức Nhân, Sinh viên, Đà Nẵng
3360. Tống Thắng, Đa Kao, Quận 1, Sài Gòn
3361. Vic Phan, Toronto, Canada
3362. Nông Văn Út, Croos Keys Rd., Brahma Lodge, SA 5109, Australia
3363. Lý Liễu Nhiên, Giáo viên, Sài Gòn
3364. Luật sư Nguyễn Bình Minh, Đồng Nai
3365. Lê Sơn,Nhân viên văn phòng, Sài Gòn
3366. Nông Văn An, Sydney, Australia
3367. Thuy T Nguyen, San Jose, CA, USA
3368. Quyen Vu, Kỹ sư điện toán, Fremont, California, USA
3369. Hồ Văn Thân, Bình Hưng, Bình Chánh, Sài Gòn
3370. Nguyễn Mậu Trinh, Dược sĩ, Maryland, USA
3371. Đức Nguyễn, Poway, San Diego, CA 92064, USA
3372. Nguyễn Duy Châu, Bankstown, NSW, Australia
3373. Nhà thơ Bùi Minh Quốc, Nguyễn Thượng Hiền, Đà Lạt
3374. Nguyen Huu Tieu Quyen, Lawenrenceville, GA, USA
3375. Linh mục Paul Văn Chi, Sydney, Australia
3376. Nguyễn Như Hùng, Quận 9, Sài Gòn
3377. Luật sư Nguyễn Toàn, Sydney, Australia
3378. Nguyễn Thị Hảo, Facebook Hao Nguyen, Hải Dương
3379. Bút Sử, Freelance Writer, CA, USA
3380. Trần Hữu Nhân, Hoàng Mai, Hà Nội
3381. Cuc K Tran, Arlington, Texas, USA
3382. Thuy Dang, Forth Worth, Texas, USA
3383. Thọ Trần, Hartford, Connecticut, USA
3384. Văn Thành, Cử nhân Quản trị Kinh doanh, xã Vĩnh An, Phú Vang, Huế
3385. Nguyễn Hữu Bảo, Cán bộ hưu trí, Hà Nội
3386. Nguyễn Thúy Như Hương, Giáo viên Mebourne, Victoria, Australia
3387. Nguyễn Quốc Hưng, sinh viên trường ACU, Victoria, Australia
3388. Phạm Quang Cảnh, Facebook Quang Cảnh, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, Sài Gòn
3389. Tăng Phan Thanh Hiệp, Kỹ sư, Sài Gòn
3390. Trần Kim Liên F.M.V, Thuộc Tu hội Gia đình Mẹ Maria Thăm Viếng Houston, Texas, USA
3391. Nguyễn Thị Nhan Hương, Dân oan Mỹ Tho
3392. Nguyễn Thị Xương, Dân oan Gò Công, Mỹ Tho
3393. Đỗ Quang Thắng, Kỹ sư, Hưng Hà, Thái Bình, Việt Nam
3394. Trần Ngọc Ẩn, Cần Thơ
3395. Nguyễn Thanh Huyền, Brisbane, Australia
3396. Dai Xuan Bui, Running Pump Lancaster, PA, USA
3397. Charles Truong, Fairfax, Virginia, USA
3398. Vinh Thanh, Hưu trí, Temecula, California, USA
3399. Lê Thị Năm, Melbourne, Australia
3400. Nguyễn Kế Hoàng Minh, Kevin Minh Nguyen, Thủ Đức, Sài Gòn3401. Nguyen Van Hung, Los Angeles, California, USA
3402. Doan Hong Cam, Alamo St Pinole, CA 94564, USA
3403. Tu Nguyen Doan, Alamo St Pinole, CA 94564, USA
3404. Võ Hiển, Massachusette, USA
3405. Lương Nhật Huy, Corinda St., John Park, Sydney, USA
3406. Hoai Bac Tran, Manager, Houston, Texas, USA
3407. Võ Kiến Thế, Quân nhân phục viên, Ngư dân Sa Huỳnh, Quảng Ngãi
3408. Nguyễn Hùng Phú, Kỹ thuật viên, Austin, Texas, USA
3409. Nguyễn Đạt, Kiến trúc sư, Fullerton, CA 92831, USA
3410. Nguyễn Văn Thân, Panorâm City, California, USA
3411. Đỗ Anh Tuấn, Facebook Tuấn Đỗ, Kinh doanh, Xuân Hòa, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
3412. My Linh Thi Vo, Panorama City, California, USA
3413. Bùi Viết Thạc, Westminster, CA, USA
3414. Nguyễn Đắc Lộc, Kỹ sư môi trường, Đà Nẵng
3415. Nguyễn Trọng Hải, Thất Kê, Lạng Sơn
3416. Đỗ Hữu Nghiêm, Oakland, CA 94606, USA
3417. Nguyễn Văn Đức, Bác sĩ, Arcadia, California, USA
3418. Nguyễn Thế Hùng, Nghi Tàm, Hà Nội
3419. Tào Nguyễn, Michigan, Iowa, USA
3420. Nguyễn Minh Hải, Kỹ sư xây dựng, Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương
3421. Tuan Duc Truong, IT Consultant, Đại học California, East Bay, CA, USA
3422. Nguyễn Phương Anh, Chuyên viên nội dung website, Cầu Giấy, Hà Nội
3423. Phan Đình Hào, Sinh viên, Sài Gòn
3424. Biện Quang Thanh, Công nhân, Xã Tân Hoành, Tân Kỳ, Nghệ An
3425. Luật sư Trần Thị Thu Trang, Yên Hoa, Tây Hồ, Hà Nội
3426. Thomas Tam Bui, Anheim, California, USA
3427. Lý Văn Hợp, Phoenix, Arizona, USA
3428. Mai Thị Minh, Phoenix, Arizona, USA
3429. Hoàng Thiện Ý, Seatle, Washington, USA
3430. Hoàng Jamie, Seatle, Washington, USA
3431. Nguyễn Brenda, Garden Grove, California, USA
3432. Trâm Phương-Tương, Austin, Texas, USA
3433. Liet Ky Huynh, El Monte, California, USA
3434. Angela Nguyen Le, Nha sỹ, Laredo, Texas, USA
3435. Lê Anh Kiệt, Laesen PL, Santa Clara, CA 95051, USA
3456. Lê Quốc Bảo, MS Sinh viên, Đại học Yeungnam , 214-1 Dae-dong,Gyeongsan-Si, Hàn Quốc
3457. Tiffany Dieu, Toronto, Canada
3458. Nguyễn Thế Phương, Toronto, Canada
3459. Nguyễn Ngọc Trinh, Kỹ sư điện toán, Munich, Đức
3460. Thanh Lam, Kỹ sư, Virginia, USA
3461. Đo Nhan, San Jose, California, USA
3462. Nguyen Tu Anh, Orange, California, USA
3463. Vũ Kim Trọng, Kansas, USA
3464. Chung Thị Năm, Missisauga, Canada
3465. Thong Nguyen, Kỹ sư, Fishers, Indiana, USA
3466. Khoi Thien Nguyen, Slidell, Louisiana, USA
3467. Minh Ha Pham, San Jose, CA, US
3468. Quach Hong Huong, Fullerton, California, USA
3469. Truong Tuan Tham, Fullerton, California, USA
3470. Dương Quang Phúc, Kỹ sư, thị trấn Bến Lức, Long An
3471. Nguyễn Nhựt Dân, phường 2, Phú Nhuận, Sài Gòn
3472. Nghiêm Quang Vinh, Cán bộ hưu trí, Cầu Giấy, Hà Nội
3473. Kiều Báu, Tư vấn tài chính, Los Angeles, California, USA
3474. Sĩ Nguyễn, Acorn Dr, PA 18608, CA
3475. Bảo Khánh, Đài Vietnam Sydney Radio, Australia
3476. Nguyễn Trọng Hòa, Cử nhân sinh học, Kon Tum
3477. Nguyễn Huy Nhựt, Phan Rang, Ninh Thuận
3478. Nguyễn Mai, Glenville Drive, Pearland, Texas, USA
3479. Lê Ngọc Sơn, Công nhân, Vũng Tàu
3480. Thành Đỗ, Kỹ sư Điện tử, Paris, Pháp
3481. Long Tran, Facebook Binh Luan, Canada
3482. Lê Mạnh Cường, Kỹ thuật viên IT, Ninh Bình
3483. Nhà báo Huỳnh Việt Lang, Bangkok, Thái Lan
3484. Hồ Thị Ngọc Châu, Los Banos, California, USA
3485. An Le, Doanh nhân, Blogger, San Diego, California, USA
3486. Cuong Nguyen, Thợ máy, Union City, California, USA
3487. Nguyễn Quang Hiển, Nhân viên kỹ thuật viễn thong, Sydney, Australia
3488. Hồng-Trang Nguyễn, Kế toán, Burnaby, BC, Canada
3489. Nương Phạm, Công nhân, Hanover St. PA 17046, USA
3490. Kim Long Hoàng, Công nhân, Hill St., PA 17046, USA
3491. Diane Hoàng, Công nhân, Hill St., PA 17046
3492. Luân Ngô, Công nhân, York St., PA 17042
3493. Mỹ Hạnh Hoàng, York St. PA 17042, USA
3494. David Ngô, Sinh viên, York St. PA 17042, USA
3495. Đặng K. Hùng, CAD/CMD Research and Development, California, USA
3496. Nguyen Jonathan Linh, SE Hillside City, Happy Valley, Oregon 97086, USA
3497. Khổng Hữu Cường, Học sinh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
3498. Nguyễn Mạnh Thưởng, 22848 Norderstedt, Đức
3499. Lê Thị Phương Uyên, Hermesweg 29, Hamburg, Đức
3500. Nam Son Chongo – Bếp trưởng, Bangkok, Thái Lan
3501. Lê Thị Linh Phương, Cabramatta, Sydney, Australia
3502. Mai Lê, Cabramatta, NSW, Australia
3503. Hồ Trung Nghĩa, Lập trình viên, Sài Gòn
3504. Doan Thi Trang, Cabramatta, NSW, Australia
3505. Lê Ngọc Khanh, Cabramatta, Sydney, Australia
3506. Nguyễn Dũng, Công chức, Brisbane, Australia
3507. Trần Đỗ Vũ, Sinh viên, quận 10, Sài Gòn
3508. Đào Thị Thu Thảo, Canley Vale, NSW, Australia
3509. Nguyễn Đoan, Halle, Bỉ
3510. Nguyễn Tường Yên, Halle, Bỉ
3511. Lê Thị Ngọc Linh, Cabramatta, NSW, Australia
3512. Lê Thị Ngọc Mai, Cabramatta, NSW, Australia
3513.Lê Thị Linh Ngọc, Cabramatta, NSW, Australia
3514. Đặng Thị Tầm, Burnaby, Canada
3515. Nguyễn Đặng Mỹ, Burnaby, Canada
3516. Nguyễn Khuê Tú, Burnaby, Canada
3517. Tạ Công Thành, Consultant, Bad Vilbel, Đức
3518. Lê Văn Danh, Canberra, Australia
3519. Nguyễn Mạnh Đạt, Sinh viên, Masaryk, Trest, Cộng hòa Czech
3520. Vũ Nhật An, Tân Phú, Sài Gòn
3521. Tran Thanh Ngon, Berlin, Đức
3522. Nguyễn Văn Bình, Hưu trí, Hải Phòng
3523.Nguyen Van Dang, Adelaide, Australia
3524. Nguyễn Thị Yến Loan, Fairfield, Sydney, Úc
3525. Nguyen Tan Hoang, Villefranche, Pháp
3526. Phan Anh Tuấn, Sinh viên, Baseline Rd. Mesa. Arizona 85210, USA
3527. Trần Hải Tân, Khoa học gia, Adelaide, Australia
3528. Lê Thanh Bình, Tân Bình, Sài Gòn
3529. Đoàn Lưu Hùng Minh, Tư vấn điều hành, Sài Gòn
3530. Liem Trinh, Richmond, Victoria 3121, Australia
3531. Stephen Khanh Nguyen, Sydney, Australia
3532. Phuong Tran, Sydney, Australia
3533. Nguyễn Đại Bằng, Paris, Pháp
3534. Trương Quốc Hưng, Westminster, California, USA
3535. Felix Nguyen, New Jersey, USA
3536. Lê Trung Hà, Nuremberg, Đức
3537. Nguyễn Tuấn Huy, Gò Vấp, Sài Gòn
3538. Trung Le, Ohio, USA
3539. Hong Thanh, Hưu trí, Luân Đôn, Anh
3540. Bạch Phạm, Giáo viên nghỉ hưu, Southfields, Luân Đôn, Anh
3541. Trương Bích Phương, Cử nhân Luật, Sài Gòn
3542. Quynh Dao, Hội Ân xá Quốc tế Úc châu
3543. Hoang Nguyen, Sacramento, California, USA
3544. Phùng Quyết Thắng, Kỹ sư, xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Sài Gòn
3545. Phạm Văn Phúc, phường Phước Long, quận 9, Sài Gòn
3546. Lee Nguyen, Virginia, USA
3547. Phạm Triều Dương, Trường THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình
3548. Nguyễn Tiến Nam, Kinh doanh, Plzen, Cộng hòa Czech
3549. Đỗ Thu Hà, Kinh doanh, Plzen, Cộng hòa Czech
3550. Nguyễn Thu Giang, Học sinh, Plzen, Cộng hòa Czech
3551. Nguyễn Tiến Quốc, Học sinh, Plzen, Cộng hòa Czech
3552. Hoàng Văn Ngọc, Frankfurt am Main, Đức
3553. Trần Thiện Kế, Dược sĩ, Hoàng Mai, Hà Nội
3554. Cao Tinh, Concord, California, USA
3555. Luật sư Trịnh Hội, MC, USA
3556. Lý Thụ Việt Khôi, Thị Nghè, Sài Gòn
3557. Thai Binh Nam, Spray Painter, Condell Park, NSW 2200, Australia
3558. Nguyễn Văn Hữu, Kỹ sư, 60590 Serìontaine, Pháp
3559. Dương Đức Hiền, Kỹ sư xây dựng, Nam Định
3560. Trần Thúy Giang, Nhân viên tư vấn, Nam Định
3561. To Dinh Huyen, Avenue Victor Ruffy, 1012 Lausane, Thụy Sĩ
3562. Dien Vo Straume, Giáo viên, Oslo, Na Uy
3563. Vũ Trí Dũng Tiến, phường 7, Vũng Tàu
3564. Qui Le, Alcoomie St, Villawood NSW 2163, Australia
3565. Phí Thị Kim Chung, Daejeon, Hàn Quốc
3566. Nguyễn Văn Nga, River Road Delta BC, V4C 2R7, Canada
3567. Nguyễn Ngọc Quý, Y sĩ, Quảng Nam
3568. Thái Quang Vinh, Vinh, Nghệ An
3569. Quach Hong Huong, Fullerton, CA, USA
3570. Truong Tuan Tham, Fullerton, CA, USA
3571. Quach Thanh Nguyet. Zurich, Thụy Sĩ
3572. Dương Kim Hồng, Zurich, Thụy Sĩ
3573. Dương Thanh Nguyệt, Zurich, Thụy Sĩ
3574. Nguyễn Mậu Khoa, Norcross, GA, USA
3575. Nguyễn Mậu Hiệp Đức, Norcross, GA, USA
3576. Võ Thị Yến, Norcross, GA, USA
3577. Võ Văn Thống, Dekalb, GA, USA
3578. Huỳnh Thị Khống, Dekalb, GA, USA
3579. Nguyễn Chính Huyền Vi, Sài Gòn
3580. Nguyễn Tú, Edmon City, OK, USA
3581. Ngô Thị Hiền, Edmond City, OK, USA
3582. Nguyễn Tuấn, Edmond City, OK, USA
3583. Nguyễn Tưỡng, Edmond City, OK, USA
3584. Nguyễn Thị Thương, Edmond City, Ok, USA
3585. Stan Nguyen, Sydney, Australia
3586. Stephie Nguyen, Sinh viên Đại học UTS, Sydney, Australia
3587. Phạm Thị Thu Phương, Kỹ sư, Quận Ojeong, Bucheon, Hàn Quốc
3588. Nguyễn Kim Hưng, Brugge, Bỉ
3589. Nguyễn Hữu Thiện, Adelaide, South Australia
3590. Nguyễn Đức Minh, Webster Ct., Rock Hill, SC, USA
3591. Nguyễn Thị Minh Thư, Cartesiusstr. 62, Ulm, Đức
3592. Minh T Ly, Myrtle St., NSW, Australia
3593. Nguyễn Thái Sơn, Montreal, Quebec, Canada
3594. Vinh Binh, Garden Grove, California, USA
3595. Thanh Truong, Tustin, CA, USA
3596. Nga Huyen, Tustin, CA, USA
3597. Việt Nguyễn Masaryka, 58901 Trest, Cộng hòa Czech
3598. Michael T. Nguyen, Houston, Texas, USA
3599. Đoàn Văn Vụ, Kỹ sư cơ khí, Hà Tây
3600. Nguyễn Minh Tùng, Nguyễn Du, Hà Nội
3601. Nguyễn Ngọc Thanh, Hà Nội
3602. Đào Thị Thoa, Hà Nội
3603. Trần Thùy Linh, Học sinh, Hà Nội
3604. Trần Thanh Bình, – Kỹ sư công nghệ thông tin, Khối 3, Thị xã Buôn hồ, Huyện Ka rông buk – Đaklak
3605. Ha Thi Phuong – Nội trợ, Toledo, Ohio, USA
3606. Thanh Lee, Allentown, PA, U.S.A
3607. Mỹ Thanh Nguyễn – Nhà báo độc lập, San Jose, California, USAUSA
3608. Patrick Trumont, Marseille, France
3609. Đỗ Minh Đức, Houston, Texas, USA
3610. Lê Văn Giàu, Lái Thiêu, Bình Dương
3611. Chu Hoàng Phong – fb: Martin Chu), Sinh viên, Melbourne, Australia
3612. LS. Đỗ Thế Kỷ, Oslo – Norway
3613. Đinh Công Tâm, Garden Grove, California, USA
3614. Lê Chí Thiện, Công Chức Tiểu Bang (Hưu), Sacramento, California, USA
3615. Mai Xuân An, Biên Hòa, Đồng Nai
3616. Hoàng Ngọc Bội – Hưu trí, Vũng Tàu
3617. Le Quang Ke, Westerkwartier, JL Den Bosch, Nederlands
3618. Trần Thị Tuyết Nhung – Kkinh doanh nhà hàng, Oslo – Norway
3619. Tu sĩ Nguyen Tu Nha, Sacramento, CA, USA
3620. Nguyễn-Phước Vĩnh-Tiên – Cựu giáo sư, Sydney – Úc Đại Lợi
3621. Võ Văn Sanh,Reutlingen, Cộng Hòa liên Bang Đức
3622. Ngô Thị Thanh, Reutlingen, Cộng Hòa liên Bang Đức
3623. Võ Thanh Tiền, Ulm, Cộng Hòa Liên Bang Đức
3624. Võ Thành Công, Reutlingen, Cộng Hòa liên Bang Đức
3625. Henry Pham, Oslo – Norway
3626. Toi Duong, Boca Raton, Florida, USA
3627. Nguyễn Đức Hiền, Sài Gòn
3628. Nguyễn Hồng Ân, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, Sài Gòn
3629. Trần Ngọc Sơn, Houston, Texas, USA
3630. Phạm Ngọc Điền, Houston, Texas, USA
3631. Nguyễn Xuân Hùng, Houston, Texas, USA
3632. Nguyễn Hoà Nguyên, Houston, Texas, USA
3633. Nguyễn Văn Định, Houston, Texas, USA
3634. Nguyễn Văn Lộc, Houston, Texas, USA
3635. Nguyễn Văn Nở, Houston, Texas, USA
3636. Bùi Tấn Khanh, Houston, Texas, USA
3637. Nguyễn Khương, Houston, Texas, USA
3638. Phạm Thế Hùng, Houston, Texas, USA
3639. Đỗ Hữu Huân, Houston, Texas, USA
3640. Nguyễn Trần Đàm, Houston, Texas, USA
3641. Đinh Quang Tiến, Houston, Texas, USA
3642. Stien Pham – Nha sĩ, Stavanger – Norway
3643. Dzung Phuong Ho – Kỹ sư Hoá chất, Dobin Corporation, Vancouver – Canada
3644. Đỗ Quốc Khanh, Toronto, Canada
3645. Daniel Vo, Garden Grove, CA 92840, USA
3646. Vincent Tran, Về hưu, Westminster, CA, 92683 USA
3647. Tony Nguyen, Corte Madera, California, USA
3648. Vu Thi Kim Hang, Seattle, WA, USA
3649. Vu Van Hung, Seattle, WA, USA
3650. Vu Van Hien, Seattle, WA, USA
3651. Vu Van Hoa, Seattle, WA, USA
3652. Vu Van Hau, Seattle, WA, USA
3653. Nguyễn Văn Chương, Liège, Belgique
3654. Trần Tuấn Dũng, Montreal, Canada
3655. Michael Minh Quang Le, Hyattsville, Maryland, USA
3656. Lê Thanh Hồng – CPA, Melbourne Australia
3657. Lê Thị Năm – Dress Maker, Melbourne, Australia
3658. Nguyễn Thị Tuyết Mai, Westminster, California, USA
3659. Đỗ Đăng Liêu, Adelaide, Úc Châu
3660. Lý Nhân, Toronto, Canada
3661. Trần Đinh Quang, Garden Grove, California, USA
3662. Đặng Thế Kiệt – Hưu trí, Paris, France
3663. Rang Nguyen, Garden Grove, CA, USA
3664. Nguyễn Văn Luật, S. Manor court, Joliet, IL, USA
3665. Nguyễn Đại, Houston, Texas, USA
3666 .Lâm Trần, London, UK
3667. Dao Nguyen, Gardena, CA, USA
3668. Thiên-Ý Vương, AArhus, Danmark
3669. Lê Lan Chi, Toronto, Canada
3670. Bao Thien, Florence, Kentucky, USA
3671. Chu Tấn, Roan St, San Jose, CA, USA
3672. Phạm Khắc Trung, Địa chỉ: Ontario, Canada
3673. Alexander Dienle – Công nhân đã nghỉ hưu. Seattle, WA 98133, USA
3674. Chupao – Nhà văn, San Jose, CA 95122, USA
3675. Lê Mâu, Orlando, Florida, USA
3676. Trần Quốc Dũng, Mississauga, Canada
3677. Nguyễn Văn Hòa, Koblenzerstrasse, Bad Schwalbach, CHLB Đức
3678. Lê Công Luân – Nghề tự do, Brandenburg, Deutschland
3679. Diep Pham, Cicero, NY, USA
3680. Nguyễn Tấn Lễ, cựu SVSQ Hoa tiêu, Pforzheim Germany
3681. Nguyễn Quốc Vũ – IT, Praha, CZ
3682. Nguyễn Phú Lâm, London, UK
3683. Lê Thị Bích Liên, London, UK
3684. Hà Quốc Anh – Kế toán tài chính, Singapore
3685. Nguyễn Tiến Dũng, Genossenschaftsstrasse, Pforzheim, Germany
3686. Thanh Long Nguyễn, Chủ trang SaigonBao, Düsseldorf, Germany
3687. Nguyễn Mạnh Trí – Chủ trang Tranhchapbiendong, Garden Grove, CA, USA
3688. Prof. Jacques Nguyen Thai Son, Paris, France
3689. Larry Thu Uy, Houston, Texas 77038, USA
3690. Hieu Vo, Houston, Texas 77038, USA
3691. Kevin Tran, Houston, Texas 77038, USA
3692. Sharon Tran, Houston, Texas 77038, USA
3693. Phan Tran, Houston, Texas 77038, USA
3694. Trinh Uy, Houston, Texas 77038, USA
3695. Nguyet Nga Nguyen, Bruxelles – Belgique
3696. Lê Thu Quỳnh – sinh viên, Hà Nội
3697. Tran M. Ha, Kỹ sư, Kansas USA
3698. Nguyễ Kim Luyến, Brabant – Belgium
3699. Lê Văn Ngọc, Davenport, IA, USA
3700. Lê Văn Minh, Mönchengladbach, Germany3701. Bùi Minh Quốc, Số 03, Nguyễn Thượng Hiền, Đà Lạt
3702. Nguyễn Quốc Vũ – Sinh Viên, Sài Gòn
3703. Huỳnh Anh Khoa, Quảng Nam
3704. Phạm An – Phóng viên, Cầu Giấy – Hà Nội
3705. Vincent Thanh Chương – Truyền thông Dòng Chúa Cứu Thế, Sài Gòn
3706. Đào Ngọc Cường, Đại Học Bách Khoa, Hà Nội
3707. Nguyễn Ngọc Trung – Ngành đồ họa, Gò Vấp, Sài Gòn
3708. Facebooker Elizabeth Nguyen – Thanh Phương, Yên Bái
3709. Phạm Tiền Phong, Lê Đức Thọ, P6, Gò Vấp, Sài Gòn
3710. Ngyễn Viết Huy – Kiến trúc sư, La Khê, Hà Đông, Hà Nội
3711. Nguyễn Trần Đặng – Sinh viên, Kinh Doanh, Sài Gòn
3712. Phan Nguyễn Minh Hà – Sinh viên đại học Mỹ thuật, Sài Gòn
3713. Lê Tùng Châu – Blogger, Sài Gòn
3714. Nguyễn Trần Đăng Phú – Sinh viên Đại học, Sài Gòn
3715. Trần Hoài Sơn, Thủ Đức-Sài Gòn
3716. Nguyễn Hằng – Giáo viên, Facebook Lặng Lẽ, Ba Vì – Hà Nội
3717. Nguyễn Văn Hồng, Lý Tự trọng, Tp Cần Thơ
3718. Nguyễn Thanh Phương – Kỹ sư cơ khí, Q. Bình Thạnh, Sài Gòn
3719. Phan Huy Thanh – Cán bộ về hưu, Bảo Lộc, Lâm Đồng
3720. Nguyễn Hải Bằng, Sài Gòn
3721. Văn Linh – Sinh viên, Tp Huế
3722. Nguyễn Tấn Thành – Thống Nhất F16, Gò Vấp, Sài Gòn
3723. Nguyễn Thị Thu Huyền – Doanh Nhân, Sài Gòn
3724. Nguyễn Ngọc Đăng Khoa, Q1, Sài Gòn
3725. Nhất Long – Sinh viên ĐH SPKT, Biên Hoà, Đồng Nai
3726. Phan Hòa Bình – Nội trợ, Sài Gòn
3727. Nguyễn Thị Hoa, Cử nhân kinh tế, Hà Nội
3728. Nguyễn Thành Trung – Kĩ thuật viên, Bình Dương
3729. Nguyễn Thanh Nga – MBA, Hà Nội
3730. Phạm Ngọc Vinh – Doanh nghiệp tư nhân, Hoàng Mai, Hà Nội
3731. Nguyễn Thị Thúy Hà – Cử nhân Kinh tế, Q1, Sài Gòn
3732. Lưu Thị Nhuận – Nội trợ, Quận Tân Bình, Sài Gòn
3733. Nguyễn Huy Tường – Sinh viên, Vũng Tàu
3734. Nguyễn Phương Thùy, Nông dân, Vũng Tàu
3735. Trịnh Minh Đức – Nông dân, Lâm Đồng
3736. Nguyễn Đại Đồng – Đại lý Hàng hải, đường Lạc Thiện, P. Vĩnh Thọ, Nha Trang, Khánh Hòa
3737. Nguyễn Công Hoa, đường 30/4, Thị xã Tây Ninh
3738. Phạm Tiền Phong, Lê Đức Thọ P6, Gò Vấp, Sài Gòn
3739. Nguyễn Hùng Việt Anh – Nhân viên ngân hàng, Sài Gòn
3740. Lâm Sanh Nghĩa – Buôn bán, Thanh phố Pleiku, Gia Lai
3741. Đỗ Toàn Quyền – Chuyên viên, Liên hiệp Khoa học Sản xuất Địa chất Xây dựng, Sài Gòn
3742. Đỗ Thị Như Quỳnh – Sinh viên, Liên hiệp Khoa học Sản xuất Địa chất Xây dựng, Sài Gòn
3743. Trương Văn Minh – Kỹ sư, Liên hiệp Khoa học Sản xuất Địa chất Xây dựng, Sài Gòn
3744. Nguyễn Hùng Duy – Kiến trúc sư, Liên hiệp Khoa học Sản xuất Địa chất Xây dựng, Sài Gòn
3745. Nguyễn Đăng Ninh – Kiến trúc sư, Liên hiệp Khoa học Sản xuất Địa chất Xây dựng, Sài Gòn
3746. Ngô Huy Hân – Kỹ sư, Nghệ An
3747. Phạm Thị Minh Đức – Nhân viên văn phòng, Ngõ 68, Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
3748. Lê Tiền Việt, Tân Bình, Sài Gòn
3749. Tran Nhat Huy, Hà Nội
3750. Đỗ Đức Hạnh, Sài Gòn
3751. Tran Xuan Bach, Hà Nội
3752. Nguyễn Thị Lan – Nhân viên VP, Sài Gòn
3753. Lê Quang Dư – Sinh viên, quận 10, Sài Gòn
3754. Nguyễn Phú Cường – Kỹ sư tin học, Sài Gòn
3755. Trần Tiến Lập- Kinh doanh, Quảng Nam
3756. Phùng V Huy – Công nhân, Nam Cường, Nam Trực, Nam Định
3757. Nguyễn Minh Tùng, Nguyễn Du, Hà Nội
3758. Mai Xuân Hùng – Công việc tự do, Sài Gòn
3759. Huỳnh Quốc Khánh – Kỹ sư công trình, Sài Gòn
3760. Nguyễn Hoàng Vũ – Cử nhân kinh doanh, Biên Hòa, Đồng Nai
3761. Đinh Hùng Mạnh – Sinh viên năm 3, Sài Gòn
3762. Lê Dũng – Kỹ sư Điện, cựu SQ Quân đội, Hà Nội
3763. Phạm Lê Hoàng Phương – Nhân viên kinh doanh, Gò Vấp, Sài Gòn
3764. Mai Văn Thành, Q3, Sài Gòn
3765. Trần Minh Công, Tây Hồ – Hà Nội
3766. Nguyen Xuan Thuy, Bắc Ninh
3767. Trần Duy Nguyên – Trồng cafe, Daklak
3768. Trần Định Tuyến – Doanh Nhân, Bùi Thế Mỹ, P.10, Q.Tân Bình, Sài Gòn
3769. Lê Hiền Minh, Vũng Tàu
3770. Trần Hữu Hiếu, Đường 38 – Khu Phố 8 – Phường Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, Sài Gòn
3771. Nguyễn Đình Cường – Kinh doanh, TP Đà Nẵng
3772. Lê Anh Thu, Biên Hoà, Đồng Nai
3773. Nguyễn Văn Duyên – Kỹ sư, Hà Nam
3774. Đặng Đăng Phước, Buôn Ma Thuột, Dak Lak
3775. Lê Thị Phương Tú – Giáo viên, Hà Nội
3776. Nguyễn Thị Liên – Lao động tự do, Malaysia
3777. Nguyễn Thanh Trang – Nguyên Phụ Tá Viện Trưởng Viện Đại Học Huế, San Diego, USA
3778. Dr. Cuong Van Pham – Chief Scientist & Inventor, Westchester, CA, USA
3779. Võ Thị Trúc Giang – Nhà văn, Lộ Đức, Pháp
3780. Thượng Tọa Thích Viên Thông – Trụ trì Chùa Từ Lâm, San Jose, California
3781. Nguyễn Thanh Hương, Hauptstr, 51143 Köln, Germany
3782. Nguyễn Hiền – Du Sinh, California, USA
3783. Từ Thức – Ký giả, Paris, Pháp
3784. Paul Pham, San Diego, CA, USA
3785. Trần Việt Hoàng – Nhà báo tự do, Dallas, Texas, USA
3786. Nguyễn Trà, West Palm Beach, FL USA
3787. Nguyễn Tuấn – Báo Tổ Quốc, Houston, TX – USA
3788. Vương Thanh Hương (Cynthia), Oklahoma City, OK, USA
3789. Evelyn Bui – President Viet Nam Television Hawaii, Honolulu Hawaii, USA
3790. Trần Ngọc Tuấn – Nhà Báo, Cộng hoà Czech
3791. Phan Kiến Ưng, Lowell, MA, New England, USA
3792. Võ Văn Trí – Hưu trí, Goethestrasse 129 Maintal, Germany
3793. Võ Thị Yến Uyên, Maital Bishofheim, Germany
3794. Nguyễn Linh Đằng, Adelaide, Australia
3795. Dan Ly – Công nhân (auto parts), Strathaven dr., Mississauga, Ontario
3796. Huỳnh Thanh Yên – Kế Toán Viên Sunlife Insurance, Toroto, Canada
3797. Trần Minh Thành – Phiên dịch viên, Toronto, Canada
3798. Thong Nguyen – Computer System Engineer, Sydney, Australia
3799. Ly Pham, Tp Vancouver, BC, Canada
3800. Tạ Trí Trung, Stuttgart, Germany3801. Nguyen Duc Thien, San Jose, CA, USA
3802. Pham Dong – Geotechnical Engineer, Calgary, Alberta, Canada
3803. Lê Thị Mỹ Duyên – Dược sĩ, Paris, Pháp
3804. Nguyen Phuc Loc, Monte Sereno, California, USA
3805. Giap Vo, Toronto, Canada
3806. Thuc Tran, Boston, Massachusetts, USA
3807. Andy Vu, San Diego, California, USA
3808. Nguyễn Hiền Trí, Houston, TX, USA
3809. Hồ Hiếu, Melbourne, Úc Đại Lợi.
3810. Tammy Nghiem, San Diego, California, USA
3811. Ðinh Văn Thịnh, Purmerend, Hòa Lan
3812. Trần Thị Mai, Westminster, CA, USA
3813. David Do – Kinh doanh, Düsseldorf, CHLB Đức
3814. Đào Ngọc Thể, Medford, Massachusetts, USA
3815. Phạm Thị Huệ, Odense, Đan Mạch
3816. Franck Bui, Paris, France
3817. Do Kim Nhan – Cựu sĩ quan QLCNCH, San Jose, California, U.S.A
3818. Alex Nguyen, Honolulu, Hawaii – USA
3819. Lê Lan , Oslo, Norway
3820. James Chuong Ngo, Kỹ sư Điện toán, Fountain Valley, California, USA
3821. Phong Nguyen, Santa Barbara, CA 93117, USA
3822. Tran Quoc Son, Oxnard Ventura, California, USA
3823. Nguyễn Văn Quyết, Windsor, Ontario Canada
3824. Nguyễn Văn Thân – Computer Science, Panorama City, California, USA
3825. Luong Nguyen Denver, CO 80204 USA
3826. Nguyen My Trang, Westminster, CA, USA
3827. Tina Thanh Nhã Phạm – Pharmacist, Calgary, Alberta, Canada
3828. Trần Hoài Nam, Sydney, Australia
3829. Nguyen Khac Chuong, Palm Ave, Oakland, California, USA
3830. Le Long – Retired, S. Diamond St. Santa Ana, CA 92704, USA
3831. Loan Vo Robinson, San Jose 95148, USA
3832. Nghiêm Văn Thạch, Philippe Lebon, Lognes, France
3833. Le Cong Luan – Hành nghề tự do, Brandenburg, Deutschland
3834. Le Quang Su, Atlanta, Georgia USA
3835. Muu Vu, Connecticut USA
3836. Thu Nguyen, Connecticut USA
3837. Trang Vu, Connecticut USA
3838. Khang Nguyen, Dallas USA
3839. Nguyễn Hồng Nam, Alberta, Canada
3840. Trần Thái, Seattle, Washington State, USA
3841. Phan Duc Nghe, Orange Ave, Long Beach, California 90813, USA
3842. Thanh Nhu Vu – Accountant, Allambie Rd, Edensor Park, NSW, Australia
3843. Trần Hữu Định – Lab. Tech., Brea, California, USA
3844. Nguyễn Thái Vân, 15th St, Wesminster, California,USA
3845. Ho Daniel, 83rd Ave, Portland, Oregon, 97266 USA
3846. To Dinh Huyen, Victor Ruffy, Lausanne, Suisse
3847. Vũ Thanh Trúc, Rockville, Maryland, USA
3848. Trần Quý Quốc, Paris, Pháp Quốc
3849. Hạnh Vũ – Nhà giáo, Houston, TX, USA
3850. Nguyễn Văn Trần – Công nhơn hưu trí, Roissy en Brie, France
3851. Nguyen Duc Truong – Kỹ sư Điện toán, Velocity Way, Foster City, CA, USA
3852. Vinh Tien, Rue Pierre schoonejanq, 1160 Bruxelles, Belgique
3853. Tran Mai Phuong, Prestwick Dr, Vancouver, BC, Canada
3854. Thy Tran – Sr Engineer, Huntington Park City, CA, USA
3855. Vũ Kiên, Tokyo, Nhật bản
3856. Hà Việt Văn – Thi đàn Hương Việt, San Juan Capistrano City, CA, USA
3857. Truong Thi Hong Anh, Oststr. Juelich, NRW, Germany
3858. Ha Tran – Office Secretay, Fountain Valley, CA, USA
3859. Dan Tran, Calabasas, CA 91302 USA
3860. Nguyen Duc Man, Houston, TX, USA
3861. Thomas Cong – IT Consultant, Parkeast Cir, Chantilly, VA 20151, USA
3862. Minh Le – Ottawa, Ontario, Canada
3863. Lê Văn Danh – Doanh nhân, Canberra, Australia
3864. Thành La, Richlands, QLD, Australia
3865. Phương Đặng, Richlands, QLD, Australia
3866. Kiệt Võ, Richlands, QLD, Australia
3867. Thuỳ Đặng, Inala, QLD, Australia
3868. Ngô Thị Ngoan, Paris, France
3869. Nguyễn Đình Hùng, Sydney, Australia
3870. Doanh Vu, Garden Grove, California, USA
3871. Trần Văn Thanh, rue Robert Schuman 92700 Colombes, France
3872. Nguyễn Cửu Tâm-Anh, Montréal, Brossard, Canada
3873. Pham Thanh Tan, Brisbane, Australia
3874. Trần Hữu Long, Montréal, Brossard, Canada
3875. Huỳnh Sĩ Nghị, University Ave. w., St. Paul, MN 55103, USA
3876. Nguyen Ngoc Thach – Kỹ sư, 190th st, Torrance, CA 90504, USA
3877. Eric Nguyen – Student, Santa Ana, CA, USA
3878. Nguyen Tran – Lab. Technician, Costa Mesa, CA, USA
3879. Lam Le – Electronics Technician, Fountain Valley, CA, USA
3880. Kathy Le – Company CEO, nglewood, CA, USA
3881. Nguyen Vu – Beautician, Westminster, CA, USA
3882. Hoang Giao, Alberta Canada
3883. Nguyễn Tấn Kiện, Orlando, Florida USA
3884. Văn Vương – Engineer, Mountain View, CA, USA
3885. Hien Nguyen, Lacey, WA – USA
3886. Le Thai, Lacey, WA – USA
3887. Trần Bình, Orlando, Florida USA
3888. Nguyễn Quyết – Công nhân, Worcester City, Massachusettes State, USA
3889. Nguyễn Văn Sơn, Sydney, Australia
3890. Tom Huynh, Minneapolis, Minnesota, USA
3891. Michael Do – Kỹ sư, North Wilmington, DE 19810, USA
3892. Kieugiang Do, Grayslake, il. 60030, USA
3893. Đoàn Thanh, Brisbane, Úc
3894. Nguyễn Thị Phượng, 10179 Berlin, Germany
3895. Thanh Giang Le – Sinh viên đại học, Köln, Germany
3896. Nguyen Ha, Berlin, Germany
3897. Tran Ngoc Diep, Melbourne, Australia
3898. Lâm Thiện Hoa – Kỹ Sư Hoá Học, Brisbane, Australia
3899. Trần Ngọc Hương, Brisbane, Australia
3900. Le Thanh Binh – Researcher, Melbourne Australia3901. Le Minh Tri – Radiographer, Melbourne, Australia
3902. Le Trung Thuy – Teacher, Melbourne, Australia
3903. Bach Thi Tuyet Lan – Software Verification Engineer, Ottawa, Ontario, Canada
3904. Ty Pham, Alameda, California, USA
3905. Vuong Quang Dung, Tustin, CA, USA
3906. Van Duong, Alberta, Canada
3907. Hồ Văn Phương, Stonemead Dr, Manchester, UK
3908. Nguyen Van Huy, Los Angeles California, USA
3909. Nguyen Van Thanh, Montreal, Canada
3910. David Tran, Lackawanna st 9-11, Reading PA 19601, USA
3911. Nancy Tran – Nghĩ hưu, West Covina City, California, USA
3912. Thiên Dung, Garden Grove, California, USA
3913. Ai Dang Pham – Nghĩ hưu, Nichols st, Wilmington, MA 01887, USA
3914. PhanVăn Quan, cựu Hải Quân VNCH, Houston, Texas, USA
3915. Nguyễn Tuấn Anh, Bodenseestraße, München, Cộng Hòa Liên Bang Đức
3916. Nguyễn Văn Mỹ, Calgary, Alberta, Canada
3917. Nguyễn Quốc Huy, Norfolk Court, College Station, TX 77845, USA
3918. Nguyễn Toàn Vẹn, Houston, TX, USA
3919. Trịnh Vân Hạc, Clichy, Pháp
3920. Nguyễn Đức Nghĩa, Hansteinstraße, Frankfurt am Main, Germany
3921. Hoan Ho – Cựu SQ VBQGVN khoá 20, Mountville, PA, USA
3922. Phạm Kim Cúc – Kiểm tra chất lượng điện tử, Kent, Washington, USA
3923. Hewton Kim – CAD Operator, Orange county, California, USA
3924. Chí Đoàn, San Pablo, California, USA
3925. Vàng Massmann, Dortmund, NRW, Germany
3926. Richard Massmann, Dortmund, NRW, Germay
3927. Sascha Massmann – Sinh viên Đại Học Kinh Tế, Dortmund, NRW, Germany
3928. Nathalie Kim Massmann – Sinh Viên, Dortmund, NRW, Germany
3929. Tina Kim Massmann, Sinh Viên, Dortmund, NRW, Germany
3930. Con gái Thủy Tiên Massmann, Sinh Viên, Dortmund, NRW, Germany
3931. Lê Giảng, Flower Mound, Texas USA
3932. Do Huu But, Springfield,Virginia USA
3933. Loan Nguyen, Quecbec, Canada
3934. Chuyen Nguyen, Quecbec, Canada
3935. Hung Nguyen, Quecbec, Canada
3936. Tuan Nguyen, Quecbec, Canada
3937. Clara Nguyen, Quecbec, Canada
3938. Marie Nguyen, Quecbec, Canada
3939. Mộc Lan, Takoma Park, Maryland – USA
3940. Nguyễn Bảo Tư, Falls Church, Virginia – USA
3941. Diep Nguyen, Hunt. Beach, CA, USA
3942. Minh Lê, Sydney, Australia
3943. Định Phan – Mailman, Barbour Dr, Virginia Beach VA 23456, USA
3944. Nhuận Lê – Ký giả, Houston, Texas, USA
3945. Nguyễn Văn Lê – Công nhân, Logne 77, France
3946. Michael Bùi – Business Owner, Orange County, California, USA
3947. Lê Thị Hoàng Trinh – Nội trợ, Kristiansand – Norway
3948. Facebooker Jacqueline Thanh Diễm, Montréal, Canada
3949. Nguyễn Tấn Phát – Cựu Tù nhân chính trị, Austin, Texas USA
3950. Huy Nguyễn – Giáo chức Trung học, Arlington, Texas, USA
3951. Duc Mai, Santa Clara st, Santa Ana , CA 92705, USA
3952. Nguyễn Thanh Long – eCommerce Web Designer, Düsseldorf, CHLB Đức
3953. Andy Tran, Sacramento, California USA
3954. Nguyễn Đan Vy, Charlotte NC, USA
3955. Nguyễn Duy Khang, Charlotte NC, USA
3956. Nguyễn Duy Thiên, Charlotte NC, USA
3957. Nguyễn Duy Tâm, Charlotte NC, USA
3958. Nguyễn Duy Vinh, Charlotte NC, USA
3959. Nguyen Thi Vuong, OakLand CA 2029, USA
3960. Nguyễn Công Danh, Delft, Hoà Lan
3961. Hoan Le Thanh, Beaverton, OR, USA
3962. Lai Thi Le, Hunt. Beach, CA, USA
3963. Son Quy, Toronto, Canada
3964. Trần Văn Lưu, San Diego, California, USA
3965. Dinh Thi Sanh, Krefeld, Đức Quốc
3966. Hà Khánh Minh, San Jose, California, USA
3967. Mau Van Nguyen, Elk Grove, California, USA
3968. Trần Thành Lý, Ottawa, ON, Canada
3969. Huong Tran, Chambord Ct. San Jose, California USA
3970. Duong Kim Hong – Cựu quân nhân QLVNCH, Zurich , Switzerland
3971. Duong Thanh Nguyet – Nội trợ, Zurich , Switzerland
3972. Quach Thanh Van – Hưu trí, Zurich, Switzerland
3973. Quach Hong Anh – Hưu trí, Zurich, Switzerland
3974. Dong Le – Kỹ sư, Greensboto street, Goleta, CA 93117, USA
3975. Hồ Đăng Hòa, Monte, CA, USA
3976. To-Nguyen Thi Canh – Nội trợ, Avenue Victor Ruffy, Lausanne, Suisse
3977. Hoa Dang, Garden Grove, CA, USA
3978. Trần Mỹ Điệp, Perth, Tây Úc, Úc Châu
3979. Nguyễn Văn Cường, Heikendorfer Weg, Kiel, Germany
3980. Hồ Tuấn Vũ, Burnaby, BC, Canada
3981. Trinh Bang Phi – Civil Engineer , Florida, USA
3982. Nguyen Thanh Nhan – Accountant, CPA, Florida , USA
3983. Nguyễn Thị Lệ Hằng, Sydney, Australia
3984. Nguyễn Thị Thuỷ Tiên, Sydney, Australia
3985. Nguyễn Hữu Thuần, Sydney, Australia
3986. Nguyễn Hữu Cường, Sydney, Australia
3987. Bính Nhất, San Pablo, California, USA
3988. Lê Thị Hồng Yến, Bergen – Norway
3989. Nguyễn Hữu Đính, Chateau Briand, Montreal – Canada
3990. Nguyễn Sơn, Hessen, Germany
3991. Tran Thu Trang, Drammen, Norway
3992. Pham Thai, Hamburg, Germany
3993. David Le – Kỹ sư, Dallas, TX, USA
3994. Nguyễn Văn Nguyên, Larvik – Norway
3995. Trương Sỹ Hoàng – IT Manager (Banking sector), Brussels – Belgium
3996. Nguyễn Thị Hương – Kinh doanh, Oslo, Norway
3997. Will Truong – Self-employed, Cary, NC
3998. Van Luong – Self-employed, Cary, NC
3999. Thuận Thiên Trương – Student, Cary, NC
4000. Thái Văn Sang, Kitchener, Ontario Canada4001. Alexander Le, 5011 N Trip, Chicago, Ilinois 60630, USA
4002. Võ Thị nguyệt, 5011 N Trip, Chicago, Ilinois 60630, USA4003. Hoàng Kim, Chicago, Il, 60645, USA
4004. Nguyễn Kim, Chicago, Il, 60645, USA
4005. Hồng Nguyễn, Chicago, Il, 60645, USA
4006. Hoa Nguyễn, Chicago, Il, 60660
4007. Huỳnh Quốc Việt, Chicago, Il, 60660
4008. Huỳnh Thi, Chicago, Il, 60660
4009. Dàm Phụng, Chicago, Il, 60660
4010. Chung Đạt, Chicago, Il, 60660
4011. Nguyễn Bích Hằng, Chicago, Il, 60645
4012. Nguyễn Văn Khanh, Chicago, Il, 60645
4013. Nguyễn Bích Hưng, Chicago, Il, 60645
4014. Nguyễn Thị Mai, Chicago, Il, 60645
4015. Nguyễn Phát Hưng, Chicago, Il, 60645
4016. Nguyễn Bích Huyền, Chicago, Il, 60645
4017. Nguyễn Thị Hiền, Chicago, Il, 60645
4018. Hà Nguyễn, Chicago, Il, 6064
4019. Nguyễn Văn Nguyên, Larvik – Norway
4020. Will Truong – Self-employed, Cary, NC
4021. Van Luong – Self-employed, Cary, NC
4022. Thuận Thiên Trương – Student, Cary, NC
4023. Danny Vo, Fountain Valley, CA, USA
4024. Phuong Le, Los Angeles, CA, USA
4025. Phạm Khắc Việt – Cựu tù Suối Máu, Little Elm, TX, USA
4026. Hồ Công Trực, Thành phố Adelaide, Australia
4027. Winh Budach, Charlotte, North Carolina, USA
4028. Nguyen Nhat Nguyen, Fort Worth, Tx 76123, USA4029. Binh Nguyen – Kỹ sư, San Diego, California, USA
4030. Phạm Sinh – Nhân viên Boeing, Renton ,Washington, USA
4031. Joe Nguyễn, Garden Grove, California, USA
4032. Hoàng Định Nam, Dallas, TX, USA
4033. Nguyễn Viết Toàn – Doanh nghiệp, Garden City, Kansas USA.
4034. Nguyễn Chí Hiếu – Giáo chức Sở Học chánh, Garden City, Kansas, USA
4035. Nguyen Kien Binh, Huntington Beach, California, USA
4036. Pham Kim Uyen – MD, Tromso, Norway
4037. Nguyễn Tường Vy, Okern – Oslo, Norway
4038. Nguyễn Ty, Brisbane, Úc
4039. Trần Thị Lượm, Brisbane, Úc
4040. Bùi Tuấn Lâm, Thiết kế trang trí mỹ thuật, nội thất, Đà Nẵng
4041. Hoàng Hồ, Sacramento, CA, USA
4042. Pham Sen, San Diego, CA 92064, USA
4043. Nguyễn Khắc Trường Chinh, Austin, TX, USA
4044. Suu Nguyen, Portland, Oregon, USA
4045. Le Ngoan, San Jose, California, USA
4046. Hoang Tien Nam, Sydney, Australia
4047. Nguyen Thi Le Thu, Sydney, Australia
4048. Phan Phong, Toronto, Canada
4049. Quy Nguyen, San Jose, California, USA
4050. Sy La, Software Engineer, San Jose, California, USA
4051. Kathy La – Software Engineer, San Jose, California, USA
4052. James Le, San Jose, California, USA
4053. Christine Lam – Accounting, San Jose, California, USA
4054. Shannon Le – Accounting, San Jose, California, USA
4055. Thomas Pham – Engineer, San Jose, California, USA
4056. Hoàng Văn Vương, Giảng viên, Hà Nội
4057. Hoàng Thị Hằng, Nông dân, Thanh Hóa
4058. Trịnh Thị Hoãn, Nông dân, Thanh Hóa
4059. Lê Văn Hưng, Nông dân, Thanh Hóa
4060. Hoàng Chí Phượng, Nông dân, Thanh Hóa
4061. Lê Văn Hải, Sinh viên, Hà Nội
4062. Lê Thị Giang, Sinh viên, Hà Nội
4063. Hoàng Văn Khải, Hưu trí, Thanh Hóa
4064. Vũ Quang, Kinh doanh tự do, Hà Tĩnh
4065. Dương Hùng Vũ, Công nhân, Houston, Texas, USA
4066. Nguyễn Thị Đức Trinh, Quận 4, Sài Gòn
4067. Nhà văn Phan Tấn Hải, California, USA
4068. Lưu Toàn Trung, Chicago Illinos, USA
4069. Hao Luu, Sinh viên UIC, Chicago, USA
4070. Khoa Luu, Học sinh, Chicago, USA
4071. Nguyen Ngan, Chicago, Illinois, USA
4072. Khoi Luu, Học sinh, Chicago, Illinois, USA
4073. Anh Luu, Thợ sửa xe, Chicago, Illinois, USA
4074. Lương An Cảnh, Adelaide, South Australia4075. Nga Vuong, Houston, Texas, USA
4076. Lê Duy Minh, Sài Gòn
4077. Quế Nguyễn, Fountain Valley, CA, USA
4078. Trần Thiện Kế, Thắng Nhất, Vũng Tàu
4079. Lai Minh Tri, Hà Nội
4080. Tô Xuân Thành, Cựu quân nhân QĐND Việt Nam, Vinh, Nghệ An
4081. Dương Nguyễn Quốc Bảo, Châu Thành, Bến Tre
4082. Lê Hữu Tân, Hà Nội
4083. Mục sư Thân Văn Trường, Sài Gòn
4084. Frank Nguyen, Manicurist, Montgomery. Alabama, USA
4085. Angel Nguyen, Cosmetologist, Montgomery, Alabama, USA
4086. Allision Nguyen, Sinh viên, Montgomery, Alabama, USA
4087. Đinh Văn Lưu, Trần Não, Bình An, Quận 2, Sài Gòn
4088. Lê Lâm Phương, Quận 3, Sài Gòn
4089. Nguyễn Quốc Việt Hùng, Quận 3, Sài Gòn
4090. Nguyễn Thu, Springfield, VA, USA
4091. Tran Le Ngoc, Elk Grove, CA, 95624, USA
4092. Nguyen Van Su, Oklahoma City, OK, USA
4093. Lâm Trần Hoàng Dũng, San Jose, California, USA
4094. Trung Nguyen, Granville, NSW 2142, Australia
4095. Vuong Doan, Blog vuong 71SCT, Everett, Washington, USA
4096. Phan Miền Trung, Quân nhân phục viên, Sư đoàn 307 chiến trường Tây Nam và Campuchia, Đức Phổ, Quảng Ngãi
4097. Trần Lợi, Kỹ sư, Bình Tân, Sài Gòn4098. Lê Việt Tuyên, khối 7, Tam Thanh, Lạng Sơn
4099. Vương Thị Anh Thư, Kỹ sư hóa học, Gainesville, Florida, USA
4100. Nguyễn Thanh Long, Kỹ sư CNTT, Sài Gòn
4101. Trang Phan, Bác sĩ, San Jose, California, USA
4102. Cuong Duc Tran, Kỹ sư điện tử, San Jose, California, USA
4103. Trang Pannett, M.D, San Jose, CA, USA
4104. Văn Thụy, Giáo viên, phường 3, Gò Vấp, Sài Gòn
4105. Kim Quach, Hưu trí, Phoenix, AZ, USA4106. Nguyễn Chí Luận, Cử nhân Vật lý, Minh Khai, Hà Nội
4107. Hung Nguyen, Calgary, Canada
4108. Trần Hữu Minh, Kỹ sư, Lagi, Bình Thuận
4109. Nguyen Ha Tinh, Lombard St. Portland OR 97217, USA
4110. Gioan Baotixita Trần Văn Đức, Giáo viên, Tuyên Hóa, Quảng Bình
4111. Lê Tan, Giảng viên, Đảng viên, Đại học Kỹ thuật Đà Nẵng4112. Hà Văn Thức, Hưu trí, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội
4113. Hoàng Liên, Giảng viên Đại học, Hà Nội
4114. Nguyễn Đình Tâm, Kỹ sư xây dựng, Gò Vấp, Sài Gòn
4115. Võ Bá Linh, Tân Quí, Tân Phú, Sài Gòn
4116. Nguyễn Văn Đạo, An Giang
4117. Alpha Le, Chicago, USA
4118. GS Trần Đình Ngọc, Nhà văn, Maryland, USA
4119. Tran Hong Viet, Calgary, Alberta, Canada
4120. Phan Thạch, Calveras Bay Pint, CA, USA
4121. Lê Anh Dũng, Doanh nghiệp tư nhân, Hà Nội
4122. Huỳnh Thanh Tâm, quận 5, Sài Gòn
4123. Duyen Tran, Charlotte, NC, USA
4124. Thuytu Pham, System Analyst, Weschester, CA, USA
4125. Bùi Huy Bình, Sài Gòn
4126. Nguyễn Lê Thụy Uyên Uyên, Gò Vấp, Sài Gòn
4127. Lê Thị Thu Trà, Nhân viên văn phòng, Hai Bà Trưng, Hà Nội
4128. Ha Trong Doan, Dundonald, San Jose, CA, USA
4129. Thanh Nguyen, Huntington Breach, CA, USA
4130. Phạm Châu Quyên, Củ Chi, Sài Gòn
4131. Tô Cường, Kỹ sư, Hà Nội
4132. Võ Văn Toại, Sài Gòn
4133. Trần Văn Hoa, Oklahoma City, USA
4134. Đinh Văn Đoàn, Thanh Xuân, Hà Nội
4135. Joseph Nguyen, Reseda, CA, USA
4136. Doan Trang Ly, Phoenix, AZ, USA
4137. Nguyễn Tiến Đạt, Hà Nội
4138. Trần Lê Huy, Bình An, Quận 2, Sài Gòn
4139. Phạm Quang Huy, Bình Quới, Bình Thạnh, Sài Gòn
4140. Tường Thị Kim Dung, Nhân viên xã hội, P.12, Quận 3, Sài Gòn
4141. Nguyễn Đức Duy, Pleiku, Gia Lai
4142. Nguyễn Kim Khánh, Kỹ sư,Hà Nội
4143. Nguyễn Đăng Ký, Cử nhân Cao đẳng Kỹ thuật điện., Hoàng Mai, Hà Nội
4144. Lê Gia Quốc Thống, Giảng viên khoa Toán, Đại học New South Wales, Australia
4145. Nguyễn Đông Hải, Cựu quân nhân Sư đoàn 25 B.B, Brooklyn, NY, USA
4146. Nguyen Huy Thong, Orlando, Florida, USA
4147. Trịnh Ngọc Tiến, Tĩnh Gia, Thanh Hóa
4148. Bùi Thị Quyên, Bình Phước, Sài Gòn
4149. Nguyễn Thị Tiến, Lily Ave., Sunnyvale, CA 94086, USA
4150. Luong Mai, San Diego, CA, USA
4151. Kinh Mach, Plainfield, New Jersey, USA
4152. Đức Vũ, Nhân viên kỹ thuật, Portland, Oregon, USA
4153. Đinh Ngọc Quyết, Tân Bình, Sài Gòn
4154. Gip Xuong Khin, Little Rock, Arkansas, USA
4155. Cam Hoang. Jacksonvill, Florida, USA
4156. Quy Nguyen, Amarillo, Texaz, USA
4157. Đào Gia Thi, Bắc Ninh
4158. Phan Minh Lương, San Jose, CA, USA
4159. Phạm Mạnh Tường, Hà Nội
4160. Dương Hữu Phương, Sài Gòn
4161. Le Duc Thuy, Arlington. Texas, USA
4162. Trương Thị Vinh, Mebourne, Australia
4163. Bao Steven, Nhân viên địa ốc, Temecula, CA, USA
4164. Bao Q Anh, Sinh viên, Temeculla, CA, USA
4165. Tina Nguyen, Hưu trí, Temeculla, CA, USA
4166. Trần Hùng, Kỹ sư, Quận 7, Sài Gòn
4167. Lạc Việt, Kỹ sư điện tử, Vancouver, Bristish Columbia, Canada
4168. Trần Khánh Dương, Phong trào Con Đường Việt Nam, Sài Gòn
4169. Toan Thang Tram, Auckland, New Zealand
4170. Tuyet Trinh Tran, Auckland, New Zealand
4171. Lê Sơn, Bà Rịa, Đồng Nai
4172. Nguyễn Ngọc Tú, Đăk Lăk
4173. Ngô Quang Minh, Học sinh, Sài Gòn
4174. Thái Kim Oanh, Consultant, Bad Vilbel, Đức
4175. Nguyễn Hoàng Anh, Bắc Giang
4176. LínhBiển Nghiệp Trần, Toronto, Ontario, Canada
4177. Trần Đình Hùng, Kỹ sư điện tử, Quận 3, Sài Gòn
4178. Tống Phạm Minh, Kỹ sư CNTT, Hà Nội
4179. Nguyễn Việt Dũng, Chuyên viên Marketing, Tân Bình, Sài Gòn
4180. Vũ Hưng, Giáo viên, Thái Bình
4181. Nguyễn Quang Lợi, Hà Nội
4182. Nguyễn Văn Phúc, Cử nhân Toán – Tin, Biên Hòa
4183. Phan Sĩ Đồng, Phú Lợi, Bình Dương
4184. Peter Dương Sỹ Nho, Vinh, Nghệ An
4185. Nguyễn Thị Phương Lan, Mebourne, Australia
4186. Nguyễn Khánh, Melbourne, Australia
4187. Tuan Pham, Sacramento, CA, USA
4188. Nguyễn Thị Tuyết Xuân, Nhân viên xã hội, Sài Gòn
4189. Hồ Thanh Hải, Quận 7, Sài Gòn
4190. Nhà báo Nguyễn Đình Ấm, Hà Nội
4191. Đặng Minh Điệp, Giảng viên đại học, Sài Gòn
4192. Trần Duy Thắng, Quận 10, Sài Gòn
4193. Đàm Văn Tuyển, Nông dân, Văn Giang, Hưng Yên
4194. Nguyễn Sơn Hà, Kỹ sư, Hưng Phú, Quận 8, Sài Gòn
4195. Chu Mạnh Chi, Giáo viên, Phường 8, Đà Lạt
4196. Hoàng Lê, Công nhân, Quận 2, Sài Gòn
4197. Dat Nguyen, Sinh viên, Pennysylvania, USA
4198. Tien Ngo, Kỹ sư, Washington DC, USA
4199. Nguyễn Thị Định, Bass Hill, NSW, Australia
4200. Dương Tấn Lượng, Sinh viên tài chính, Sài Gòn
4201. Trương Long Hồ, Thạc sĩ, Quận 10, Sài Gòn
4202. Phan Văn Tuấn, Xuân Sơn, Đô Lương, Nghệ An
4203. Ngô Dưỡng, Lái xe, Quận 9, Sài Gòn
4204. Trúc Sơn, Đà Nẵng
4205. Nguyễn Thanh Bình, Kỹ sư, Huế
4206. Võ Hoàng Kỳ, Phú Nhuận, Sài Gòn
4207. Vũ Anh Quân, Thiết kế đồ họa, Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương
4208. Nguyễn Hoàng Long, Sinh viên, Nha Trang
4209. Nguyễn Hữu Hoàng, Nghệ An
4210. Nguyễn Thanh Cường, Tam Phú, Thủ Đức, Sài Gòn
4211. Đoàn Bá Tâm, Sài Gòn
4212. Hoàng Tuấn Minh, Biên Hòa, Đồng Nai
4213. Nguyễn Ngọc Quỳnh, Biên Hòa, Đồng Nai
4214. Hoàng Tuấn Khang, Biên Hòa, Đồng Nai
4215. Mai Hữu Hoàng, Phan Thiết, Bình Thuận
4216. Nguyễn Hải Đăng, Doanh nhân, Phúc Xá, Hà Nội
4217. Huỳnh Thị Hồng Đào, Hậu Giang
4218. Trịnh Quang Vinh, Cựu giáo chức, Sài Gòn
4219. Lê Xuân Tịnh, Kỹ sư, Đà Nẵng
4220. Nguyễn Hữu Đoàn, Phước Hải, Vũng Tàu
4221. Võ Đình Khán, Sài Gòn
4222. Nhà văn Phạm Đình Trọng, Sài Gòn
4223. Phạm Thọ Anh Minh, Kỹ sư CNTT, Đồng Nai
4224. Nguyễn Thành Trung, Cẩm Mỹ, Đồng Nai
4225. Trần Quý Phúc, An Thới, Bình Thủy, Cần Thơ
4226. Văn Đại Tám, Hưng Phú, Cái Răng, Cần Thơ
4227. Nguyễn Mạnh Hùng, Giáo viên tiếng Anh, Sài Gòn
4228. Đông Phong, Tân Bình, Sài Gòn
4229. Trần Vân Giang, Melbourne, Australia
4230. Nguyễn Đào Hồng., Phú Nhuận, Sài Gòn
4231. Khương Ái Nguyệt, Mebourne, Australia
4232. Đặng Kim thành, Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng, Hà Nội
4233. Mỹ Huỳnh, Cựu quân nhân Hải quân VNCH, Bình Khê, Bình Định
4234. Henry Nguyen, Nhà báo, Morton Street, Parramatta, NSW 2150, Australia
4234. Frank Pham, Reseda, California, USA
4235. Trần Thị Hiền, Saitama, Nhật Bản
4236. Trần Thị Nga, Saitama, Nhật Bản
4237. Nguyễn Linh, Saitama, Nhật Bản
4238. Nguyễn Phúc, Saitama, Nhật Bản
4239. Trần Long, Saitama, Nhật Bản
4240. Trần Sơn, Saitama, Nhật Bản
4241. Lê Trường, Saitama, Nhật Bản
4242. Phạm Thị Quyên, Saitama, Nhật Bản
4243. Nguyễn Thị Nhi, Saitama, Nhật Bản
4244. Nguyễn Thị Thảo, Saitama, Nhật Bản
4245. Trương Thị Nga, Saitama, Nhật Bản
4246. Trương Thị Châu, Saitama, Nhật Bản
4247. Mai Thanh Hà, Nghệ An
4248. Phạm Hải Thuận, Kinh doanh, Lâm Đồng
4249. Hanh Trần, Library Technician, Springvale, Victoria, Australia
4250. To Minh Chi, Burwood East, Victoria, Australia
4251. Minh Tran, Bayswater, Victoria, Australia
4252. Jasmine Phuong Tran, Sinh viên, Poissy, Pháp
4253. Tallys Thu Tran, Kế toán, Colombes, Pháp
4254. Lê Trung Hiếu, Kỹ sư, Hà Nội
4255. Nguyễn Ngọc Diệp, Sydney, Australia
4256. Lê Thanh Tòng, Aygoona, Australia
4258. Lê Thanh Vũ, Aygoona, Australia
4259. Lê Thị Thanh Hằng, Aygoona, Australia
4260. Phạm Thị Hương, Aygoona, Australia
4261. Nguyen Van Dung, Tampa, Florida, USA
4262. Khai Nguyen, Care Support, Albans, Vic, Australia
4263. Nguyễn Phương Dung, Hà Lan
4264. Trần Minh Công, Du học sinh, Luân Đôn, Anh
4265. Nguyễn Đổ Duy, Du học Sinh, Melbourne, Australia
4266. Anh Ngô, Du học sinh, Mebourne, Australia
4267. Lê Hồng Vân, Quebec, Canada
4268. Đoàn Ngọc Trân, Mebourne, Australia
4269. Kha Bui, Calgary, Alberta, Canada
4270. Lê Thị Lệ Chi, Washington D.C, USA
4271. TS Hong An Duong, Stutgart, Đức
4272. Châu Trần, Olso, Na Uy
4273. Cao Hong An, Sinh viên, Queensland, Australia
4274. Nguyễn Minh Thùy, UEH, Sài Gòn
4275. Đăng Binh Hoa, Syracuse, New York, USA
4276. Nguyen Ngoc Tom-Jacob, Wiesbaden, Đức
4277. Tony Le, Nhân viên ngân hàng, Liverpool, Anh
4278. Tran Nhat Linh, Semlin Drive, Vancouver, BC Canada
4279. Huong Cao, Dixon Landing Road, Milpita, CA, USA
4280. Dinh Hong Anh, Meadowheight, Mebourne, Australia
4281. Mai Hoang Cao, Toronto, ON. Canada
4282. Nguyễn Nam, Hòa Khánh, Đà Nẵng
4283. Khanh Ho, Melbourne, Australia
4284. Đặng Hữu Quân, Du học sinh, Đan Mạch
4285. Đặng Thị Ngọc Hân, Học sinh, Sài Gòn
4286. Tran Quoc Dung, Mississauga, Canada
4287. Nguyễn Đức Trịnh, Sinh viên, Quảng Ninh
4288. Hà Thị Lệ Hà, Giáo viên, Sài Gòn
4289. Trúc Lâm, Van Couver, Bristish Columbia, Canada
4290. Dao Ha Anh, Hyoja-dong, Nam-gu Pohang, 790-784, Hàn Quốc
4291. Trần Thọ, Cử nhân kinh tế, Sài Gòn
4292. Khánh Trần, Dallas, Texas, USA
4293. Lê Văn Thân, Kỹ sư, Sài Gòn
4294. Đinh Hà Long, Lập trình viên,Hà Nội
4295. Thành Nhân Nguyễn, Amsterdam, Hà Lan
4296. Hùng Thái, Ottawa, Ontario, Canada
4297. Cao Thị Việt Khanh, Nhân viên văn phòng, Sài Gòn
4298. Luật sư Đỗ Tiến Tùng, Sài Gòn
4299. Luật sư Nguyễn Quang Thanh, Sài Gòn
4300. Nguyễn Anh Tuấn, Kỹ sư dầu khí, Quận 7, Sài Gòn
4301. Thanh Pham – Engineer, Blaine, MN, USA
4302. Joseph Nguyen – Electrical Engineer, Houston, Texas, USA
4303. Võ Văn Lượng – Cựu giáo chức, Gainesville, Georgia, USA
4304. Mac Van Hien, Hamilton, Ontario, Canada
4305. Lê Thị Mỹ, Rockville, MD, USA
4306. Lê Thị Ngọc Anh, Seatle, WA, USA
4307. Nguyễn Ngọc Đĩnh, Hamburg, Germany
4308. Trần Minh Hoàng, Anaheim CA USA
4309. Bui Ba Long – Computer engineer, Houston, TX, USA
4310. Le Van – Accounting, Houston, TX, USA
4311. Lý K., Calgagary, Alberta, Canada
4312. Trần Thị Thanh-Thủy, Calgagary, Alberta, Canada
4313. Lý Thị Anh-Thư, Calgagary, Alberta, Canada
4314. Quốc Kim Vũ, Calgary, Alberta, Canada
4315. Paul Ho – Calgary, Alberta, Canada
4316. Lý Thị Trâm-Anh, Calgary, Alberta, Canada
4317. Quoc Trinh, Brisbane, Australia
4318. Nghe Lu – Phóng viên SBTN, San Jose, CA, USA
4319. Đồng Sĩ Nam – Bác sĩ, Westminster, California, USA
4320. Lê Giảng, Flower Mound, Texas USA
4321. Vu Minh Tan, Praha 5, Cộng Hoà Sec
4322. Từ Trung, Melbourne, Victoria, Australia
4323. Hà Nguyễn Quốc Hùng, Hamburg, CHLB Đức
4324. Phùng Kim Lai, Mississauga, Ontario, Canada
4325. Nguyễn Minh Đoan, Mississauga, Ontario, Canada
4326. Nguyễn Anh Minh, Mississauga, Ontario, Canada
4327. Nguyễn Emily, Mississauga, Ontario, Canada
4328. Thân Kim Hồng, San Jose CA 95135, USA
4329. Nguyễn Trịnh Hoài Bão, Blacksburg, VA – USA
4330. Nguyễn Lê Kim Đan, Autumn Harvest Ave., Las Vegas, NV 89142, USA
4331. Dung Nguyen – Electrical Engineer, Edmonton, Alberta, Canada
4332. Hoang Huu Lang – Retired from General Dynamic NASSCO, San Diego, CA, USA
4333. Nguyễn Thanh Sơn – Báo Đàn Chim Việt, Warszawa, Ba Lan
4334. Bùi Quang Hậu, Toronto, Canada
4335. Trần Ngọc – Sytem Analyst, Calgary, Alberta, Canada
4336. Phạm Phan Lang – cựu Trung Tá Lục Quân Hoa Kỳ, Honolulu, Hawaii, USA
4337. Trần Thanh Bảo, Lawrenceville, GA, USA
4338. Vũ Xuân Phong, Stuttgart, Germany
4339. Lam Ngoc, Sydney, Australia
4340. Winh Budach, North Carolina, USA
4341. Nguyễn Thuỳ Linh, San Jose, CA, USA
4342. Ha Ton, Stockholm, Sweden
4343. Phạm Văn Bình, Odense, Danmark
4344. Thụyvi – Nhà văn, Wyoming, Michigan, USA
4345. Nguyễn Văn Trình, Wyoming, Michigan, USA
4346. Trần Kim Oanh, Anaheim, CA, USA
4347. Du H Hoang, Seattle, WA 98168, USA
4348. Can Viet Doan – Biotech Technician, Boston, Mass, USA
4349. Tài Nguyễn, Westminster CA 92683, USA
4350. Lina Nguyễn, Westminster CA 92683, USA
4351. Nguyễn Thị Mộng Lan – Nhân viên y tế xã hội, Copenhagen, Denmark
4352. Chu Tran Can, Rochester, New York, USA
4353. Nguyen Thi Nu, Michelstadt, CHLB Đức
4354. Lê Như Phương, Melburne, Australia
4355. Trương Vĩnh Tấn, Riverside, California, USA
4356. Khang Vinh Khang, Baton Rouge, LA, USAUSA
4357. Phạm Cúc Trang, Vancouver, BC Canada
4358. Trần Giang Đô, Moss – Norway
4359. Nguyễn Thị Kim Vui, Chibaken Yachiyoshi Yonamoto Danchi, Japan
4360. Phan Huu Hoa, Edensor Park, NSW, Australia
4361. Tran Mai Phuong, Prestwick Dr, Vancouver, BC, Canada
4362. Nguyễn Duy Khải, Winnipeg, Canada
4363. Huỳnh Việt Quốc, Seattle, Washington, USA
4364. Phạm Thị Kim Thanh (Tracy Pham), Santa Ana 92701, California, USA
4365. Nguyễn Hùng Sơn, Perth, Australia
4366. Phạm Đình Nam, Montreal, Canada
4367. Phạm Thị Thanh Thanh, San Jose 95113, California, USA
4368. Thanh Tran, Melbourne, Australia
4369. Huong NGUYEN, Melbourne, Australia
4370. Vy NGUYEN, Melbourne, Australia
4371. Jeffrey Le, Westmister, Orange County, California USA
4372. Vuong Dien Chau, Köln, Germany
4373. Đỗ Mạnh Tri, Paris, Pháp
4374. Nguyen Duc Khang, Brampton, Ontario Canada
4375. James Tran, Santa Ana, CA, USA
4376. Alex Nguyễn, Sydney, Australia
4377. Đặng Hiệp, Alberta, Canada
4378. Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Capitol dr, Riverside, California 92503, USA
4379. Manh Tien Tran, Sydney, Australia
4380. Tony Tran, Fairfield, NSW, Úc Châu
4381. Thi Hanh Tran, Fairfield, NSW, Úc Châu
4382. Katherine Tran, Fairfield, NSW, Úc Châu
4383. Trần Gia Tá, San Diego, CA, USA
4384. Antee Ton – Kỹ sư, San Diego, CA USA
4385. Phan Cong Trang, Braunschweig, Germany
4386. Khanh Vu, Garden Grove, California, USA
4387. Hai Tran, San Diego, California, USA
4388. Thuy Kim Pham – Banker, Reseda Ranch, CA, USA
4389. Khai Nguyen, Belfort St, St. Albans Vic 3021 Australia
4390. Võ Thị Nguyệt Trinh, Michelstadt, CHLB Đức
4391. Phi Dung Phung, Sydney Australia
4392. Thi Kim Loan Hoang, Sydney Australia
4393. Phạm Thái Bình, Philadelphia, Pennsylvania, USA
4394. David Phung, Sydney, Australia
4395. Cathy Phung, Sydney, Australia
4396. Tommy Phung, Sydney, Australia
4397. Ngô Đức Thịnh,Tyee Road, Everett, WA-98203, USA
4398. Patrick Ho, San Diego, CA, USA
4399. Hoàng Sơn, Lilienthalstr2 14480 Posdam, Germany
4400. Le Tu Giang, Franklin NJ, USA
4401. Nguyễn Văn Huy, Reseda, California USA
4402. Lê Xuân Trường, Thành phố Dallas, TX, USA
4403. Vũ Thị Minh Tâm – Buôn bán, Sacramento, California, U.S.A.
4404. Vũ Đức Long – Doanh nhân, , Sacramento, California, U.S.A.
4405. Minh Phuc, Houston, TX, USA
4406. Chu Van Nhung – Nhân viên cơ khí, Livermore, California-USA
4407. Trang Hon Minh – Thương gia, Rosemead, CA, USA
4408. Vũ Hạ, Plaisir, Paris, France
4409. Nguyễn Kim Luân, Bruxelles, Bỉ
4410. Lê Hửu Tự, Hưu trí, Houston, Texas USA
4411. Phan Thị Xuân Phương, Nebikon-Luzern, Thuỵ Sỉ
4412. Ngo De, Frankfurt, CHLB Đức
4413. Nguyen Thi Phuong Anh, Frankfurt, CHLB Đức
4414. Ngo Thanh Thuy Phuong, Frankfurt, CHLB Đức
4415. Truong Van Thanh, Dietzenbach, CHLB Đức
4416. Truong Van Nhan, Frankfurt, CHLB Đức
4417. Ly Gia Vinh Rodgau, Hessen, CHLB Đức
4418. Ly Tieu Van, Rodgau, Hessen CHLB Đức
4419. Huyen Nguyen, Sydney, NSW, Australia
4420. Nguyễn Thị Hiệp – Nghiên cứu sinh, Newcastle, Uc
4421. Hàng Mỹ Lệ – Dạy gia chánh, Houston, Texas USA
4422. Tien Nguyen, Sydney Australia
4423. Phó Thái Nguyên, Boston, Massachusetts USA
4424. Hồ Văn Hóa – Kỹ Sư, Alta Loma, California, USA
4425. Hoang, Margret – Clerk, Houston, TX, USA
4426. Tran Tri Vien, St.Clair Ave West, Toronto, Ont. Canada M6N-5B1
4427. John-Le, Garden Grove City, California State, USA
4428. Trần Thị Tuyết-Nhung, Garden Grove City, California State, USA
4429. Lê Thị Mỹ-Linh, Garden Grove City, California State, USA
4430. Lê Thị Mỹ-Loan, Garden Grove City, California State, USA
4431. Tran Thi Manh, Auf der Höhe 7, Gundelfingen, Germany
4432. Todd Nguyen, Kitchener, Ontario, Canada
4433. Hoanh Dinh, South Australia 5109 Australia
4434. Thuy Nguyen, South Australia 5109 Australia
4435. Duong Vy, South Australia 5109 Australia
4436. Phạm Xuân Sinh – Nhân viên Boeing, Renton,Washington, USA
4437. Adam Nguyen, Garden Grove, CA USA
4438. Phượng Thị Lê, Jonh Marshall Dr, Springfield VA 22152, USA
4439. Kenneth Khôi Trương, Jonh Marshall Dr, Springfield VA 22152, USA
4450. Khoa Trương, Jonh Marshall Dr, Springfield VA 22152, USA
4451. Rosemary Trương, Jonh Marshall Dr, Springfield VA 22152, USA
4452. Danny Hà, Jonh Marshall Dr, Springfield VA 22152, USA
4453. Anh Do – Software Engineer, Second St, Wingfield, South Australia
4454. Nguyen-Hue, San Jose, California USA
4455. Peter Nguyen, Toronto, Ontario, Canada
4456. Blogger Lê Hoàng Ân – Trang web Chính Luận, South Carolina, USA
4457. Phạm Hữu-Khoá, Montréal, Quebec, Canada
4458. Nguyễn Thị Ánh Phương, Edmonton, Alberta, Canada
4459. Nguyễn Minh Khiên – Công nhân, Franfurt, Germany
4460. Hoàng Thanh Lý – Công nhân, Franfurt, Germany
4461. Nguyễn Minh Đức – Sinh viên, Mainz, Germany
4462. Trần Tri An, Thành phố Denton, Tiểu Bang Texas, USA
4463. Trần Đình Thuận, Två systrars väg 15A, 39357 Kalmar, Sweden
4464. Newton Luu, Sydney Australia
4465. Vinh Tôn, Westminster City, California, USA
4466. Dinh Loc Trinh, Crescent, Fairfield NSW 2165, Australia
4467. Chuck Nguyen – Graphic Designer, Calgary, Alberta Canada
4468. Dat M. Le, Lake Mary Fl, USA
4469. Dung K Le, Lake Mary FL, USA
4470. Bùi Hữu Trung, Nantes, Pháp Quốc
4471. Bien Ngo – Công nhân, Greenbay, Wisconsin, USA
4472. Phuong Bao Nguyen, North York, Ontario, Canada
4473. Đinh Quốc Tuấn, Melbourne, Australia
4474. Võ Thị Nguyệt Trinh, Michelstadt, Linden str 10, Germany
4475. Văn-Trung – Thợ máy xe-hơi tại, Sydney, Australia
4476. Hồ An, Queen Creek, Arizona, USA
4477. Nguyễn Văn Thức, Anaheim California 92806, USA
4478. Vinh Quang Dang, Round Rock, Texas, USA
4479. Phuc Bao Nguyen, Toronto, Ontario, Canada
4480. Pham Thi Hoa, Toronto, Ontario – Canada
4481. Huan Phung – Eelectrician, Germantown, MD 20876, USA
4482. Hồ Thị Tuyết Hồng – Manicurist, Germantown, MD 20876, USA
4483. Anh-Dũng Trần – Công nhân xí nghiệp đã hưu trí, Buena Park, CA, USA
4484. Ngô Minh, Toronto, Canada
4485. Nguyen Bau, Scarborough, Ontario – Canada
4486. Thien Van Le, Orlando FL, USA
4487. Nguyễn Ánh Tuyết, Ealing London, UK
4488. Noland R. Nguyễn – Movie Editor, Oceanside CA USA
4489. Hung Quang Le – IT engineer, Yugilbar St, Villawood NSW, Australia
4490. Peter Tran – Kỹ sư Tín Học, Frankfurt, Germany
4491. Long Hoang, Engineer, Sydney, Australia
4492. Lê Văn Ngọc, Renton, Washington State USA
4493. Triem Nguyen, Sydney, Australia
4494. Hoang Nguyen, Melbourne, Australia
4495. Dang Hiep, Alberta, Canada
4496. Ngô Thanh Tùng, Debary Florida 32713, USA
4497. Tôn Thất Hiệp – Hưu trí, Toronto, Ontario Canada
4498. Ngoc Anh Uy, Houston, TX, USA
4499. Hong Nguyen, Houston, TX, USA
4500. Trung Nguyen, Houston, TX, USA
4501. Xuan Nguyen, Houston, TX, USA
4502. Linda Nguyen, Houston, TX, USA
4503. Merry Nguyen, Houston, TX, USA
4504. Karen Thuy Vy Nguyen, Houston, TX, USA
4505. Diane Thuy Duong Nguyen, Houston, TX, USA
4506. Van Nguyen, Houston, TX, USA
4507. Tin Nguyen, Houston, TX, USA
4508. Huynh Vinh – Technician, Washington DC, USA
4509. Toàn Khánh Hoàng, Frankfurt, CHLB Đức
4510. Nguyễn Văn Thang, Renton, Washington USA
4511. Dan Ly – Công nhân, Greenbush, Brampton, Ontario, Canada
4512. Tony Truong, Westminster, California, USA
4513. Do Pham, Meridian, Idaho, USA
4514. Hoach Tran, San Diego CA, 92105 USA
4515. Hanh Tang, Springfield, Virginia, USA
4516. Nancy La, Sanjose, California, USA
4517. Hoa Hoang, Philadelphia, PA – USA
4518. Khach Do – IT Management Consultant, Chicago, Illinois. U.S.A
4519. Nguyễn Văn, Birmingham, England
4520. Steve Nguyen, Sydney, NSW, Australia
4521. Nguyen Sơn, Melbourne Austria
4522. Nguyen Quí, San Diego, CA USA
4523. Nguyễn Đình Khôi, Grenoble, France
4524. Hoàng Thế Sơn, thành viên VNQDD, Fullerton, California, USA
4525. Nguyen Thi Kim Hoa, Bankstown, NSW, Australia
4526. Nguyen Ann. Sydney, NSW, Australia
4527. Nguyen Hanh, Bankstown, NSW, Australia
4528. Nguyen Thy, Sydney, NSW, Australia
4529. Nguyen Chi, Birrong, NSW, Australia
4530. Joseph Nguyen, North Hills, California, USA
4531. Nông Văn Út, Croos Keys, Brahma Lodge, Australia
4532. Minhha Pham, San Jose, CA 95112, USA
4533. Tạ Xuân Vinh, Göppingen, Germany
4534. Thanh Duc Loi, Sydney, Australia
4535. Việt Hà Khê, Atlanta, Georgia U.S.A
4536. Lam-Huu Thai – Công nhân, Oklahoma City, Oklahoma, USA
4537. Tri Nguyen, Windsor, Ontario Canada
4538. Uyen Phuong, Windsor, Ontario Canada
4539. Binh Tran, Windsor, Ontario Canada
4540. Võ Thị Mỹ Linh, Panorama City, California, USA
4541. Jimmy Nguyen – Mechanical engineer, Santa Ana CA – USA
4542. Đoàn-Khôi, Anaheim, California, USA
4543. Tran Ngoc, Nguyen, Sydney, Australia
4544. Nguyễn Văn Nghi – Bác sĩ, Pittsburgh, Pennsylvania, USA
4545. Nguyen T Hanh, Los Angeles, California, USA
4546. Nguyen Van Hong, Los Angeles, California, USA
4547. Nguyen Thi Xao, Los Angeles, California, USA
4548. Hong Nguyen – Kinh doanh, Quebec, Canada
4549. Phạm Hong Lam, Augsburg, Germany
4550. Nguyen Van Hoa, Los Angeles, California, USA
4551. Nguyen Ngoc Linh – Technical, Eagle Forest, Missouri 63303, USA
4552. Bùi Đông Phương – Nhà báo, Pittsburgh, PA 15201, USA
4553. Phạm Ngọc Khang, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4554. Trần Ngọc Lệ, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4555. Phạm Trần Ngọc An, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4556. Phạm Trần Ngọc Thịnh, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4557. Phạm Trần Ngọc Vượng, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4558. Vũ Viết Khuynh, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4559. Nguyễn Thị Kim Nga, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4560. Vũ Hoàng Trương, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4561. Vũ Hoàng Tân Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4562. Nguyễn Thị Kim, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4563. Vũ Thị Mỹ Linh, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4564. Vũ Phi Long, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4565. Vũ Hoàng Tiến, Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4566. Tạ Thị Vui, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4567. Vũ Kevin, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4568. Vũ Jennifer, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4569. Vũ Thanh Tú, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4570. Vũ Hoàng Minh Trí, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4571. Nguyễn Thị Thúy, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4572. Vũ Hoàng Tâm, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4573. Vũ Minh Tuyền, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4574. Vũ Hoàng Tuyết Trinh,Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4575. Keeper Steven, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4576. Vũ Hoàng Tuyết Như, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4577. Vũ Hoàng Trung, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4578. Nguyễn Thị Nhung, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4579. Lê Trọng Kế, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4580. Lê Thị Lan, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4581. Lê Trọng Khánh, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4582. Lê Thị Minh Tâm, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4583. Lê Trọng Duy, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4584. Hiếu Vũ Trung, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4585. Vũ Thúy Doan Đặng, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4586. Vũ Hoàng Đan Tâm, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4587. Vũ Đan Thanh, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4588. Vũ Văn Tiễn, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4589. Nguyễn Thị Ngọc, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4590. Vũ Trọng Thiều, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4591. Nguyễn Thị Cúc, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4592. Đỗ Thị Hệ, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4593. Trần Đình Huè, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4594. Vũ Văn Thiện, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4595. Vũ Văn Từ, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4596. Hoàng Thị Trọng, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4597. Nguyễn Thị Cỏn, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4598. Nguyễn Chu Sơn, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4599. Nguyễn Thị Nghĩa, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4600. Nguyễn Hữu Nam, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4601. Nguyễn Thị Thơ, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4602. Hiền Nguyễn, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4603. Đông Nguyễn, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4604. Ngọc Lê, Hội Tương Trợ Công Giáo Brisbane, Australia
4605. Lê Quỳnh Như – Bác sĩ, Pittsburgh, PA 15201, USA
4606. Lê Tina – Sinh viên, Pittsburgh, PA 15201, USA
4607. Lâm Hương – Thạc Sĩ – Kỹ Sư Công Chánh, New Orleans, Louisiana, USA
4608. Ly Minh Thanh, Odenwald, CHLB Đức
4609. Hoàng Thị Bái, Anaheim, California, USA
4610. Đỗ Trọng Quang, Kent, WA, USA
4611. Đỗ Trọng Minh, Kent, WA, USA
4612. Đỗ Trọng Khánh, Kent, WA, USA
4613. Moc Nguyen, San Diego, CA, USA
4614. Le Giang, Erbach, Germany
4615. Nguyen Tri Thuc, Monroe, N. Carolina USA
4616. Tran Tammy, Monroe, N. Carolina USA
4617. Le M. Cau, Monroe, N. Carolina USA
4618. Nguyễn Nam Trân, Garden Grove, California. USA
4619. Chinh Nguyên – Chủ tịch Cơ Sở Văn Thơ Lạc Việt, San Jose, California, USA
4620. Lê Tùng Vân – Thương Gia, Austin, Texas 78727 USA
4621. Lê Lam-Ngọc, Dallas, TX, USA
4622. Tuong Tran, Denver, Colorado USA
4623. Trần Văn Quang, Brockton, Massachusetts, USA
4624. Minh Nguyễn, Kenyon St., Fairfield, New South Wales, Úc châu
4625. Nguyen (Danny) Dung – MBA, New Jersey NJ, USA
4626. Ngô Thị Thu, San Diego, CA, USA
4627. Đoàn Trần Đức – Bác sĩ, Thành viên Ái hữu dân chủ quốc tế, Paris, Pháp
4628. Nguyễn Anh Tuấn – Nhân viên thẩm mỹ, Eagle Forest, Missouri 63303 USA
4629. Nguyễn Thị Kim Hazard ave. Garden Grove, California 92844, USA
4630. Nguyễn Thị Hoàng Linh, Hazard ave. Garden Grove, California 92844, USA
4631. Joe Phạm – Công chức sở Thuế, Sydney, NSW Australia
4632. Phạm Văn Chương, Little Saigon, California, USA
4633. Do Thi Mau Don, Houston, Texas, USA
4634. Lâm Tiến Dũng, San Diego, CA, USA
4635. Man Ho – Kỹ sư, Tampa, FL, USA
4636. Kevin Phan, San Bernardino, CA, USA
4637. Nguyễn Văn, Birmingham, England
4638. Charles le, Houston, Texas, USA
4639. John Duc Tu Nguyen – Kỹ sư Công chánh, Sydney, Australia
4640. Catherin HaTran – MedPhD, Sydney, Australia
4641. TramAnh Tran – Med student, Sydney University, Sydney, Australia
4642. Dr. MT Akira Nguyen, Medical Researcher, Sydney, Australia
4643. Jame Anh Tuan Tran – Real estate developer, Cabramatta Sydney, NSW, Australia
4644. Vinh Tan Nguyen – Rrestaurant owner, Sydney, Australia
4645. Anne-My Le Phan, Fairfield, Sydney, Australia
4646. Anna Tran- Sydney – Sinh vien UTS, Sydney, Australia
4647. MinaTran – Fashion designer, Sydney, Australia
4648. Tony Nguyen Than, Boston Mass USA
4649. Hùng Vũ, Chino Hills, CA, USA
4650. Lý Kương, Calgary, Alberta, Canada
4651. Lê Khanh Tôn, St. Paul, Minnesota USA
4652. Jennifer Lee Nguyen, Winnipeg, Manitoba, Canada
4653. Mrs. Tran Nguyen, Boston, Mass, USA
4654. Hoàng Đình Tạo, Richardson, TX, USA
4655. Nguyễn Hồng Kiệt – Cựu sĩ quan QLVNCH, Washington, NJ, USA
4656. Tommy Nguyễn, Westminster City, Orange Country, CA, USA
4657. Cindy Nguyễn, Westminster City, Orange Country, CA, USA
4658. Phương Nguyễn, Westminster City, Orange Country, CA, USA
4659. Thanh Nguyễn, Westminster City, Orange Country, CA, USA
4660. Kien Tran, San Jose, California, USA
4661. Loc Nguyen, Sacramento, California, USA
4662. Diep T. Phan, Green Fern Way, Baltimore, Maryland 21213, USA
4663. Trần Minh – Project Coordinator, Fortscray, Melbourne, Victoria 3012, Australia
4664. Nguyen Thanh Quy, Kleberg Place Dr, Houston, Tx, 77064, USA
4665. Dung Nguyen – Electrical Engineer, Edmonton, Alberta, Canada
4666. Đào Mạnh Hiếu, Software Engineer, Rydalmere, NSW, Australia
4667. Bùi Văn Sinh, Melbourne, Australia
4668. Lê Thị Mai Hương – Sinh viên Cao Đẳng Bách Nghệ Tây Hà, Thanh Hoá
4669. Đào Duy Vũ – Kỹ sư cơ khí, Phù Mỹ, Bình Định, Việt Nam
4670. Trương Phước Đức – Bác sỹ, đường 7, khu phố 5, P. Tam Phú, Thủ Đức, Sài Gòn
4671. Đào Duy Vũ – Kỹ sư cơ khí, Phù Mỹ- Bình Định
4672. Trần Thế Khoa, Hoàn Kiếm, Hà Nội
4673. Đinh Long Hưng, Quận 2, Sài Gòn
4674. Trần Duy Nguyên – Nghề nông, Dak lak
4675. Hoàng Hà, Bình Dương
4676. Lê Anh Trung, Hà Nội
4677. Trần Long Hà – Tư vấn Luật, Sài Gòn
4678. Hoàng Văn Lượng – Kĩ sư xây dựng, quận Bình Thạnh, thành phố Sài Gòn
4679. Hồng Canh, Quy Nhơn, Bình Định
4680. Trần Xuân Bình, Nam Đàn, Nghệ An
4681. Trần Ngọc Long, Hà Nội
4682. Đặng Xuân Minh – Kinh doanh, nghiên cứu văn hóa xã hội độc lập, Hà Nội
4683. Phạm Văn Minh – Nghề nghiệp tự do, Nha Trang
4684. Vũ Hải Long – TSKH, VEAC (nghĩ hưu), Sài Gòn
4685. Nguyen Kien, Bến Tre
4686. Nguyễn Đoàn, Phú Thọ
4687. Đặng Thị Tuyết Vân, Khu Phố 3, Thành Phố Biên Hoà , Tỉnh Đồng Nai
4688. Đỗ Thị Kim Loan, Tân Bình, Sài Gòn
4689. Huỳnh Anh Đức – Kinh doanh, Sài Gòn
4690. Tran Bat Trang, Gia Lâm, Hà Nội
4691. Lê Tiến Việt, Tân Bình, Sài Gòn
4692. Hà Hương Lan, Xich Bán Lũy, (Hương Lộ 14, Phú Thọ Hòa), Q. Tân Phú, Sài Gòn
4693. Võ Thị Hồng Liên – Nhân viên văn phòng, Đường Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội
4694. Tống Đức Tùng, Đà Nẵng
4695. Nguyễn Thế Khôi – Bác sĩ, Quận Tân Bình, Tp. Sài Gòn
4696. Nguyễn Thị Lan – Nghề nghiệp tư thương, Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
4697. Phan Văn Hùng – Cựu giáo viên trường PTTH Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội.
4698. Vũ Văn Hùng – Cựu giáo viên trường THSC Thạch Bích, Thanh Oai, Hà Nội
4699. Lưu Văn Trung – Công nhân xây dựng, thị trấn Hương Khê, Hà Tỉnh
4700. Tào Văn Huy – Kiến Trúc Sư, Hà Nội
4701. Nguyễn Hữu Phước – tỉnh Đồng Nai
4702. Hoàng Kim Lập – Kỹ sư trưởng nhà máy điện Phú Mỹ, Thủ Đức, Sài Gòn
4703. Cao Hoàng Long – Sinh viên, Sài Gòn
4704. Nguyễn Chí Trung – Chuyên viên ngành vận tải biển, Lê Lợi, Hải Phòng
4705. Nguyễn Tích Đức – Quận 3, Sài Gòn
4706. Nguyễn Thị Bình, Quận 3, Sài Gòn
4707. Phan Thụy Sương – SVĐH Cần Thơ, Khu II B, Cần Thơ
4708. Nguyễn Văn Linh – Sinh viên Đh Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội, Tam Trinh, Hoàng Mai, Hà Nội
4709. Trịnh Quốc Huy – Kĩ sư tin học, Sài Gòn
4710. Nguyễn Thị Kim Quy – Phú Nhuận, Sài Gòn
4711. Lâm Quang Nghĩa – Phú Nhuận, Sài Gòn
4712. Khoa Muoi A – Hà Nội
4713. Phạm Tuấn Trung – Kỹ sư tin học, Hà Nội
4714. Nguyễn Ngọc Thạch – Hưu trí, Sài Gòn
4715. Võ Thị Tuyết Nhung – Đường Phương Sài, Thành Phố Nha Trang
4716. Hoàng Minh Dũng – Q Phú Nhuận, Sài Gòn
4717. Nguyen Dang Phuc – Kỹ sư, Hà Nội
4718. Nguyễn Kiều Diễm – Ba Đình, Hà Nội
4719. Nguyễn Hoành Hùng – Kỹ sư, Vũng Tàu
4720. Nguyễn Đỗ Phong – Kinh doanh, đường B2, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Sài Gòn
4721. Trần Việt Hùng, Tây Ninh
4722. Siển Sếnh Màu – Cử Nhân Khoa Ngữ Văn Trung Quốc, Nha Trang Khánh Hòa
4723. Lê Đình Tín – MBA, Sài Gòn
4724. Nguyên Thạch – Phan Thiết
4725. Bạch Huỳnh Hải Linh – Sinh viên, Sài Gòn
4726. Tran Ruoi Noi – Hà Nội
4727. Trần Văn Trường – Thợ mộc, Hà Nam
4728. Võ Nam Việt – Làm nghề tự do, Sain– Petecpuar, CHLB Nga
4729. Ti Nguyen – Kế toán, Montréal, Canada
4730. Nguyễn Trọng Nhân – Du học sinh, Niigata, Nhật Bản
4731. Nguyễn Thị Thanh Bình – 1191 Budapest, Hungary
4732. Nguyễn Công Liệt – kỹ sư điện, nhà văn tự do, phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, – Sài Gòn.
4733. Đặng Anh Tuấn – Paris, Pháp
4734. Hồng Trân – Austin, Texas, USA
4735. Trần Văn Sơn – Bad Homburg, Germany
4736. Nguyễn Liên Hương – Irvine, Orange County, California, US
4737. Lê Minh – Wilmington, North Carolina, USA
4738. Bui Thanh Tam – Engineer, Huntington Beach, California, USA
4739. Lê Thị Mai Hương – Cao Đẳng Bách Nghệ Tây Hà, xã Định Tăng, huyện Yên Định, Thanh HóA
4740. Lê Tuấn – Sĩ quan Quân đội, Cần Thơ
4741. Phan Thế Hào – Kỹ sư, Redlands, CA, USA
4742. Uông Đắc Đạo – Cử Nhân ĐHLK, Hưu Trí, Fountain Valley, California, US
4743. Trần Văn Lộc – Kỹ sư hóa học, Melbourne, Australia
4744. Nguyễn Thị Hồng – San Diego, California, USA
4745. Nguyễn Thị Mỹ Linh – Stanton, CA, US
4746. Hoàng Trần – Kỹ Sư, Paris, France
4747. Phêrô Trần Văn Thành – Lm Quản xứ Kinh Nhuận, Cảnh Hóa, Quảng Trạch, Quảng Bình.
4748. Phạm Tùng Minh – quận Tân Bình, Sài Gòn
4749. Hoà Trần – South Carolina, USA
4750. Vũ Huy Hoàng – Kỹ sư, San Jose, CA, USA
4751. Hai Nguyen – Oklahoma City, Oklahoma, USA
4752. Nga Huynh – Oklahoma City, Oklahoma, USA
4753. Khanh Huy Nguyen – Oklahoma City, Oklahoma, USA
4754. Khanh Hiep Nguyen – Oklahoma City, Oklahoma, USA
4755. Quynh Vy Nguyen – Oklahoma City, Oklahoma, USA
4756. Nguyễn An Lộc – Boston, Massachusetts, USA
4757. Lê Bá Ái – Houston, Texas, USA
4758. Trần Đại Sơn – Nghề tự do, TP. Quy Nhơn, Bình Định
4759. Phạm Hy Sơn – Viết văn, Houston, Texas, USA
4760. Hau Nguyen – Đại học Tổng hợp, Atlanta, USA
4761. Đỗ Hiếu Nam – Western, Australia
4762. Duc Nguyen – Keysboroug, Melbourne, Australia
4763. Trần Tuấn Tú – Giảng viên đại học, TP Hồ chí minh.
4764. Nguyễn Thị Duyên – Toronto, Ontario, Canada
4765. Nguyễn Thị Hoài Thu – Vinh, Nghệ An
4766. Trần Ngọc Châu – Nông dân, 254/432 ấp Nhị Bình, Quận 12, Sài Gòn
4767. Lê Văn Phước – Nghề Thợ tiện, 5715 thorn Street, San Diego, California 52105, USA
4768. Kim Nhựt Đào – Công nhân, Kytucky – USA
4769. Nguyen Thanh The – Vancouver, British Columbia, Canada
4770. Nguyễn Thành Trung – Orlando Florida, USA
4771. David Truong – Production Manager, Chandler Arizona, USA
4772. David Tran Huu Tri – Westminster, California, USA
4773. Nguyễn Văn Hiệp – Tài xế, Thủ Đức, Sài Gòn
4774. Facebooker: Cranky Gal – Nguyễn Thu Hương, Sài Gòn
4775. Dang Thi Thinh – Houston,Texas, USA
4776. Dang Tan Cuong – Las Vegas, Nevada, USA
4777. Vu Lien Huong – Las Vegas, Nevada, USA
4778. Dang Vu Cat – Las Vegas, Nevada, USA
4779. Dang Vu Chuong – Las Vegas, Nevada, USA
4780. Dang Jimmy – Las Vegas, Nevada, USA
4781. Dang Thai Nguyen – Las Vegas, Nevada, USA
4782. Phạm P. Khương – Kỹ sư, San Jose, California, USA
4783. Nguyễn Quý Trọng – Kỹ thuật computer, Gò Vấp, Sài Gòn
4784. Nguyễn Thị Diệu Thúy – Giáo viên, Đống đa, Hà nội
4785. Trần Thy Hùng – Kỹ sư môi trường, Louisville, Kentucky 40214, USA
4786. Nguyen Thanh Danh – Kinh doanh tu do, Las Vegas, USA
4787. Khanh Nguyen – Seattle, Washington, USA
4788. Cao Tiệm Kha – Xây dựng, Sài Gòn
4789. Lê Kim Nhựt, Nhân viên, Sóc Trăng
4790. Ngô Vĩnh Kỳ – Kỹ sư điện tử viễn thông, Quảng Nam
4791. Tu Thi Nga – Công chức, Montreal, Canada
4792. Trần Thị Lệ Hà – Nghiên cứu viên, Hà Nội
4793. Phan Viết Mai – Sydney, Australia
4794. Ngô Thị Hương – San Jose, California USA
4795. Nguyễn Ngọc Diễm My – Sinh viên, Sài Gòn
4796. Nguyễn Phúc Trung – Valparaiso, Indiana, USA
4797. Andy nguyen – 1530 Oakland Rd, San Jose, CA, USA
4798. Nguyễn Việt Nữ – San Jose, California, USA
4799. Thuy Le – Nghỉ hưu, Amarillo, Texas, USA
4800. Minh Tran – Sydney, Australia
4801. Cuc Dinh – Sydney, Australia
4802. Huỳnh Anh Đức – Cử nhân kinh tế, kinh doanh, Sài Gòn
4803. Lê Anh Dũng – Giáo viên cấp3, Nha Trang, Khánh Hòa
4804. Đinh Văn Thanh – Hưu Trí, đường Nguyễn Chí Thanh, Q10, Sài Gòn
4805. Võ Tuấn – Công chức, Virginia, USA
4806. Tuệ Quang – Tu sỹ Phật giáo, 2721 Klein Rd, Sanjose, Ca 95148, USA
4807. Trần Ngọc Quang – Twitter: trithucnuamua, Hưng Yên
4808. Suzanne Huỳnh Kim Phượng – Tình nguyện viên cho Trung tâm chăm sóc Công giáo, 81 Vicliffe Ave, Campsie NSW 2194, Sydney, Australia
4809. Nguyễn đức Huy – Cựu Sĩ quan Hải quân, Quận Cam, California, USA
4810. Trần Thị Tú – Cựu Giáo viên Tiểu học, Quận Cam, California, USA
4811. Lê Hoài Phương – Sinh viên, San Diego, California, USA
4812. Đặng Phiếm – Seattle, USA
4813. Nguyễn Thị Kim Yến – Seattle, USA
4814. Phạm Hoàn Cầu – Nghề Kinh doanh, Sài Gòn
4815. Huỳnh Ngọc Hồ – Sàigòn
4816. Nguyen Lu – Luật sư, Melbourne, Australia
4817. Trương Trọng Kiên – Cựu sĩ quan biệt động, Everett City, Washington State, USA
4818. Nguyễn Hoàng Anh – Kỹ sư xây dựng, Tp.Bắc Giang,
4819. Chu Thụy Nguyên – Nhà thơ, New Jersey, USA
4820. Lisa Tran – Nội trợ, New Jersey, USA
4821. Dang Hoang Day – Giám đốc công ty xây dựng, Australia
4822. Đặng Phiếm – Giám định viên bảo hiểm, Seattle, USA
4823. Nguyễn Thị Kim-Yến – Chuyên viên thẩm mỹ, Seattle, USA
4824. Nguyễn Việt Hưng – Kiến trúc sư, 06/19b Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội
4825. Alex Nguyen – Du học sinh tại Binghamton University, New York State, USA
4826. Huỳnh Trung Hiếu – Sinh viên, Sài Gòn
4827. Nguyễn Văn Châu – Nghề Thợ mộc, 9/16 Levuka St, Cabramatta NSW.2166, Australia
4828. Anthonhy Vo – Kỹ thuật viên cônng ty vận chuyển tàu biển Navy, Mobile, Alabama, USA
4829. Tân Lê – Chuyên viên công nghệ, Melbourne, Australia
4830. Nguyễn Đoàn Viên – Nhân viên kỹ thuật, Houston, Texas, USA
4831. Nguyễn G Minh – Nội trợ, Houston, Texas, USA
4832. Trần Văn Khang – Arlington, TX76014, Texas, USA
4833. Nguyễn Lê Thái Hoàng – Truyền Thông, Quảng Cáo, Sài Gòn
4834. Mai Văn Long – Kỹ sư hệ thống, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
4835. Nguyen Tan Thanh – Lowell, Massachusetts, USA
4836. Dư Thị Ánh Liên – Thạc sĩ hóa học, Hội An, Quảng Nam
4837. Phạm Ngọc Huynh – Kỹ sư xây dựng, Sài Gòn
4838. Kỹ thuật viên cônng ty vận chuyển tàu biển
4839. Nguyễn Văn Thăng – cán bộ hưu trí, TP. Long Xuyên, An Giang
4840. Hồ Thanh Hùng – Kỹ sư, blogger, 100/9A Quang Trung, P Tăng Nhơn Phú B, Q9, Sài Gòn
4841. Đặng Hoàng – Cử nhân kinh tế quốc tế, Queensland, Australia
4842. Trương Phúc Đường – San Jose, California, USA
4843. Vũ Hữu Dư – Làm vườn, Vũng Tàu
4844. Tăng Châu Huy – Sinh viên ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP. HCM, thị trấn Tân Hoà, Gò Công Đông, Tiền Giang
4845. Lê Minh Châu – Làm ruộng, thị trấn Tân Hoà, Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang
4846. Nguyễn Thị An 89, hàng Bồ Hoàn kiếm, Hà Nội
4847. Lê Văn Khang – Kỹ sư cơ khí, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
4848. Trương Kim Long – Cư sĩ Phật giáo Hòa Hảo, huyện Lấp Vò, Đồng Tháp
4849. Tô Văn Mảnh – Cư sĩ Phật giáo Hòa Hảo, huyện Lấp Vò, Đồng Tháp
4850. Le Bui, City of Hurst, Texas 76054, USA
4851. Lê Ngọc Thanh – Giáo Viên, Sài Gòn
4852. Truong Cam Hieu – 14 Washington street, Broadmeadows Victoria 3047, Australis
4853. Đặng Văn Nam – Buôn Bán. Q3, TP.HCM
4854. Nguyễn Thị Ngọc Nga – Buôn Bán, Q3, TP.HCM
4855. Ts. Phan Quang Trọng – Texas, USA
4856. Trần Hữu Trung – Sinh viên Trường University of Tennessee, Knoxville, Tennessee, USA
4857. Tai Thi Do – Cosmetologist, tp Chicago, Illinois. USA
4858. Thu Huynh – Thương gia, Perth, Australia
4859. Huey Vu – Garland, Texas, USA
4860. Võ Thị Thu Vân – Financial Controller (Shipping), Stanton, USA
4861. Diệp Lê – Financial Controller (Shipping), Anaheim, USA
4862. Nguyễn Phú Trọng – Buôn Hồ – Đak Lak
4863. Lê Hùng An – Kỹ Sư, Nghệ An
4864. Hue Thai – nghề nội trợ, California, USA
4865. Vũ Ngọc Kha – Cựu chủ tịch Cộng Đồng Người Việt Tự Do Úc Châu/Nam Úc (1983-1986) & Cựu Chủ bút Adelaide Weekly, Adelaide, AustraliA
4866. Văn P. Nguyễn – Hưu trí, GTA, Ontario, CanadA
4867. Danny Le – San Jose, California, USA
4868. Truong Phuong Thuy – 1/35 Henry Street, Bayswater Vic 3179, Australia
4869. Lạc Việt – Vancouver, British Columbia, Canada
4870. Trần Thị Tô – Sinh viên, Nam Đàn, Nghệ An
4871. Trần Đức Trường – Làm Ruộng, Nam Đàn, Nghệ An
4872. Hoàng Thị Hương – Làm Ruộng, Nam Đàn, Nghệ An
4873. Đậu Văn Lai – Nông Nghiệp, Nam Đàn, Nghệ An
4874. Trần Kim Ky – Sinh viên, Nam Đàn, Nghệ An
4875. Hoàng Thị Lan – Nông Nghiệp, Nam Đàn, Nghệ An
4876. Đậu Thị Thanh – May mặc, Nam Đàn, Nghệ An
4877. Trần Văn Hùng – Tự Do, Nam Đàn, Nghệ An
4878. Hoàng Thị Hồng – Làm Ruộng, Nam Đàn, Nghệ An
4879. Đậu Thị Thủy – Sinh viên, Nam Đàn, Nghệ An
4880. Trần Thị Hằng – Học Sinh, Nam Đàn, Nghệ An
4881. Hoàng Thị Nhung – Nông nghiệp, Nam Đàn, Nghệ An
4882. Đậu Văn Thông – Học sinh, Nam Đàn, Nghệ An
4883. Trần Thị Hòa, May mặc, Nam Đàn, Nghệ An
4884. Hoàng Thị Huệ – Làm Ruộng, Nam Đàn, Nghệ An
4885. Nguyễn Thị Hoa – May mặc, Vinh- Nghệ An.
4886. Đậu Thị Bình – Làm ruộng, Nam Đàn, Nghệ An
4887. Nguyễn Văn Thành – Làm ruộng, Nam Đàn, Nghệ An
4888. Đậu Thị Minh – Làm ruộng, Nam Đàn, Nghệ An
4889. Nguyễn Thị Thu – Tự do, Vinh, Nghệ An.
4890. Nguyễn Thị Oanh – Sinh viên, Quỳnh Lưu, Nghệ An.
4891. Ngô Thị Thu – Tân Bình, Sài Gòn
4892. Trần Anh Tôn – Tân Bình, Sài Gòn
4893. Võ Thị Tuyết Nhung – Bình Thạnh, Sài Gòn
4894. Trần Mạnh Hùng – 145 George Street, Sydney, NSW, Australia
4895. Trần Mỹ Linh – Assistant Manager at PwC, 11 New Street, Gladstone, QLD, Australia
4896. Trần Thành Công – Trung Úy Công An tại Công An quận Bình Thạnh, 226/20 Võ Văn Tân, P1, Q3, Sài Gòn.
4897. Phong Nhan – Ottawa, Ontario, Canada
4898. Kalvin Nhan – Ottawa, Ontario, Canada
4899. Derrick Nhan – Ottawa, Ontario, Canada
4900. Phan Quang Phúc – br00klyn, park MN, USA
4901. Nguyễn Thị Hồng Hoa – Eden, prairie MN USA
4902. Phan Bích Thủy – Eden, prairie MN USA
4903. Hung Nguyen – American Canyon, CA 94503, USA
4904. Lam long – San Jose, CA 95131, USA
4905. Keira Nguyen – dentist, Straithfield, Sydney Australia
4906. Chloe Nguyen – Scientist, Double Bay, Sydney, Australia
4907. Nguyễn Văn Sáu – taxi drive, North Ryde, Sydney, Australia
4908. Man Vuong – San Francisco, USA
4909. Nguyen Duc Luan – Westminster, CA USA
4910. Nguyễn ngọc Tuấn – Melbourne, Australia
4911. Phan Phi Lieu – San Jose, California
4912. Lê Huyền Linh – Sinh viên, Hà Nội
4913. Lê Tài – Kỹ sư xây dựng, tp HCM
4914. Đỗ Thành Liêm – Kỹ sư, thành Phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hoà
4915. Quốc Lê – Quận 3, Sài Gòn
4916 Nguyễn Bình Phương – Kỹ sư Điện Toán, Milpitas, CA, USA
4917. Vu Bình Thai, Quebec, Canada
4918. Bùi Tuấn Huy – Doanh nhân, Orange County, CA, USA
4919. Nguyễn Dự – Q5, Sài Gòn
4920. Lê Văn Xuân – cán bộ hưu trí, số nhà110, tổ dân phố 4, thị trấn Krong Kmar, huyện Krong Bong, Daklak.
4921. To Thanh Tung – Houston, Texas, USA
4922. To Lam Kim – Houston, Texas, USA
4923. To Tam My – Houston, Texas, USA
4924. To Tyler – Houston, Texas, USA
4925. Nguyễn Thái Bình – Hưu trí, Fountain Valley, California, USA
4926. Đặng Bình – Dallas, Texas, USA
4927. Nguyễn Hoàng Bá – Nhà báo, Khánh Hòa
4928. Phan Ba Quy – Nghi hưu, 6/36 Chelmsford Ave, Bankstown 2200, Australia
4929. Do H Nghia – Kỹ sư, Signal Hill, California, USA
4930. Trần kim Ngọc – khoa học gia, Laguna Niguel, California, USA
4931. Nguyễn Văn Bắc – Ostrava, CH Séc
4932. Trương Ngọc Tuấn – Công nhân, San Jose, California, USA
4933. Adam D. Le – Melbourne, Australia
4934. Jasmine Trần – Hưu trí, Bankstown, Sydney, Australia
4935. Dinh Nguyen Van Larson – Programmer Huntington Beach, CA 92647, USA
4936. Kenny Tran – Los Angeles, California, USA
4937. Huyền Kim Mai – Vancouvewr, BC, Canada
4938. Nguyễn Hữu Dụng – Tín đồ Phật giáo Hòa Hảo, Sydney, Australia
4939. Đặng Đình Hiển – Hải Phòng
4940. Nghia Vu – Austin, Texas, USA
4941. Kim Tran – Austin, Texas, USA
4942. Minh Quang Huynh – Ballarat Road, Footscray, Melbourne, Vic 8001, Australia
4943. Nguyễn Thúy Quỳnh Hoa – Melbourne, Victoria, Australia
4944. Nguyễn Thúy Hoài Phương – Melbourne, Victoria, Australia
4945. Nguyễn Quốc Bình – Melbourne, Victoria, Australia
4946. Lê Thanh Nhựt – Kinh doanh, Sài Gòn
4947. Lê Ngọc Thanh – Kiến trúc sư, Sài Gòn
4948. Michael Tran – Kỹ sư, Sacramento, CA, USA
4949. Tien Le – Sydney, Australia
4950. Oanh Han – Sydney, Australia
4951. Trieu Hong Le – Sydney, Australia
4952. Ian Le – Sydney, Australia
4953. Vicky Te – Sydney, Australia
4954. Vien Nguyen – Sydney, Australia
4955. Dieu Han – Sydney, Australia
4956. Tim Nguyen – Sydney, Australia
4957. Trần Hiếu – Kỹ sư xây dựng, 344 Đội Cấn, Hà Nội
4958. Hoàng Ngọc Trường – Kỹ sư Hàng hải, Hà nội
4959. Lê Kim Thịnh – kinh doanh, frankfurt, Germany
4960. Lữ Tấn Hòa – Kỹ sư, TP HCM
4961. Nguyen Thanh Hoang – San Jose, CA 95116, USA
4962. Nguyen Thu Ha – San Jose, CA 95116, USA
4963. Phạm Bách Việt – Đạo diễn, Sài Gòn
4964. Lê Công Nam – Nhân viên ngân hàng, Hà Nội
4965. Thượng Tọa Thích Minh Nghị – chủ trì Chùa Quảng Đức, 380 S. 22nd Street, San Jose, CA 95116, USA
4966. Nguyễn Thúy Phương – Villawood, New South Wales, Australia
4967. Phan Thanh Hùng – 2077 Wendover Ln San Jose, Ca 95121
4968. Nguyễn Ba Thi – phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng, Hải Phòng
4969. Trần Cao Sơn – Cử Nhân Ngoại Ngữ, TP.Vinh, Nghệ An
4970. Isabella Nguyen – Honolulu, Hawaii, USA
4971. Bich Nguyen – Honolulu, Hawaii, USA
4972. Moi Nguyen – Honolulu, Hawaii, USA
4973. John Dao – Network Engineer, Garden Grove, California, USA
4974. Yến Trịnh – Riverview, Florida, USA
4975. Nguyễn Trịnh – Riverview, Florida, USA
4976. Lê Công Bình – Học sinh, Bình Thạnh, Sài Gòn
4977. Nguyễn Song Nguyên – Sài Gòn, Quận 8
4978. Phan Xuan Nguyet – Katrineholm, Sweden
4979. Nguyễn Minh Sơn – Cầu Giấy, Hà Nội
4980. Trần Văn Toàn – Cầu Giấy, Hà Nội
4981. Vũ Đức Dương – Hưu trí, quận Tây Hồ, Hà Nội
4982. Van Nguyen – Retired, Bankstown, Australia
4983. Huỳnh Thị Nhung – Công nhân, Bà Rịa, Vũng Tàu
4984. Huong Nguyen – Nhân viên bảo trợ xã hội, Bankstown, Australia
4985. Nguyễn Hữu Đoàn – CTTTHN/GĐ San Diego, California, USA
4986. Nguyễn Thị Châu – CTTTHN/GĐ San Diego, California, USA
4987. Nguyễn Nguyên – CTTTHN/GĐ San Diego, California, USA
4988. Nguyễn Thị Vy – CTTTHN/GĐ San Diego, California, USA
4989. Nguyễn Thị Tú Uyên – CTTTHN/GĐ San Diego, California, USA
4990. Đỗ Như Ly – Kỹ sư (hưu trí), 27/46 Sư Vạn Hạnh, phường 9, Q10, Tp. HCM
4991. Nguyễn Thanh Long – Giám đốc Xí Nghiệp Da giày, TP. HCM
4992. Nguyễn Phước Hí – Cựu cán sự ngành Biologie (nay hưu trí), Erich Ziegel Ring 58/22309 Hamburg, Germany
4993. Lý Thị Bạch Tuyết – Cựu y tá (nay về hưu), Erich Ziegel Ring 58/22309 Hamburg, Germany
4994. Nguyễn Bạch Thùy Dung – Laborantin bei UKE (Universität Hamburg-Eppendorf) Erich Ziegel Ring 58/22309 Hamburg, Germany
4995. Trần Kim Tín – Melbourne, Australia
4996. Nguyễn Văn Nghiêm – Kỹ sư, Tp. HCM
4997. Than Van Tran – City Orange, California, USA
4998. Trần Nam – Công nhân, Kansas 67401, USA.
4999. Trần Phước – Sài Gòn
5000. Nguyễn Văn Hoà – Kinh doanh tự do, quận Hai Ba Trưng, Hà Nội
5001. Nguyễn Kiến Việt – Luật Sư, Sài Gòn
5002. Trong Tran – BS Y khoa, Germany
5003. Nguyen van Ke – 21 Angelina cres, Cabramatta New South Wales. 2166, Australia
5004. Minh Giang – Nhiếp ảnh gia, Melbourne, Australia
5005. Lệ Đặng – Kinh doanh tự do, Melbourne, Australia
5006. Tuấn Giang – Giáo Viên, Melbourne, Australia
5007. Hương Giang – Học sinh, Melbourne, Australia
5008. Hoa Giang – Học sinh, Melbourne, Australia
5009. Pham Thi Nam – Công nhân, Melbourne, Australia
5010. Nguyen Chi Thanh – Melbourne, Australia
5011. Pham Nhật Tân – Luật Sư. TP HCM
5012. Pham Thi Thanh Doan – Công nhân, Melbourne, Autralia
5013. Vũ Kiến Anh – Kỹ Sư Xây Dựng TP.HCM
5014. Bùi Xuân Cảnh – Footscray, Victoria, Australia
5015. Nguyễn Xuân Anh – Footscray, Victoria, Australia
5016. Bùi xuân Cường – Footscray, Victoria, Australia
5017. Thi Thao Nguyen Vo – Student, Epping New South Wales, Australia
5018. Nguyễn Việt Hùng – Công nhân, Đồng Nai
5019. Đặng Hữu Trí – Kelly st, Punchbowl, Australia
5020. Lê Gọi Ánh – Newbridge Rd, Moorebank, Australia
5021. Hoang Dinh Toan – Sydney, Australia
5022. Nguyen Van Nang – Tài xế, Melbourne, Australia
5023. Trần Đình Tuấn – Kỹ sư, Oslo, Na Uy
5024. Trần Kim Long – Kỹ sư, Oslom Norway
5025. Nguyễn Văn Am/Facebook Andreas Nguyen (An-rê), Sài Gòn, Việt Nam
5026. Phan Cẩm Thúy – Giáo sư đại học tại Trondheim, Norway
5027. Nguyen Thi Hong My – 21 Angelina cres, Cabramatta New South Wales 2166, Australia
5028. Dan Vu – 5 La Scala Ave, Maribyrnong Vic 3032, Australia
5029. Nguyễn Thanh Sơn – Seoul – Korea
5030. Đỗ văn Nhiệm – Solingen, Germany
5031. Tran Van Song – michelstadt, odenwald, germany
5032. Xuan Van Nguyen – Sydney, New South Wales, Australia
5033. Pham Khanh – Nhân viên phục hồi sức khỏe, deggendorf, germany
5034. Nguyễn Anh Hùng – Kỹ sư điện, Oslo, Norway
5035. Trần Mỹ Lệ – Sinh viên, Oslo, Na Uy
5036. Trần Tú – Giám đốc công ty xây dựng, Sài Gòn
5037. Hà Quốc Dũng – Biên Hòa, Đồng Nai
5038. Hà Quốc Việt – Biên Hòa, Đồng Nai
5039. Hà Quốc Nam – Biên Hòa, Đồng Nai
5040. Nguyễn Thu Hường – Biên Hòa, Đồng Nai
5041. Phạm Mạnh Đỗ – New South Wales, Australia
5042. Trần Ki – Baltimore, Maryland, USA
5043. Nguyen Phuong Dung – Amsterdam, The Netherlands
5044. Nguyễn Van Nao – Melbourne, Australia.
5045. Vũ Quỳnh – Canberra, Australia
5046. Le Toan Laval – Quebec, Canada
5047. Liem Trinh – Richmond, Victoria 3121, Australia
5048. Trần Hùng Minh – Honolulu, Hawaii, USA
5049. Đoàn Kim – Sydney, Australia
5050. Nguyễn Minh Vũ – Sydney, Australia
5051. Võ Nam Việt – Làm nghề tự, Saint Peterpurg, CHLB Nga
5052. Đặng Ngọc Lan – Giảng viên/nghiên cứu viên. 149/3 Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội
5053. Huynh My Chau – Sydney, Autralia
5054. Phạm đình Tuấn – Blogger, Cần Thơ
5055. Chi Nguyen – Virginia, USA
5052. Ngo Minh Khiet – Melbourne, Australia
5057. Đặng Lâm -Trung Tâm Việt Nam, Hannover, Đức
5058. Hồ Thị Sinh Nhật – Giáo viên, Hà Nội
5059. Lam Nguyen – Reside at Hayward, California, USA
5060. Chau Le – Reside at Hayward, California, USA
5061. Toai Nguyen – Reside at Hayward, California, USA
5062. Hanh Nguyen – Reside at Hayward, California, USA
5063. Cần Ôn Hòa, Kỹ sư Xây dựng, Tp HCM
5064. Lê Văn Hưng – F3, Q Bình Thạnh, TP.HCM
5065. Nguyễn Viet Thú – Thôn 4 xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương, Thanh Hóa
5066. Mai Huy – Bác sỹ, Huntington Beach, CA, USA
5067. Nguyễn Viên – Giao Thanh, Giao Thủy, Nam Định
5068. Đặng Văn Đat – Bác sỹ, 122 Tô Vĩnh Diện, Tp Pleiku tỉnh Gia Lai
5069. Phan Quốc Bảo – Wien, Autralia
5070. Hoan Vu – Melbourne, Australia
5071. Thao Nguyen – Hamburg, Germany
5072. Tạ Đình Hiến – Đồng Tiến, Khoái Châu, Hưng Yên
5073. Alex Nguyen – Garden Grove, California, USA
5074. Đới Tuyết Mai – Cán bộ ngân hàng Nam Á bank, đường CMT8, Q3, Tp HCM
5075. Hồ Thị Ngọc Hát – Hamburg, Germany
5076. Trần Thị Hương Cau – Kỹ sư, Hamburg, Germany
5077. Trần Thị Thừa Thiên – y công BV, Huế
5078. Hưng Lê – San Diego, CA, USA
5079. Ngô Bá Long – Kỹ thuật điện tử, Đồng Nai
5080. Nguyen Van Si – Michelstadt, Germany
5081. Trần Văn Sơn – Kinh doanh, Bad Homburg, Germany
5082. Pham Thuc Cong Dan – Kỹ thuật viên máy tính, Melbourne, Australia
5083. Nguyễn Hà – Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội
5084. Phạm Đức Thắng – Oststr. 1, 87511 Oberstdorf, Germany
5085. Vincent Pham – MD PhD, Newyork, USA
5086. Jeffrey Thai – Kế toán, Atlanta, GA, USA
5087. Trần Quốc Hùng – Kỹ sư, Sài Gòn
5088. Quan Pham – Software engineer, CA, USA
5089. Nguyen Thanh Liem – Hannover, Germany
5090. Pham Thai Son – Huntinton beach, CA, USA
5091. Vũ Ngọc Hiệp Hòa – Nhiếp ảnh gia, Sài Gòn
5092. Lê Chương – Database Administrator, Berlin, Germany
5093. Nguyễn Thái Sơn – công nhân, Sài Gòn
5094. Trần Chiêu Việt, California, USA
5095. Vu Manh Hung – Maryland, USA
5096. Võ Văn Bình – Long Khanh, Đồng Nai
5097. Hoa Dang – Garden Grove, CA, USA
5098. Trương Thị Quang – Dân oan, huyện Cái Bè, Tiền Giang
5099. Phạm Minh Hùng – Công Chức, Munich, Bavaria, Germany
5100. Phạm Mai Hương – Thanh Xuân, Hà Nội
5101. Nguyễn Thanh Y – Sydney, Australia
5202. Lam Nguyen Thanh Cong Chanh, Hoa Ky
5103. Do Thanh Tam – Làm ở Thư viện, Paris, France
5104. Nguyễn Trần Song Nguyên – Quận 8, Tp. HCM
5105. Nguyen Huy Dung – Montreal, Quebec, Canada
5106. Nguyen Thanh Truong – Kỹ sư xây dựng (hưu trí), Sài Gòn
5107. Julia Nguyen – Sinh viên, Humboldt, Germany
5108. Trần Thị Ngự – Texas, USA
5109. Phạm Hoàng Thị Kiều Loan – Facebooker Pham Loan, Bà Rịa, Vũng Tàu
5110. Đỗ Hữu Trí – Lái Xe tự do, Huyện Ninh Hoà, Khánh Hoà
5111. Bùi Văn Phúc – Nhiếp Ảnh Tự Do, Thủ Đức, Sài Gòn
5112. Huynh thi Phuong – Nội trợ, Zurich, Thụy Sỹ
5113. Tran Dam Chau – Hamburg, Germany
5114. Vũ Ngọc Thanh – Thợ Hàn hơi, huyện Thuỷ Nguyên – Tp. Hải Phòng
5115. Trần Văn Hoàng, – Toronto, Ontario, Canada
5116. Nguyen Van Thanh – Tân Bình, Sài Gòn
5117. Nguyễn Anh Tú – ngõ 29 Láng Hạ, Hà Nội
5118. Nguyễn Hồng Quân – Láng Hạ, Hà Nội
5119. Mr Trinh – San Diego, USA
5120. Mai Nhật Đăng – Học sinh, Toshima-ku, Tokyo, Japan
5121. Thích Viên Pháp – Ở chùa Hồng Ân, Des Moines, Lowa, USA
5122. Nguyen Quang Dung – Nghề tự do, Tp. HCM
5123. Hồng Trinh – Sinh viên, Sài Gòn
5124. Hồ Quang Huy – KS đường sắt/đảng viên ĐCSVN/cựu chiến binh, Tổ 15, P. Ngọc Hiệp, TP Nha Trang, Khánh Hòa
5125. Sac Vo –Tucson, Arizona, USA
5126. Hoàng Minh Tuấn – Kỹ sư xây dựng, ! Long Biên, Hà Nội
5127. Nguyễn Tuấn Linh – Kỹ sư CNTT, Ninh Bình
5128. Dương Thành Đạt – Kinh doanh, Q 2, Sài Gòn
5129. Kinh Nguyễn – 4297 Fox Ridge Rd, Eagan, Minnesota, USA
5130.Nguyen Thien Cong – Kỹ sư, Düsseldorf, Germany
5131. Facebooker Vicky Tom-vic/Nguyen Thao Nguyen – Deagu, Korea
5132. Trần Văn Thuấn – Kỹ sư, Sài Gòn
5133. Tina Nguyen – Accountant, Austin, Tx. USA
5134. Le Thien Minh – Bác sỹ, Binh Thạnh, Sài Gòn
5135. Lê Hữu Bình – Kỹ sư, Sài Gòn
5136. Nguyen thi kim Vui – Chiba yachiyo yonamo 3-26 Japan
5137. John Pham – Kỹ sư – Middlesex, New Jersey, USA
5138. Đoàn Khiêm – Thương gia, Maryland, USA
5139. Quang van Le – Westminster, California, USA
5140. Trang Le – Kế toán, 2529 Thoroughbred Dr. Bowling Green, KY 42104, USA
5141. Vĩnh Châu – Montreal, Canada
5142. Cao Duy Hà – Ngõ 241 Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội
5143. Nguyễn Huệ – làm việc tại công ty kỹ nghệ, Paramount, California, USA.
5144. Lê Anh Tú – Kinh doanh tự do, Hai Bà Trưng, Hà nội
5145. Hai Duong – Langley, British Columbia, Canada
5146. Nguyên Hùng Lân – Linh mục, Belgium, Germany
5147. Nguyễn Văn Chương – Portland, Or Portland, USA
5148. Phan Thị Liên Hoa – Portland, Or Portland, USA
5149. Trịnh Thu Hà – Kinh doanh, Hoàng Mai, Hà Nội
5150. Tam ly – Dược sỹ, Brownsville, Texas, USA
5151. Ty Bui – cự sỹ quan quân đội, Brownsville, Texas, USA
5152. Nguyễn Thành Danh – Công nhân, San Jose, Californiam USA
5153. Phan Anh Loan – Fort Smith, Arkansas, USA
5154. Nguyễn Thị Lê – Chaam, Hà Lan.
5155. Nguyễn Văn Thế – Bác sỹ/hưu trí, Friesland, Nederlan
5156. Trang Thoại Đức – San Jose, Ca 95148, USA
5157. Van Hung Vo – Victoria, Australia
5158. Hoàng Đức – Frankfurt – Germany
5159. Truong Le – California, USA
5160. Nguyen Lam – Công nhân, Live North Andover, Ma, USA
5161. Hue Thu Nguyen – Orange, California, USA
5162. Lâm Nhựt Thắng – Dickinson, TX, USA
5163. Lê Hùng – Los Angles, California, USA
5164. Hau Duc Mai -Virginia, USA
5165. Nguyễn Minh – Sinh viên, Hà nội
5166. Thi Keller – Virginia, USA
5167. Thu Huynh – California, USA
5168. Trần Việt Cường -Lexington, Kentucky, USA
5169. Nguyễn Hùng – Fountain Valley, CA 92708, USA
5170. Le Tran To Nhu – noi tro, Columbus, USA
5171. Tam Nguyen – Toronto, Canada
5172. Ho Tung Mau – Berlin, Germany
5173. Dao Anh Quang – Berlin, Germany
5174. Chung Anh Tuan – Berlin, Germany
5175. Phan Hoai Phuong – Berlin, Germany
5176. Pham Trung Kien – Berlin, Germany
5177. Tran Danh Tuyen – Berlin, Germany
5178. Dang Hoang Cong – Berlin, Germany
5179. Tran Ngoc Nam – Berlin, Germany
5180. Le Tien Dat – Berlin, Germany
5181. Do Van Phuc – Berlin, Germany
5182. Phan Quoc Dung – Berlin, Germany
5183. Pham Phi Long – Berlin, Germany
5184. Van Tien Dung – Berlin, Germany
5185. Ho Thanh Hai – Berlin, Germany
5186. Tran Ngoc Ha – Berlin, Germany
5187. Nguyen Van Manh – Berlin, Germany
5188. Le Huy Thang – Rügen, Germany
5189. Ngo Quoc Hung – Rügen, Germany
5190. Pham Xuan Thuy – Berlin, Germany
5191. Nguyen Van Hien – Berlin, Germany
5192. Nguyen Luu Hong Quang – Berlin, Germany
5193. Nguyen Huu Ha – Berlin, Germany
5194. Nguyen Huu Hoa – Berlin, Germany
5195. Le Huu Hue – Cựu tù nhân cs, Seattle, USA
5196. Le Thi My Dung – Công nhân, Seattle, USA
5197. Le Song Thien An – Công nhân, Seattle, USA
5198. Nguyễn Văn Muồi, 5119 9 Th Avenue 2nd Brooklyn, NY 11220, USA
5199. Duong Cong Thuyet – New Mexico, USA
5200. Lê Anh Dũng – Giáo viên cấp 3, Nha Trang, Khánh Hòa
5201. Nguyen Van Le – Richmond, Texas, USA
5202 Nguyen Thi Vui – Richmond, Texas, USA
5203. Allan Nguyen Hoang Anh Vu – Richmond, Texas, USA
5204. Timmy Nguyen Hoang Thien Vu – Richmond, Texas, USA
5205. Nguyen Thuy Thoai Vy – Richmond, Texas, USA
5206. Nguyen Thuy Thuy Vy Richmond, Texas, USA
5207. Nguyen Thuy Chau Vy – Richmond, Texas, USA
5208. Andy Tran Nhat Thanh – Richmond, Texas, USA
5209. Charles Tran Cam Toan – Richmond, Texas, USA
5210. Tran Nguyen Vu Thu – Richmond, Texas, USA
5211. Andrew Tran Kiet – Richmond, Texas, USA
5212. Ethan Kien Tran – Richmond, Texas, USA
5213. Sedney Tran – Richmond, Texas, USA
5214. Kenny Tran – Richmond, Texas, USA
5215. Celline Tran – Richmond, Texas, USA
5216. Nguyễn Tri Quế – Lawrenceville, Georgia, USA
5217. Lê Minh Nguyệt – Lawrenceville, Georgia, USA
5218. Trang Shary – Lawrenceville, Georgia, USA
5219. Nguyen Kieu Phuong – Lawrenceville, Georgia, USA
5220. Nguyen tri Minh – Lawrenceville, Georgia, USA
5221. Nguyễn Phụng Kiều – Lawrenceville, Georgia, USA
5222. Nguyen Tri Quang – Lawrenceville, Georgia, USA
5223. Hồ Thi Mai – Lawrenceville, Georgia, USA
5224. Mai Tất Đắc – Orange County, California, USA
5225. Huynh Le Chau – 2700 Winterberry Ln, Little Elm, TX 75068, USA
5226. Đặng Ngọc Tuấn – Thợ sửa máy, Sài Gòn
5227. Tran Thanh Van – 8327 W. Tidwell Road Houston , TX 77040, USA
5228. Nguyen Thi Ty – Bad Homburg, Germany
5229. Chau Van Chinh – Dalat, Shoreline WA, USA
5230. Phạm Thị Ngọc Trâm – Dalat, Shoreline WA, USA
5231. Nguyen Thanh – Cán bộ (hưu trí), Đà Nẵng
5232. Trần Thanh Hương – Bruckmannstr. 5, 45327, Essen, Germany
5233. Trần Bảo Quốc Phi – Bruckmannstr. 5, 45327, Essen, Germany
5234. Trần Ngọc Lam Điền – Bruckmannstr. 5, 45327, Essen, Germany
5235. Lý Bội Thành – Ruhralle 60, 45138 Essen, Germany
5236. Lý Thanh Hiền Wendy – Ruhralle 60, 45138 Essen, Germany
5237. Lý Vĩnh Khang Marvin – Ruhralle 60, 45138 Essen, Germany
5238. Lý Vĩnh Thông Devon – Ruhralle 60, 45138 Essen, Germany
5239. Nguyễn Mậu Cường – Giảng viên Đại Học Agostinho Neto, Luanda, Angola
5240. Tequila Thanh – Tân Bình, Sài Gòn
5241. Nguyễn Văn Tây – 367 Burton Rd, Burton SA 5110, Australia
5242. Trần Thị Ngọc Minh – 11 Nguyen Thi Minh Khai, Di Linh, Lam Dong. Viet Nam
5243. Ngô Hoàng Minh – Kỹ sư Tin học/Phiên dịch Tuyên thệ/Bộ Tư pháp, CH Ba Lan
5244. Hoàng Hùng Lâm – Kế sách, Sóc Trăng
5245. Le Dinh Tho – 4285 Payne Ave San Jose, CA 95117
5246. Nguyen Duc Hung – Dc Haugerudsveien, 88.0674 Oslo, Norway
5247. Lưu Tâm – đường Phan Bội Châu, Tp. Huế
5248. Lý Thiên Thy – Lính Mississauga, Ontario, Canada
5249. Nguyễn Thái Thanh – Chuyên viên Robo, Misissauga, Ontario, Canada.
5250. Nguyễn Phi Long – Texas, USA
5251. Nguyen Cong Truong – Melbourne, Australia
5252. Jo. Vĩnh Nguyễn – Nông dân, kênh B, vùng Cái Sắn Rạch Giá, Kiên Giang
5253. Thu Vu – Toronto, Canada
5254. Lê Thiên Phú – Burnaby, British Columbia, Canada
5255. Nguyễn Văn Ngọc – Hưu Trí, Tp Nha Trang, Khánh Hoà
5256. Nguyễn Văn Ngạn – Hưu Trí, Tp Nha Trang, Khánh Hoà
5257. Phan Gia Hoa – San Francisco, USA
5258. Phan Thy Ivy – San Francisco, USA
5259. Phan Quach Anh – San Francisco, USA
5260. Nguyễn Văn Chánh – Cán Bộ hưu trí, Tp Nha Trang, Khánh Hòa
5261. Nguyễn Thị Mỹ – Cán Bộ hưu trí, Tp Nha Trang, Khánh Hòa
5262. Nguyễn Thế Vinh – sydney, Australia
5263. Nguyễn Huy Phương – Virginia, USA
5264. Kevin Truong – Brooklyn park , Minnesota 55443, USA
5265. Phan Thi Minh Chau – Brooklyn park, Minnesota 55443, USA
5266. Nguyễn Thanh Bằng – Copenhagen, Denmark
5267. Henry Vo – Kỹ sư GTVT/công chức, California, Hoa Kỳ
5268. Nguyen Truong Son – California, USA
5269. Nguyen Binh – California, USA
5270. Do van Binh – Hoa si, Vry sur Seine, France
5271. Y Tran – Orange, CA, USA
5272. Vũ Trọng Mục – California, Hoa Kỳ
5273. Nico Nguyen – Zwaag, Holland
5274. Trần quốc Vũ – Oxnard , Ventura county, CA 93030, USA
5275. Trach Duong – Stuttgart, Germany
5276. Susan Ngo – 82194 Gröbenzell, Germany
5278 Hồ Văn Thái – Mannheim, Germany
5279. William Truong, Retired, Orlando Florida, USA
5280. Trần Quốc Việt, Informaticien, 10 rue Périgord, 91300 Massy
5281. Van Anh Tran – Hamburg, Germany
5282. Nguyễn Minh – Kỹ sư, Praha, Cộng Hòa Séc
5283. Do Viet Quoc – 79 Longfield St, Cabrammatta, NSW 2166, Australia
5284. Phạm Bảo Ngọc – Manager-Expedia.com, Redmond, Washington, USA
5285. Phạm Quốc Huy – Sinh Viên Y Khoa UW, Renton, Washington, USA
5286. Tuyết Nguyễn – 5119 9 th Avenue 2nd Floor, Brooklyn NY 11220, Retiree, USA
5287. Nhất Tâm Lê Bá Phùng – Nhà thơ, Atlanta, Georgia, USA
5288. Lê Văn Vinh – Adelaide, South Australia
5289. Anthony Nguyen – Reside San Jose California, USA
5290. Nguyễn Duy Đoan – Công nhân viên chức, 22A Nguyễn Thị Diệu, Phường 6, Q 3, Tp. HCM
5291. Phan Viet Mai – Hưu trí, Sydney, Australia
5292. Anh Võ – Fountain, Valley, CA, USA
5293. Hồ Văn Sáu – Công nhân quét dọn, Sydney, Australia.
5294. Nguyễn Thị Thu – Nhân viên vệ sinh, TP Bankstown, Australia
5295. Nguyễn Thị Uyên- Dạy võ, Marickville, Australia
5296.Trần Lộc – Phụ bếp, North Ryde, Australia
5297. Thanh Dang – Kỹ sư tin học, San Jose, California , USA
5298. Lien Tran – Hưu trí, Boston, Massachusetts, USA
5299. Trương Ngọc Bắc – Giáo sư, LA, USA
5300. Trịnh Vành Khuyên – California, USA
5301. Phan Hoi Yen – Denver, Colorado, USA
5302. Nguyễn Khắc Hiệp – Hưu trí, Sherman Oaks, CA, USA
5303. Le Thi T. Van – San Jose, California, USA
5304. Duc Nguyen – Doctor of Dental Medicine, California, US
5305. Le Chau Vuong –Nguyen –Almere, Holland
5306 Đình Trí – Hưu trí, Jonesboro, Georgia, USA
5307. Đặng Thị Di – Jonesboro, Georgia, USA
5308. Phan Thị Uyên – Công nhân, Jonesboro, Georgia, USA
5309. Đinh Hồng Phúc – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5310. Đinh Đức Tài – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5311. Đinh Quang Minh – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5312. Đinh Đoan Trang – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5313. Đinh Mai Anh – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5314. Đinh Văn Tien – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5315. Truong Van Hoa – Công nhân, Jonesboro, Georgia, USA
5316. Long Le – Irvine, CA, USA
5317. Phạm Văn Nghĩa – Sydney, Australia
5318. Phạm Thị Mười Hai – Sydney, Australia
5319. Phan Van Si – California, USA
5320. Nguyen Huynh Lan – California, USA
5321. Nguyen Thi Lan Phuong – California, USA
5322. Duvan Nguyen – California, USA
5323. Nguyen Si Cuong – California, USA
5324. Uyen Nguyen – California, USA
5325. Vinh Nguyen – California, USA
5326. Nguyen Thi Lan Phi – California, USA
5327. Nguyen Si Long – California, USA
5328. Bao Bui – California, USA
5329. Nguyen Thi Lan Dung – California, USA
5330. Garey – California, USA
5331. Nguyen Thi Lan Huong – California, USA
5332. Ken Nguyen – Texas, USA
5333. Nguyễn Xuân Vũ, Kỹ sư điện, Biên Hòa, Đồng Nai
5334. Doan Chuan, Du học sinh, Đại học Oklahoma, Norman, Oklahoma, USA
5335. Nguyễn Xuân Nghĩa, Kỹ sư cơ khí, phường Ngọc Châu, Hải Dương
5336. Viet Van Tran, Dwyer Blvd, New Orleans, LA, USA
5337. Trần Thêm, Du học sinh, Đại học Oklahoma, bang Oklahoma, USA
5338. Lê Anh Hùng, Học sinh, Thanh Hóa
5339. Hoa Phung, Bolingbrook, Illinos 60490, USA
5340. Anh Tuấn Nguyễn, Nhân viên bưu điện, Sydney, USA
5341. Thị Huyền Nguyễn, Nhân viên bưu điện, Sydney, USA
5342. Nguyễn Hữu Lộc, Công nhân, Sài Gòn
343. Nguyễn Hưng, Cử nhân Kinh tế và Quản lý, Tập thể Đại học Bách Khoa, Hà Nội
5344. Nguyễn Hữu Nhật, Picante, San Jose, CA 95148, USA
5345. Ngô Minh Danh, phường Bình An, quận 2, Sài Gòn
5346. Lê Hòa, Kế toán, Bình Dương
5347. Do Ton, Franlink, New Jersey 08873, USA
5348. Nguyễn Kiều Oanh, Giáo viên, Nam Định
5349. Nguyễn Thanh Nga, Bác sĩ, Bà Rịa, Vũng Tàu
5350. Phan Thu Bồn, Arlington, Texas, USA
5351. Trang Nguyen, Chuyên viên thẩm mỹ, San Diego, CA, USA
5352. Thinh Tran, Second Ave, Baltimore, MD 21234, USA
5353. Trần Tuấn Hải, phường Thống Nhất, Biên Hòa, Đồng Nai
5354. Trương Hữu Đức, Doanh nhan, Parma, Ohio, USA
5355. Nguyễn Thị Ngọc Anh, Calgary, Alberta, USA
5524. Phan Thưởng, Nông dân, huyện Diên Khánh, Khánh Hòa
5356. Hòa thượng Thích Giác Lượng, Viện trưởng Viện hành đạo Giáo hội Phật giáo Tăng già Khất sĩ Thế giới, Frenso, California, USA
5357. Linh Nguyen, Westminster, CA, USA
5358. Thi sĩ Nhất Tâm, Lê Bá Phùng, Atlanta, Georgia, USA
5359. Dương Đình Hoạt, Giáo viên tiếng Anh, Hà Nội
5360. Từ Thanh, Fort Smith, Arkansas, USA
5361. Lam Nguyen Thanh, Kỹ sư Công chánh, Baton Rouge, Louisiana, USA
5362. Lê Minh Phương, phường 27, Bình Thạnh , Sài Gòn
5363. Trương Đăng Tuấn Đạt, phường 22, Bình Thạnh, Sài Gòn
5364. Nathan Tran, Orange, CA, USA
5365. Phạm Văn Phú, Kỹ sư, Hawthorne, California, USA
5366. Nguyễn Việt Hùng – Công nhân, Biên Hòa, Đồng Nai
5367. Quang Pham – Houston, Texas, USA
5368. Thuy Pham – Houston, Texas, USA
5369. Nguyen Xuan Cung – Boston, Massachusetts, USA
5370. Nguyen Tan Tuoc – WA, USA
5371. Bùi Mạnh Tường – Kỹ sư, Quảng Ngãi
5372. Đỗ Minh Hùng – Texas, USA
5373. Hà Lạc – Euless, Texas, USA
5374. Lê Xuân Khôi – Euless, Texas, USA
5375. Phạm Thị Xảng – Euless, Texas, USA
5376. Long Trần Kent – WA, USA
5377. Trần Minh – Melbourne, Australia.
5378. Lương Chi – WA, USA
5379. Nguyễn Thái Bình – Bang Iowa, USA.
5380. Phung Nguyen – Santa Ana, California, USA
5381. Hồ Gia Triết – Kỹ sư, California, USA
5382. Trần Nguyên Các – Victoria, Australia.
5383. Nguyễn Hữu Trung – Sinh viên, Sài Gòn
5384. Nguyen Van Duoc – Cán sự điện tử, San Jose, CA, USA
5385. Nguyễn Lộc Thiện – Thợ Tiện Nơi, California, USA
5386. Long Le – Houston, Texas, USA
5387. Nguyễn Anh Uyên – Mississauga. ON, Canada
5388. Nguyễn Thanh Hiệp – Nghề tự do, 91/1 a Trần Quang Diệu, Q.3, TP HCM
5389. Pham Hung – Thợ sửa xe, California, USA
5390. Nguyễn Hữu Khoa – Kỹ sư, Mieken, japan
5391. Đang Long – Buena Park, California, USA
5392. Thanh Le – Escondido, California, USA
5393. La Thanh Nguyen – Oregon, USA
5394. Trần Văn An – Tân Bình, Sài Gòn
5395. Truong Nguyen – Everett, Washington, USA
5396. My V Nguyen – California, USA
5397. Dao Nguyen – MLPS, MN 55438, USA
5398. Nguyễn Duy Nghiệp – Công nhân, Tp Huế, Huế
5399. Nguyễn Thị Vui – Nội Trợ, 23 Carhullent St, Merrylands, NSW 2160, Australia
5400. Henry Nguyen – San Francisco, USA
5401. Nguyễn Thị Vui – Nội Trợ, 23 Carhullent St, Merrylands, NSW 2160, Australia
5402. Nguyễn Hai Linh – Luật sư, 23 Carhullent St, Merrylands, NSW 2160, Australia
5403. Nguyễn Thi Hai Yen – Kế toán, 23 Carhullent St, Merrylands, NSW 2160, Australia
5404. Nguyen Thi Thuy Nga – Sinh viên, 23 Carhullent St, Merrylands, NSW 2160, Australia
5405. Nguyen Hoang Long – Sinh viên, 23 Carhullent St, Merrylands, NSW 2160, Australia
5406. Nguyễn Quốc Khánh – kỹ sư, Hà Nội
5407. Nguyen Lisa – Lập trình viên máy tính ,Portland, OR, USA
5408. Henry Vu – Retired, California, USA
5409. Nguyễn Phan Từ Tâm – Tiến Sĩ Toán, Biên Hòa, Đồng Nai
5410. Loan Nguyễn – Phoenix, Arizona, USA
5411. Tommy Mai – Sinh viên, Phoenix, Arizona, USA
5412. Thơm Mai – Hưu trí, Phoenix, Arizona, USA
5413. Lang Nguyễn – Hưu trí, Phoenix, Arizona, USA
5414. Thảo Mai – Công nhân, Phoenix, Arizona, USA
5415. Lang Nguyễn – Phoenix, Arizona, USA
5416. Nguyen Trung Tuong – Walnut Creek, California.
5417. Kim Mạnh Trung – 161 The River Rd. Revesby, NSW.2212, Australia
5418. Nguyễn Thị Minh Châu – 161 The River Rd. Revesby, NSW.2212, Australia
5419. Nguyen Thanh Thuy, San Leandro, CA, 94579, USA
5420. Nguyen Cao Don – San Leandro, CA, 94579, USA
5421. Nguyen Hong Ha – San Leandro, CA, 94579, USA
5422. Trần Duy Chinh – Rue P.Van Humbeek 05, 1080 Bruxelles, Belgique (Bỉ)
5423. Đoàn Kim Huệ – Kế toán, Sài Gòn
5424. Trần Hồng Thái – Nghiên cứu viên chính/Phó Viện trưởng, Thanh Xuân, Hà Nội
5425. Le Trung – Kỹ sư điện tử, Ottawa, Canada
5426. Tran Kim Phung – Melbourne, Victoria, Australia
5427. Ellen Nguyễn – 17 Phạm Xuân Hòa, Tp Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
5428. Anh Ngo – San Francisco, California, USA.
5429. V Vo – 403 E Main st, Bedford, VA 24523, USA
5430. Hoang Ton Hung – DeBary, Florida, USA
5431. Duong Tran – Chuyên viên kỹ thuật máy tính/Huu tri, Fresh Meadows, New York, USA
5432. Giang Thanh Tùng – Phường Hồng Hải, Tp. Hạ Long, Quảng Ninh
5433. Dinh Tri – Hưu trí, Jonesboro, Georgia, USA
5434. Dang Thi Di – Công nhân, Jonesboro, Georgia, USA
5435. Phan Thị Uyên – Công nhân, Jonesboro, Georgia, USA
5436. Đinh Hồng Phúc – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5437. Đinh Tai Duc – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5438. Đinh Quang Minh – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5439. Đinh Đoan Trang – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5440. Đinh Mai Anh– Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5441. Lê Văn Tiến – Sinh viên – Jonesboro, Georgia, USA
5442. Trương Văn Hòa – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5443. Nguyễn Thanh Hồ – Garden Grove, California, USA
5444. Lê Ngọc Bảo – Kỹ sư xây dựng, Calgary, Canada
5445. Van To – Easthaven –Blvd, Houston, Texas 77075, USA
5446. Lê Bình Minh – Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội
5447. Hồ Quang Danh – Sunnyvale, CA 94085, USA
5448. Đoàn Văn Quang – Irving, Texas, USA
5449. Hoàng Thi Nhân – Irving, Texas, USA
5450. Nguyễn Thanh Hải – Perris, California, USA
5451. Hoàng Quang Tuyến – Copenhagen, Đan Mạch
5452. Nguyễn Cô Liêu – Saitama –ken, Kawaguchi –shi, Hatogaya Sakura –cho 3, Nhật Bản
5453. Huynh Thi Hoanh – Rosemead, CA, USA
5454. Michael Trang – El Monte, CA, USA
5455. Kathy Trang – Rosemead, CA USA
5456. Connie Trang – Rosemead, CA, USA
5457. Ricky Trang – Rosemead, Ca, USA
5458. Trang Hao Hung – Rosemead, CA, USA
5459. Trang Hao Nhan – Rosemead, CA, USA
5460. Trang Hao Kiet – Rosemead, CA, USA
5461. Khai Diep San – Gabriel, CA, USA
5462. Huynh Thi Kim San – EL –Monte, CA, USA
5463. Hoa–Tran – El Monte, CA, USA
5464. Luc Thong – Alhambra, CA, USA
5465. Tiffany Pham – Wilmington, North Carolina, USA
5466. Nguyen Van Thien – Chuyên viên máy tính, Dallas, Texas, USA
5467. Đỗ Xuân Đông – Kinh doanh, Praha, Cộng hòa Czech
5468. Nguyen Hung Duong – Kỹ sư cơ khí, Houston, Texas
5469. Lương Vĩnh Kim – Luật sư, Đoàn luật sư Thành phố HCM, Quận 3, Sài Gòn
5470. Loi Thi Nguyen – Sydney, NSW, Australia
5471. Hoàng Kim Hà – Nha Trang, Khánh Hòa
5472. Trần A. Quốc – Sinh viên Dược khoa, Kentucky, USA
5473. Lê Thị Bạch Nhựt – Hưu trí, Bỉ
5474. Nguyễn Văn Tánh – Hưu trí, Bỉ
5475. Hoàng Thị Phương – Hưu trí, Sydney, Australia
5476. Đinh Trọng Hiếu – Công nhân, Batavia, New York, USA
5475. Võ Bai – Hưu trí, San Jose, California, USA
5476. Đinh Dũng Chinh – Houston, Texas, USA
5477. Nguyễn Lê Kim – Valparaiso, Indiana, USA
5478. Trần Văn Học – Vancouver, B.C, Canada
5479. Nguyễn Tiến Quang – Sinh viên, Leipzig, Đức
5480. Xuân Nguyễn – Great Falls, Virginia, USA
5481. Chanh Trần – Great Falls, Virginia, USA
5482. Elyzbeth Mai – Great Falls, Virginia, USA
5483. Phương Nguyễn – Great Falls, Virginia, USA
5484. Thông Nguyễn – Great Falls, Virginia, USA
5485. Ngô Quang Thoại – Quay phim, Sài Gòn
5486. Phạm Tuấn Huy – Xây dựng, Sài Gòn
5487. Trần Phúc Hòa – Giáo viên, Đồng Nai
5488. Tiep Le – Kế toán, Granville, Michigan, USA
5489. Lưu Cường – Kitamachi Kokuraminami Ward, Kitakyushu, Nhật Bản
5490. Kim Chung – Kỹ sư, Sài Gòn
5491. Vũ Văn Định – Hưu trí, Garden Grove, CA 92843, USA
5492. Bùi Mạnh Tường – Kỹ sư, Quảng Ngãi
5493. Tommy Vo– San Jose, CA, USA
5494. Kellie Vom – San Jose, CA, USA
5495. Lisa Nguyen – San Jose, CA, USA
5496. Tina Nguyen – San Jose, CA, USA
5497. Ngo Dang – Houston, Texas, USA
5498. Lê Thế Tùng – Tư vấn an ninh, Annandale, VA, USA
5499. Phạm Văn Định – Thủ Đức, Sài Gòn
5500. Nguyễn Ngọc Lê Duy – Sinh viên, Grand Rapids, Michigan, USA